dream là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dream nghĩa là giấc mơ, mơ. Học cách phát âm, sử dụng từ dream qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dream

dreamnoun/verb

giấc mơ, mơ

/driːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ dream

Từ "dream" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo cách sử dụng:

1. Dream (giấc mơ):

  • Phát âm: /driːm/ (d-ri-m)
  • Giải thích:
    • d: Âm "d" được phát âm rõ ràng.
    • ri: Âm "ri" giống như tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
    • m: Âm "m" giống như tiếng Việt.

2. Dream (khao khát, mơ ước):

  • Phát âm: /trēm/ (tr-em) (âm "tr" giống như tiếng Việt)
  • Giải thích:
    • tr: Âm "tr" được phát âm ngắn và nhanh.
    • ēm: Âm "ēm" giống như tiếng Việt.

Để phân biệt:

  • Nếu "dream" là "giấc mơ," hãy sử dụng cách phát âm /driːm/.
  • Nếu "dream" là "khao khát, mơ ước," hãy sử dụng cách phát âm /trēm/.

Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dream trong tiếng Anh

Từ "dream" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

1. Ngủ mơ (most common):

  • Meaning: To experience images, emotions, and sensations while sleeping.
  • Examples:
    • "I had a vivid dream last night about flying." (Tôi có một giấc mơ sống động vào tối qua về việc bay.)
    • "He often dreams of winning the lottery." (Anh ấy thường mơ ước trúng vé số.)
    • "She couldn't dream of a better life." (Cô ấy không thể tưởng tượng ra một cuộc sống tốt đẹp hơn.)

2. Ước mơ, mơ mộng (aspirations):

  • Meaning: A cherished desire or ambition.
  • Examples:
    • "Her dream is to become a doctor." (Ước mơ của cô ấy là trở thành một bác sĩ.)
    • "He pursued his dreams relentlessly." (Anh ấy không ngừng theo đuổi ước mơ của mình.)
    • "Don't let your dreams fade away." (Đừng để ước mơ của bạn phai nhạt.)

3. Hình ảnh, tưởng tượng trong giấc mơ (visions):

  • Meaning: A fleeting image or scene that appears in a dream. (thường dùng để miêu tả một cảnh, hình ảnh cụ thể trong mơ)
  • Examples:
    • "I had a strange dream with talking animals." (Tôi có một giấc mơ kỳ lạ với những con vật đang nói chuyện.)
    • "The painting depicted a surreal dream landscape." (Bức tranh miêu tả một phong cảnh mơ mộng kỳ lạ.)

4. (thường dùng trong diễn ngôn chính thức) tồn tại trong giấc mơ (to exist in dreams):

  • Meaning: Believed to exist only in dreams. (chỉ dùng trong ngữ cảnh trang trí, lãng mạn, hoặc trong văn học)
  • Examples:
    • "A castle in the clouds, a legend that dreams of enchantment." (Một lâu đài trên mây, một truyền thuyết mơ ước về phép thuật.)

5. (chỉ dùng với "dream of" - mơ về):

  • Meaning: To think about or imagine something with eagerness or longing.
  • Examples:
    • "He dreams of a quiet life in the countryside." (Anh ấy mơ về một cuộc sống yên bình ở vùng nông thôn.)
    • "She dreams of traveling the world." (Cô ấy mơ ước được đi du lịch khắp thế giới.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Ngủ mơ Kinh nghiệm giấc ngủ "I dream of lions."
Ước mơ Ambition, aspiration "Her dream is to be a teacher."
Tưởng tượng Images in dreams "He had a dream of space travel."

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "dream" để tôi có thể cung cấp các ví dụ phù hợp hơn không?

Luyện tập với từ vựng dream

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has always had a ________ of becoming a renowned scientist.
  2. His greatest ________ was to travel the world and experience different cultures.
  3. After years of hard work, she finally achieved her ________ of opening a bakery.
  4. He couldn’t focus on his ________ because the noise outside was too loud.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Many people ________ of a better future for their children.
    a) hope
    b) dream
    c) wish
    d) imagine

  2. His ultimate ________ was to write a bestselling novel.
    a) plan
    b) goal
    c) dream
    d) idea

  3. The team worked hard to turn their ________ into reality.
    a) fantasies
    b) illusions
    c) dreams
    d) thoughts

  4. She ________ about starting her own business but lacked the confidence.
    a) desired
    b) dreamed
    c) planned
    d) refused

  5. The documentary explores the ________ of young athletes aiming for the Olympics.
    a) visions
    b) aspirations
    c) daydreams
    d) nightmares

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She hopes to travel to space one day."
    Rewrite: __________________________

  2. Original: "His ambition is to become a famous musician."
    Rewrite: __________________________

  3. Original: "They often imagine living in a peaceful countryside."
    Rewrite: __________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. dream
  2. dream
  3. goal (nhiễu: không dùng "dream", vì ngữ cảnh nhấn mạnh "kết quả đạt được")
  4. work (nhiễu: ngữ cảnh chỉ tập trung, không liên quan đến ước mơ)

Bài 2:

  1. b) dream / a) hope / c) wish (đều đúng, nhưng "dream" là đáp án tối ưu)
  2. c) dream
  3. c) dreams
  4. b) dreamed
  5. b) aspirations (nhiễu: từ gần nghĩa, không dùng "dream")

Bài 3:

  1. Rewrite: She dreams of traveling to space one day.
  2. Rewrite: His dream is to become a famous musician.
  3. Rewrite: They long for a peaceful countryside life. (Không dùng "dream", thay bằng "long for")

Bình luận ()