necessity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

necessity nghĩa là sự cần thiết. Học cách phát âm, sử dụng từ necessity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ necessity

necessitynoun

sự cần thiết

/nəˈsesəti//nəˈsesəti/

Từ "necessity" (sự cần thiết) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • neh - giống như "neh" trong chữ "never"
  • - giống như "sə" trong "sister" (âm kéo dài một chút)
  • si - giống như "si" trong "sit"
  • ti - giống như "ti" trong "tie"

Tổng hợp: neh-sə-si-ti

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/necessity

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ necessity trong tiếng Anh

Từ "necessity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nhu cầu thiết yếu, sự cần thiết (noun):

  • Định nghĩa: Một thứ gì đó cần thiết, không thể thiếu, hoặc một tình huống buộc phải làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Food is a necessity for survival." (Thức ăn là nhu cầu thiết yếu cho sự sống.)
    • "Clean water is a necessity in a drought." (Nước sạch là sự cần thiết trong mùa hạn.)
    • "He felt it was a necessity to apologize." (Anh ấy cảm thấy rằng việc xin lỗi là cần thiết.)
    • "We must meet this necessity as soon as possible." (Chúng ta phải đáp ứng nhu cầu này càng sớm càng tốt.)

2. Sự bắt buộc (noun):

  • Định nghĩa: Một tình huống hoặc điều kiện buộc người ta phải hành động.
  • Ví dụ:
    • "War is a tragic necessity in some cases." (Chiến tranh là một sự bắt buộc bi thảm trong một số trường hợp.)
    • "They were forced into exile by necessity." (Họ bị buộc phải vào tị nạn vì lý do bắt buộc.)

3. (chia động từ) Cần thiết, phải (verb - nguyên thể):

  • Định nghĩa: Chủ động sử dụng một thứ gì đó hoặc thực hiện một hành động để đáp ứng một nhu cầu hoặc giải quyết một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "You must necessitate a change in strategy." (Bạn phải buộc phải thay đổi chiến lược.) - Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Các cụm từ thường dùng với "necessity":

  • Out of necessity: Vì nhu cầu bắt buộc.
    • "She took the job out of necessity." (Cô ấy nhận việc làm vì nhu cầu bắt buộc.)
  • In necessity: Trong nhu cầu thiết yếu.
    • "He acted in necessity." (Anh ấy hành động vì nhu cầu thiết yếu.)
  • A necessary evil: Một điều ác cần thiết (một việc xấu nhưng cần thiết để đạt được điều tốt hơn).
    • "Putting a price on the item is a necessary evil." (Đặt giá cho món đồ đó là một điều ác cần thiết.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "necessity".
  • Trong hầu hết các trường hợp, "necessity" được sử dụng như một danh từ (noun) để chỉ một thứ hoặc một tình huống cần thiết.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "necessity" không? Ví dụ: bạn muốn tôi nói về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ necessity

make a virtue of necessity
to manage to gain an advantage from something that you have to do and cannot avoid
  • She decided to make a virtue of necessity and combined a business trip to Paris with a visit to her cousins there.
necessity is the mother of invention
(saying)a difficult new problem forces people to think of a solution to it

    Bình luận ()