
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dream nghĩa là giấc mơ, mơ. Học cách phát âm, sử dụng từ dream qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giấc mơ, mơ
Từ "dream" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo cách sử dụng:
Để phân biệt:
Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "dream" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ngủ mơ | Kinh nghiệm giấc ngủ | "I dream of lions." |
Ước mơ | Ambition, aspiration | "Her dream is to be a teacher." |
Tưởng tượng | Images in dreams | "He had a dream of space travel." |
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "dream" để tôi có thể cung cấp các ví dụ phù hợp hơn không?
Many people ________ of a better future for their children.
a) hope
b) dream
c) wish
d) imagine
His ultimate ________ was to write a bestselling novel.
a) plan
b) goal
c) dream
d) idea
The team worked hard to turn their ________ into reality.
a) fantasies
b) illusions
c) dreams
d) thoughts
She ________ about starting her own business but lacked the confidence.
a) desired
b) dreamed
c) planned
d) refused
The documentary explores the ________ of young athletes aiming for the Olympics.
a) visions
b) aspirations
c) daydreams
d) nightmares
Original: "She hopes to travel to space one day."
Rewrite: __________________________
Original: "His ambition is to become a famous musician."
Rewrite: __________________________
Original: "They often imagine living in a peaceful countryside."
Rewrite: __________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()