Từ "eye" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
1. Đơn giản nhất: bộ phận nhìn của mắt
- As an organ: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "eye".
- Example: "I have blue eyes." (Tôi có mắt xanh.)
- Example: "The doctor examined my eyes." (Bác sĩ khám mắt tôi.)
2. Động từ (verb – hành động)
- To look: Nhìn
- Example: "I’m going to eye the menu." (Tôi sẽ nhìn vào thực đơn.)
- Example: "Don’t eye the cake – eat it!" (Đừng ngó lén bánh - ăn đi!)
- To observe carefully: Quan sát cẩn thận
- Example: "The police were eyeing him suspiciously." (Cảnh sát đang quan sát anh ta một cách nghi ngờ.)
- To watch intently: Theo dõi sát sao
- Example: "She's eyeing her competitor's strategy." (Cô ấy đang theo dõi chiến lược của đối thủ cạnh tranh.)
3. Danh từ (noun – danh từ) – nhiều hình thức
- Eye (số ít):
- An eye: một con mắt (thường dùng khi nói về một con vật)
- Example: "The cat has two eyes." (Con mèo có hai con mắt.)
- The eye: mắt (nếu nói về mắt người hoặc mắt động vật đặc biệt)
- Example: "The eye is the window to the soul." (Mắt là cửa sổ tâm hồn.)
- Eyes (số nhiều): mắt (thường dùng để nói về nhiều mắt)
- Example: "She has beautiful eyes." (Cô ấy có đôi mắt đẹp.)
- Example: “My eyes hurt.” (Mắt tôi nhức.)
- Eyeful: Một cái nhìn thú vị hoặc một khoảnh khắc nhìn đẹp
- Example: “That was an eyeful!” (Đó là một cái nhìn thú vị!)
4. Các cụm từ và thành ngữ chứa "eye"
- Keep an eye on: Giám sát, trông coi
- Example: "Can you keep an eye on my bag?" (Bạn có trông coi túi xách của tôi được không?)
- Have an eye for...: Có một mắt nhìn tốt để... (có gu, có khả năng nhận biết)
- Example: “She has an eye for detail.” (Cô ấy có một mắt nhìn tốt để chi tiết.)
- Eye contact: Tiếp xúc bằng mắt
- Eye candy: Những thứ hấp dẫn để nhìn ngắm (thường dùng để nói về đồ ăn hấp dẫn hoặc hình ảnh đẹp)
- Under someone’s eye: Lệch mắt – thường dùng để mô tả sự mệt mỏi (do da dưới mắt sưng)
- Example: “He has dark circles under his eyes.” (Anh ấy có quầng thâm dưới mắt.)
5. “Eye” trong các lĩnh vực khác
- Fashion: "Eye" có thể được dùng trong ngành thời trang, ví dụ như "eye makeup" (trang điểm mắt).
- Gaming: "Eye" trong gaming thường dùng để chỉ camera hoặc các thiết bị thu hình.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "eye", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "eye" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một cụm từ liên quan đến "eye" cụ thể nào không?
Bình luận ()