
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fancy nghĩa là tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ fancy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng, tưởng tượng
Từ "fancy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fancy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ chi tiết:
Lưu ý về sắc thái nghĩa:
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng cụ thể của "fancy" trong một tình huống nào đó, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nhé!
The bride’s gown was so ______ that it took six months to make.
A) fancy
B) elegant
C) basic
D) casual
I don’t ______ going out tonight. Let’s just order pizza.
A) feel
B) fancy
C) desire
D) prefer
Their wedding reception was held in a ______ ballroom with golden ceilings.
A) plain
B) fancy
C) luxurious
D) ordinary
The chef specializes in ______ desserts that look like works of art.
A) simple
B) elaborate
C) fancy
D) rustic
Would you ______ trying the new Thai restaurant? I heard the food is amazing.
A) like
B) enjoy
C) fancy
D) hate
Original: He really wants to visit that expensive new sushi bar.
Rewrite: ___________________________________________________
Original: The invitation said the party requires formal attire.
Rewrite: ___________________________________________________
Original: Sarah loves wearing ornate jewelry to special events.
Rewrite: ___________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()