anticipate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anticipate nghĩa là thấy trước, chặn trước. Học cách phát âm, sử dụng từ anticipate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anticipate

anticipateverb

thấy trước, chặn trước

/anˈtɪsɪpeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ anticipate

Từ "anticipate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ăn-tִי-sə-pāt

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ăn - nghe giống như "an" trong "ant"
  • tִי - nghe giống như "ti" trong "tie" (âm tiết ngắn)
  • - nghe giống như "suh" (âm tiết ngắn, không có âm "e")
  • pāt - nghe giống như "pat" trong "pat" (âm tiết ngắn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anticipate trong tiếng Anh

Từ "anticipate" trong tiếng Anh có nghĩa là dự đoán, lường trước, hoặc mong đợi trước một sự kiện, tình huống hoặc phản ứng nào đó. Nó thường mang ý nghĩa dự đoán trước một cách chủ động, với mục đích chuẩn bị hoặc hành động để đối phó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "anticipate" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dự đoán, lường trước:

  • Example 1: "The company anticipates a significant increase in sales next quarter." (Công ty dự đoán doanh số sẽ tăng đáng kể vào quý tới.)
  • Example 2: "Meteorologists anticipate heavy rainfall tomorrow." (Các nhà thời tiết dự đoán sẽ có mưa lớn vào ngày mai.)
  • Example 3: "I anticipate some challenges in this new role, but I'm excited to learn." (Tôi dự đoán sẽ có một số thử thách trong vai trò mới này, nhưng tôi rất hào hứng để học hỏi.)

2. Mong đợi trước:

  • Example 1: "I anticipate seeing you at the party." (Tôi mong đợi sẽ gặp bạn ở bữa tiệc.)
  • Example 2: "She anticipated his arrival with excitement." (Cô ấy háo hức mong đợi anh ấy đến.)

3. Hành động để chuẩn bị sẵn sàng:

  • Example 1: "We need to anticipate potential problems and develop contingency plans." (Chúng ta cần dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và xây dựng kế hoạch dự phòng.)
  • Example 2: "The customer service team worked to anticipate customer questions and provide helpful answers." (Đội ngũ dịch vụ khách hàng đã làm việc để dự đoán các câu hỏi của khách hàng và cung cấp câu trả lời hữu ích.)

Lời khuyên:

  • Synonyms: Những từ đồng nghĩa với "anticipate" bao gồm: predict, foresee, expect, anticipate, reckon.
  • Phrasal verbs: Từ "anticipate" cũng có thể xuất hiện trong các cụm động từ như "anticipate a reaction" (dự đoán phản ứng).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anticipate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng anticipate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. The team tried to ________ potential risks before launching the new product.
  2. She couldn’t ________ how excited the audience would be about her speech.
  3. Economists ________ a rise in inflation due to the current market trends. (gây nhiễu: "predict" cũng đúng)
  4. He failed to ________ the meeting details, so he arrived unprepared. (gây nhiễu: "confirm" hợp lý hơn)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. To ensure success, managers should ________ future challenges.
    a) ignore
    b) anticipate
    c) postpone
    d) criticize
  2. The software update is expected to ________ user needs more effectively.
    a) anticipate
    b) misunderstand
    c) neglect
    d) fulfill
  3. Which verb fits BEST in this sentence? "She ________ his reaction and prepared a calm response."
    a) regretted
    b) anticipated
    c) doubted
    d) delayed
  4. The report ________ a decline in sales, but the actual numbers were higher. (KHÔNG dùng "anticipate")
    a) forecasted
    b) anticipated
    c) overlooked
    d) denied
  5. Scientists ________ the experiment’s results based on previous data.
    a) anticipated
    b) fabricated
    c) observed
    d) revised

Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. Original: "She knew the storm was coming and prepared supplies."
    Rewrite: ________
  2. Original: "The committee expects a large turnout for the event."
    Rewrite: ________
  3. Original: "They predicted the market crash months in advance." (KHÔNG dùng "anticipate")
    Rewrite: ________

Đáp án:

Bài 1:

  1. anticipate
  2. anticipate
  3. predict (nhiễu)
  4. confirm (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) anticipate
  2. d) fulfill (nhiễu)
  3. b) anticipated
  4. a) forecasted (nhiễu)
  5. a) anticipated

Bài 3:

  1. Rewrite: She anticipated the storm and prepared supplies.
  2. Rewrite: The committee anticipates a large turnout for the event.
  3. Rewrite: They foresaw the market crash months in advance. (từ thay thế: "foresee")

Bình luận ()