intend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intend nghĩa là ý định, có ý định. Học cách phát âm, sử dụng từ intend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intend

intendverb

ý định, có ý định

/ɪnˈtɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ intend

Từ "intend" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈɪn.tɛnd/
  • Phát âm gần đúng: in-tend

Giải thích chi tiết:

  • in: Phát âm như âm "in" trong từ "in" (ngắn).
  • tend: Phát âm như "tend" trong từ "tend" (ngắn).

Hãy thử đọc theo cách này để nghe và cảm nhận cách phát âm chính xác nhất nhé! Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce intend" để nghe bản ghi âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ intend trong tiếng Anh

Từ "intend" trong tiếng Anh có nghĩa là "quyết định trước", "có ý định" hoặc "muốn làm gì đó". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ này với nhiều ví dụ:

1. Có ý định (to have an intention):

  • Cấu trúc: intend + to + verb (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • "I intend to travel to Europe next year." (Tôi quyết định sẽ đi châu Âu năm tới.)
    • "She intended to call you, but she forgot." (Cô ấy muốn gọi bạn, nhưng quên mất.)
    • "He intends to study law at university." (Anh ấy có ý định học luật ở trường đại học.)

2. Quyết định trước (to decide in advance):

  • Cấu trúc: intend + verb (nguyên thể)
  • Ví dụ:
    • "The company intends to launch a new product next month." (Công ty quyết định sẽ giới thiệu một sản phẩm mới vào tháng tới.)
    • "They intended to leave early, but they got stuck in traffic." (Họ quyết định sẽ rời đi sớm, nhưng bị kẹt xe.)

3. (Hơi trang trọng) Xảy ra với sự kiện/hành động trong tương lai:

  • Cấu trúc: intend + to + verb (ing form) – Thường dùng để báo trước một hành động sắp xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "I intend to discuss this matter with my manager." (Tôi sẽ thảo luận vấn đề này với quản lý của tôi – trong tương lai.)
    • "The government intends to implement new policies." (Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới – trong tương lai.)

4. Diễn tả sự cố gắng, nỗ lực:

  • Cấu trúc: intend + to + verb (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • "I intend to help you with your homework." (Tôi sẽ cố gắng giúp bạn làm bài tập.)
    • "She intended to be a good student." (Cô ấy muốn trở thành một học sinh giỏi.)

Lưu ý:

  • Khi dùng "intend" để diễn tả ý định, thường dùng "to" kết nối với động từ.
  • Trong một số trường hợp, có thể dùng các từ đồng nghĩa như "plan", "purpose", "aim" để thay thế "intend", tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm lại, "intend" là một từ mạnh mẽ để thể hiện ý định, quyết định và sự nỗ lực. Hãy nắm vững các cấu trúc và ví dụ trên để sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng "intend" trong ngữ cảnh kinh doanh, giao tiếp hàng ngày, hay trong văn phong trang trọng?


Bình luận ()