vision là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vision nghĩa là sự nhìn, thị lực. Học cách phát âm, sử dụng từ vision qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vision

visionnoun

sự nhìn, thị lực

/ˈvɪʒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ vision

Từ "vision" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈvɪʒən/
  • Nguyên âm: /ˈvɪ-ʒən/
    • /ˈvɪ/: gần giống như "vi" trong "ví dụ"
    • /ʒ/: giống như âm "s" trong "measure"
    • /ən/: giống như "on"
  • Phụ âm: Không có

Mẹo: Bạn có thể nghĩ rằng từ "vision" nghe giống như "vi-syon" (viện-syôn), nhưng "s" ở giữa sẽ giống âm "s" trong "measure".

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác: https://m.youtube.com/watch?v=5I08lJvJ2jU

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vision trong tiếng Anh

Từ "vision" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách diễn giải và ví dụ:

1. Sight/Vision (Khả năng nhìn):

  • Nghĩa: Khả năng nhìn rõ ràng, khỏe mạnh.
  • Ví dụ:
    • "He lost his vision in an accident." (Anh ta mất thị lực trong một tai nạn.)
    • "She has excellent vision and can see clearly." (Cô ấy có thị lực tốt và nhìn rõ ràng.)

2. Vision (Tầm nhìn/Triển vọng):

  • Nghĩa: Một hình ảnh hoặc ý tưởng về tương lai, một kế hoạch dài hạn. Đây là nghĩa phổ biến nhất của "vision" trong ngữ cảnh kinh doanh, chiến lược và lãnh đạo.
  • Ví dụ:
    • "The company's vision is to become the leading provider of sustainable energy." (Tầm nhìn của công ty là trở thành nhà cung cấp năng lượng bền vững hàng đầu.)
    • "His vision for the future of education is based on personalized learning." (Tầm nhìn của anh ấy về tương lai của giáo dục dựa trên học tập cá nhân hóa.)
    • "She has a strong vision for her career." (Cô ấy có một tầm nhìn mạnh mẽ cho sự nghiệp của mình.)

3. Vision (Hình ảnh/Tưởng tượng):

  • Nghĩa: Một hình ảnh hoặc cảm giác mạnh mẽ, thường là một ý tưởng sáng tạo hoặc ý tưởng lớn.
  • Ví dụ:
    • "He had a vision of a peaceful world." (Anh ấy có một tầm nhìn về một thế giới hòa bình.)
    • "The artist's paintings were filled with vibrant visions." (Những bức tranh của nghệ sĩ tràn ngập những hình ảnh sống động.)

4. Vision (Chế độ xem/Quan điểm):

  • Nghĩa: Một cách nhìn nhận hoặc đánh giá một vấn đề, tình huống hoặc sự vật.
  • Ví dụ:
    • "She has a different vision of marriage than her husband." (Cô ấy có một cách nhìn khác về hôn nhân so với chồng.)
    • "His vision of politics is very conservative." (Quan điểm chính trị của anh ấy rất bảo thủ.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "vision":

  • Have a vision: Có một tầm nhìn
  • Share a vision: Chia sẻ một tầm nhìn
  • Pursue a vision: Theo đuổi một tầm nhìn
  • Realize a vision: Thực hiện một tầm nhìn

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "vision" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: kinh doanh, cá nhân, nghệ thuật...)
  • Bạn muốn hiểu cách sử dụng "vision" trong một câu cụ thể không?

Bình luận ()