expect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expect nghĩa là chờ đợi, mong ngóng; liệu trước. Học cách phát âm, sử dụng từ expect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expect

expectverb

chờ đợi, mong ngóng, liệu trước

/ɪkˈspɛkt//ɛkˈspɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ expect

Từ "expect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈekspekt/
  • Phát âm gần đúng: (Éks-pekt)

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • Ex-: Phát âm như "Éks" (giống chữ "ex" trong từ "example")
  • pect: Phát âm như "pekt" (giống chữ "pet" nhưng kéo dài một chút và kết thúc bằng âm "t")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expect trong tiếng Anh

Từ "expect" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dự đoán, mong đợi (To predict, anticipate):

  • Ví dụ:
    • “I expect it to rain tomorrow.” (Tôi dự đoán trời mưa vào ngày mai.)
    • “She expects a good grade on the exam.” (Cô ấy mong đợi sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.)
    • "Don't expect me to do all the work." (Đừng mong đợi tôi làm hết việc.)

2. Cho phép, được phép (To allow, permit):

  • Ví dụ:
    • "The manager expects his employees to be punctual." (Quản lý của ông ấy yêu cầu nhân viên phải đến giờ.)
    • "He expects full cooperation from the team." (Ông ấy mong đợi sự hợp tác đầy đủ từ đội ngũ.)

3. Là một điều hiển nhiên, theo kế hoạch (To be planned, arranged):

  • Ví dụ:
    • “The meeting is expected to last for two hours.” (Cuộc họp được dự kiến kéo dài hai tiếng.)
    • "The company expects to release its quarterly results next week." (Công ty dự kiến sẽ công bố báo cáo tài chính quý tiếp theo vào tuần tới.)

4. (Thường dùng với "to" hoặc "will") - Chờ đợi, mong đợi (To wait for, be waiting for):

  • Ví dụ:
    • “I’m expecting a visitor.” (Tôi đang chờ một vị khách.)
    • “We were expecting a call from her.” (Chúng tôi đang mong đợi điện thoại từ cô ấy.)
    • "They are expecting their baby." (Họ đang chờ đứa con của họ.)

5. (Mỉa mai, cảnh báo) – Đừng hy vọng (Don’t count on it):

  • Ví dụ:
    • "You expect him to change his mind?" (Các bạn nghĩ rằng anh ta sẽ thay đổi ý kiến sao?) - (Ý nói không, anh ta không thay đổi ý kiến đâu)

Những lưu ý khi sử dụng “expect”:

  • Cấu trúc ngữ pháp: "Expect" có thể đứng một mình hoặc đi với các giới từ như "expect of," "expect from," hoặc đi với động từ "to" khi diễn tả hành động mong đợi.
  • Sắc thái nghĩa: Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "expect" trong mỗi trường hợp.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "expect" trong đó được không?

Thành ngữ của từ expect

be expecting (a baby/child)
(informal)to be pregnant
  • Ann's expecting a baby in June.
  • I didn't know she was expecting!
be (only) to be expected
to be likely to happen; to be quite normal
  • A little tiredness after taking the medication is to be expected.
what (else) do you expect?
(informal)used to tell somebody not to be surprised by something
  • She swore at you? What do you expect when you treat her like that?

Luyện tập với từ vựng expect

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Investors ______ the company’s profits to rise by 10% this quarter.
  2. She didn’t ______ such a positive response from the audience.
  3. The project deadline is approaching, so we must ______ all tasks by Friday. (gây nhiễu)
  4. If you work hard, you can ______ a promotion soon.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team ___ the results to be announced tomorrow.
    a) expects
    b) anticipates
    c) hopes
    d) demands

  2. We should ___ delays due to the weather forecast. (gây nhiễu)
    a) predict
    b) expect
    c) prepare
    d) avoid

  3. Employees are ___ to follow the new policy immediately.
    a) required
    b) expected
    c) forced
    d) suggested

  4. She ___ her flight to be delayed, so she arrived early.
    a) feared
    b) expected
    c) assumed
    d) doubted

  5. The manager ___ everyone to submit reports by noon.
    a) insisted
    b) expected
    c) reminded
    d) warned


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I think the meeting will start at 9 AM."
    Rewrite: ___________________________.

  2. Original: "They believe profits will increase next year."
    Rewrite: ___________________________.

  3. Original: "We assume the delivery will arrive tomorrow." (không dùng "expect")
    Rewrite: ___________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. expect
  2. expect
  3. complete (nhiễu do ngữ cảnh yêu cầu hành động cụ thể)
  4. expect

Bài 2:

  1. a) expects, b) anticipates
  2. a) predict, b) expect
  3. b) expected
  4. b) expected
  5. b) expected

Bài 3:

  1. I expect the meeting to start at 9 AM.
  2. They expect profits to increase next year.
  3. We anticipate the delivery arriving tomorrow. (thay thế bằng "anticipate")

Bình luận ()