
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
eye nghĩa là mắt. Học cách phát âm, sử dụng từ eye qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mắt
Từ "eye" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "eye" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "eye", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "eye" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một cụm từ liên quan đến "eye" cụ thể nào không?
In photography, the "rule of thirds" helps draw the viewer’s _____ to the focal point.
a) eye
b) sight
c) vision
d) view
The surgeon’s steady hands and keen _____ ensured the operation’s success.
a) focus
b) eye
c) attention
d) observation
Which phrases correctly use "eye"? (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) keep an eye on
b) turn a blind eye
c) eye-catching design
d) sight for sore eyes
Her _____ darted across the room, searching for the source of the noise.
a) eyes
b) ears
c) gaze
d) glance
The document requires a careful _____; even minor errors could cause legal issues.
a) eye
b) review
c) inspection
d) scrutiny
Original: She noticed the hidden message instantly.
Rewritten: She caught the hidden message with a sharp _____.
Original: The manager supervised the project closely.
Rewritten: The manager kept a close _____ on the project.
Original: His observation skills are impressive.
Rewritten: His ability to _____ details is impressive.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()