need là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

need nghĩa là cần, đòi hỏi; sự cần. Học cách phát âm, sử dụng từ need qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ need

needverb/noun

cần, đòi hỏi, sự cần

/niːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ need

Từ "need" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Need (cần thiết, thiếu thốn):

  • Phát âm: /niːd/ (dấu huyền lên phô-tô)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ni: Giống như tiếng Việt "ní"
    • d: Giọng hơi kéo dài, phát âm mạnh hơn.

2. Need (cần thiết - dùng với chủ ngữ số nhiều):

  • Phát âm: /niːds/ (dấu huyền lên phô-tô)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ni: Giống như tiếng Việt "ní"
    • ds: Phát âm đôi "d" liên tiếp, kéo dài và rõ ràng.

Lưu ý:

  • Khi "need" đứng trước một chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they, etc.), nó sẽ thay đổi thành /niːds/.

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio để nghe chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ need trong tiếng Anh

Từ "need" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và quan trọng. Dưới đây là các cách sử dụng chính của từ "need" kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Cần thiết (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự thiếu hụt hoặc khả năng cần thiết để làm gì đó.
  • Cấu trúc: express + need + (to-infinitve)
  • Ví dụ:
    • “I need to buy some groceries.” (Tôi cần phải mua một ít thực phẩm.)
    • “She needs to study for her exam.” (Cô ấy cần phải học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
    • “We need a new car.” (Chúng tôi cần một chiếc xe mới.)

2. Cần thiết (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự cần thiết, sự yêu cầu.
  • Ví dụ:
    • “This is a serious need.” (Đây là một nhu cầu nghiêm trọng.)
    • “There's a great need for affordable housing.” (Có nhu cầu lớn về nhà ở giá rẻ.)
    • “He recognized his own need for help.” (Anh ấy nhận ra nhu cầu giúp đỡ của bản thân.)

3. Cần (Modal Verb - Động từ khuyết thiếu):

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải làm gì đó, thường đi kèm với "have to".
  • Cấu trúc: need + to + infinitive
  • Ví dụ:
    • “You need to finish your work by tomorrow.” (Bạn cần phải hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.)
    • “I need to call her later.” (Tôi cần phải gọi cô ấy sau.)
    • "We need to leave now." (Chúng ta cần phải đi ngay bây giờ.)

4. Cảm thấy cần (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc mong muốn, khao khát hoặc cần thiết thứ gì đó.
  • Cấu trúc: need + something
  • Ví dụ:
    • “I need some peace and quiet.” (Tôi cần một chút yên tĩnh.)
    • “He needs a vacation.” (Anh ấy cần một kỳ nghỉ.)
    • “She needs to be loved.” (Cô ấy cần được yêu thương.)

5. Không cần (có thể sử dụng như một trạng từ):

  • Ý nghĩa: Chỉ không cần thiết, không cần phải. Thường được dùng với "doesn't" hoặc "don't".
  • Cấu trúc: need not + infinitive
  • Ví dụ:
    • “You don't need to worry.” (Bạn không cần phải lo lắng.)
    • “He doesn't need to apologize.” (Anh ấy không cần phải xin lỗi.)

Một số lưu ý:

  • “Need” và “Want”: "Need" chỉ những thứ cần thiết (sống còn, hoàn thành công việc), còn "want" chỉ những thứ muốn có (ý thích, sở thích). Ví dụ: "I need food, but I want a chocolate cake." (Tôi cần thức ăn, nhưng tôi muốn bánh chocolate.)
  • Công thức rút gọn: "Need to" có thể rút gọn thành "gonna" (trong tiếng nói thân mật): "Gonna need to study."

Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng “need”, bạn có thể luyện tập với các câu ví dụ và tìm thêm tài liệu tham khảo. Chú trọng vào ngữ cảnh để nắm bắt sắc nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "need" không? Ví dụ như cách sử dụng trong các loại câu hỏi (Yes/No questions) hoặc trong các tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ need

need (to have) your head examined
(informal)to be crazy

    Bình luận ()