desire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

desire nghĩa là ước muốn; thèm muốn, ao ước. Học cách phát âm, sử dụng từ desire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ desire

desirenoun

ước muốn, thèm muốn, ao ước

/dɪˈzʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ desire

Từ "desire" (mong muốn, ham muốn) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • dɪˈʒaɪər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh. Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • dɪ: Giống âm "di" trong tiếng Việt.
  • ʒ: Âm gần giống "zh" trong tiếng Pháp (như trong từ "vision") hoặc "j" trong tiếng Anh (như trong từ "jump").
  • aɪ: Âm đôi nguyên âm, giống như "ai" trong tiếng Việt.
  • ər: Âm cuối "er" mang tính chất đuôi.

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/desire/
  • Google Translate: Tìm kiếm "desire" trên Google Translate và chọn nút "lắng nghe" để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ desire trong tiếng Anh

Từ "desire" trong tiếng Anh có nghĩa là "mong muốn", "ý muốn", "khát vọng". Nó được sử dụng khá phổ biến và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "desire" cùng với các ví dụ:

1. Mong muốn về vật chất hoặc sự vật:

  • I have a strong desire for a new car. (Tôi có một mong muốn rất lớn về một chiếc xe hơi mới.)
  • She desires a luxurious lifestyle. (Cô ấy mong muốn một cuộc sống xa hoa.)
  • He has a desire for expensive watches. (Anh ấy có khát vọng về những chiếc đồng hồ đắt tiền.)

2. Mong muốn về cảm xúc hoặc trải nghiệm:

  • He felt a deep desire for love and companionship. (Anh ấy cảm thấy một mong muốn sâu sắc về tình yêu và sự đồng hành.)
  • She desires adventure and excitement. (Cô ấy mong muốn những cuộc phiêu lưu và sự phấn khích.)
  • Many people have a desire for happiness. (Nhiều người có khát vọng về hạnh phúc.)

3. Mong muốn về người khác:

  • He has a desire to protect his family. (Anh ấy có mong muốn bảo vệ gia đình.)
  • They share a desire to help the less fortunate. (Họ có chung mong muốn giúp đỡ những người kém may mắn.)

4. Trong ngữ cảnh về trí óc hoặc tâm hồn:

  • The book evoked a desire for knowledge. (Cuốn sách gợi lên một mong muốn về kiến thức.)
  • She had a desire to understand the universe. (Cô ấy có khát vọng muốn hiểu vũ trụ.)

5. Sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp:

  • To desire (something): (Mong muốn một điều gì đó) - I want to desire a good future for my children. (Tôi muốn mong ước một tương lai tốt đẹp cho con cái tôi.)
  • Desire (something) deeply: (Mong muốn một điều gì đó sâu sắc) - He deeply desires to be a doctor. (Anh ấy rất mong muốn trở thành một bác sĩ.)
  • Driven by desire: (Được thúc đẩy bởi mong muốn) - She was driven by her desire for success. (Cô ấy được thúc đẩy bởi mong muốn thành công.)

6. Sử dụng với các từ nối:

  • …a desire to… (mong muốn…) - …a desire to learn new languages.
  • …a desire for… (mong muốn…) - …a desire for peace.

Lưu ý: "Desire" thường mang tính chất mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với "want" (muốn). "Want" thường chỉ là một nhu cầu tạm thời, trong khi "desire" thể hiện một khát vọng lâu dài, khao khát.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích "desire" trong ngữ cảnh của một tình huống cụ thể, hoặc muốn tôi cho bạn thêm các cụm từ liên quan đến "desire"?

Luyện tập với từ vựng desire

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her strong __________ to succeed motivated her to work 12 hours a day.
  2. The company’s primary __________ is to expand into the European market next year.
  3. He felt a sudden __________ to travel the world after graduating. (gây nhiễu: không điền "desire")
  4. The team’s __________ for perfection sometimes slows down productivity. (gây nhiễu: không điền "desire")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Có thể có nhiều đáp án đúng)

  1. The artist’s __________ to create controversial pieces often sparks debate.
    a) desire
    b) wish
    c) ambition
    d) fear

  2. After years of research, she finally achieved her lifelong __________.
    a) goal
    b) desire
    c) dream
    d) failure

  3. His __________ for power led to unethical decisions.
    a) need
    b) desire
    c) greed
    d) hope

  4. The CEO’s speech reflected the company’s __________ to innovate. (không chọn "desire")
    a) commitment
    b) refusal
    c) tendency
    d) plan

  5. Children often express a __________ to explore new things. (không chọn "desire")
    a) curiosity
    b) demand
    c) request
    d) desire


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She really wants to study abroad." → (Sử dụng "desire")
  2. Original: "Their goal is to reduce carbon emissions by 2030." → (Sử dụng "desire")
  3. Original: "He has a strong wish to become a doctor." → (Không dùng "desire", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án

Bài 1:

  1. desire
  2. desire
  3. urge (gây nhiễu)
  4. obsession (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) desire, b) wish, c) ambition
  2. a) goal, b) desire, c) dream
  3. b) desire, c) greed
  4. a) commitment, d) plan
  5. a) curiosity

Bài 3:

  1. She has a strong desire to study abroad.
  2. Their desire is to reduce carbon emissions by 2030.
  3. He is determined to become a doctor. (thay bằng "determined")

Bình luận ()