wish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wish nghĩa là ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ wish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wish

wishverb

ước, mong muốn, sự mong ước, lòng mong muốn

/wɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ wish

Từ "wish" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Wish (ví dụ: I wish I knew.) - Phát âm là /wɪʃ/

  • w: Giống âm "w" trong tiếng Việt, thanh ngang.
  • ɪ: Giọng mũi, phát âm giống âm "i" trong "bit".
  • ʃ: Âm "sh" (như trong "ship") - đây là âm khó, bạn cần luyện tập.
  • Ví dụ: Listen to the word "wish" – it’s pronounced /wɪʃ/.

2. Wish (ví dụ: Wish you all the best!) - Phát âm là /wɪʃ/

  • Phát âm này giống như phát âm số 1, nhưng thường được sử dụng khi nói ước muốn hoặc chúc điều tốt đẹp cho người khác.

Lưu ý:

  • Âm "sh" thường được phát âm rõ ràng và mạnh.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác để bạn luyện tập không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ wish trong tiếng Anh

Từ "wish" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc bày tỏ mong muốn, sự hối tiếc hoặc sự tiếc nuối về một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "wish":

1. Diễn tả mong muốn (expressing a desire):

  • Wish + Past Simple (that clause): Thường dùng để bày tỏ mong muốn về một điều gì đó trong tương lai hoặc một điều không xảy ra.
    • Example: "I wish I had more time." (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn.)
    • Example: "She wishes she could travel more." (Cô ấy ước cô ấy có thể đi du lịch nhiều hơn.)
    • Example: "Wish him luck!" (Chúc anh ấy may mắn!)

2. Diễn tả sự hối tiếc về quá khứ (expressing regret about the past):

  • Wish + Past Perfect: Thường dùng để bày tỏ sự hối tiếc về một điều đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi.
    • Example: "I wish I had listened to her advice." (Tôi hối tiếc vì mình đã không nghe lời khuyên của cô ấy.)
    • Example: "He wished he hadn't said that." (Anh ấy hối tiếc vì đã nói điều đó.)

3. Diễn tả sự tiếc nuối, bất hạnh (expressing disappointment):

  • Wish + Past Simple (that clause): Có thể dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc bất hạnh về một điều gì đó đã xảy ra hoặc đang xảy ra.
    • Example: "I wish it weren't raining." (Tôi ước trời không mưa.)
    • Example: "She wishes she wasn't so tired." (Cô ấy ước cô ấy không mệt như vậy.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Wish" luôn đi kèm với "that" trong mệnh đề "that clause" (ví dụ: "I wish I had more time").
  • "Wish" thường được dùng để bày tỏ điều gì đó không thực tế hoặc mong muốn không thể xảy ra. Nó khác với "hope," vốn thường dùng để bày tỏ mong muốn về một điều có khả năng xảy ra.

Ví dụ tổng hợp:

  • "I wish I could speak French fluently." (Tôi ước mình có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.) - mong muốn
  • "She wished she had studied harder." (Cô ấy hối tiếc vì đã học không chăm chỉ.) - hối tiếc về quá khứ
  • "He wishes he didn't miss the train." (Anh ấy tiếc nuối vì đã bỏ lỡ tàu.) - tiếc nuối

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wish" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ wish

I/you wish!
(informal)used to say that something is impossible or very unlikely, although you wish it were possible
  • ‘You'll have finished by tomorrow.’ ‘I wish!’
  • A job at the BBC? You wish!

Bình luận ()