wrist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wrist nghĩa là cổ tay. Học cách phát âm, sử dụng từ wrist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wrist

wristnoun

cổ tay

/rɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ wrist

Từ "wrist" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /wrɪst/

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  • wr được phát âm giống như "wr" trong từ "wrong" (nhưng ngắn hơn một chút).
  • ist được phát âm giống như "ist" trong từ "listen".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wrist trong tiếng Anh

Từ "wrist" trong tiếng Anh có nghĩa là cổ tay. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ:

1. Như một bộ phận cơ thể:

  • "He sprained his wrist." (Anh ấy bị bong gân cổ tay.)
  • "She wore a bracelet on her wrist." (Cô ấy đeo một chiếc vòng tay ở cổ tay.)
  • "I cut my wrist while chopping vegetables." (Tôi bị cắt cổ tay khi thái rau.)
  • "Put your hand on your wrist to check your pulse." (Đặt tay lên cổ tay để kiểm tra mạch đập.)

2. Như một phần của một bộ đồ hoặc trang phục:

  • "The watch had a leather wrist strap." (Chiếc đồng hồ có dây đeo da cổ tay.)
  • "She adjusted the cuff of her sweater around her wrist." (Cô ấy điều chỉnh phần bắp tay áo của chiếc áo len quanh cổ tay.)

3. Trong các thành ngữ và cụm từ:

  • "To wrist someone" (Chính thức) – Trừng phạt, phạt, hoặc khiển trách một người. Ví dụ: "He was wristed for shoplifting." (Anh ấy bị phạt vì trộm cắp.)
  • "Wrist watch" (Đồng hồ đeo tay) - Đây là một cụm từ thường được sử dụng.

4. Trong các lĩnh vực chuyên môn:

  • "Wrist action" (Tất cả các hành động liên quan đến cổ tay, ví dụ như trong tennis hoặc bóng bàn.)
  • "Wrist circumference" (Vòng cổ tay - thường được sử dụng trong đo tay để chọn size vòng đeo tay, đồng hồ...)

Lưu ý về cách phát âm:

  • Phát âm của "wrist" là: /ˈrɪst/ (Rh âm)

Bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ sử dụng từ "wrist" trong ngữ cảnh khác nhau trên các từ điển trực tuyến như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "wrist" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với wrist

Thành ngữ của từ wrist

a slap on the wrist
(informal)a warning or mild punishment
  • We're hoping that she gets off with a slap on the wrist from the judge.

Bình luận ()