fancy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fancy nghĩa là tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ fancy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fancy

fancyadjective/verb

tưởng tượng, cho, nghĩ rằng, tưởng tượng

/ˈfansi/
Định nghĩa & cách phát âm từ fancy

Từ "fancy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Fancy (adj.): nghĩa là "sang trọng, ưa chuộng, hoặc giả tạo"

  • Phát âm: /ˈfænsi/
  • Cách đọc: "Fan-see"
    • "Fan" giống như "fan" trong "fan blade".
    • "See" giống như "see" (nhìn).

2. Fancy (v.): nghĩa là "tưởng tượng, nghĩ ra"

  • Phát âm: /ˈfæŋkɪ/
  • Cách đọc: "Fangk-i"
    • "Fang" giống như "fang" (tép răng).
    • "ki" giống như "key" (khóa).

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fancy trong tiếng Anh

Từ "fancy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ chi tiết:

1. (Tính từ) Sang trọng, lộng lẫy, xa hoa:

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả những thứ có vẻ đẹp, sự hào nhoáng, hoặc tinh tế, thường đi kèm với sự giàu có hoặc quy mô lớn.
  • Ví dụ:
    • "She wore a fancy dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy sang trọng đi dự tiệc.)
    • "They live in a fancy apartment with a view of the city." (Họ sống trong một căn hộ lộng lẫy với tầm nhìn ra thành phố.)
    • "It's a fancy car – very expensive." (Đây là một chiếc xe xa hoa – rất đắt tiền.)

2. (Tính từ) Giả vờ, cố gắng, có vẻ như: (Đây là nghĩa phổ biến nhất hiện nay, thường dùng theo nghĩa khich khách)

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả ai đó cố gắng thể hiện sự sang trọng, thú vị, hoặc đẹp đẽ hơn so với thực tế. Nó thường mang sắc thái mỉa mai, chê cười.
  • Ví dụ:
    • "He's trying to be fancy by ordering caviar and champagne." (Anh ấy đang cố gắng tỏ ra giả vờ sang trọng bằng cách gọi cá hồi và champagne.)
    • "Don't be so fancy! Just wear a simple shirt." (Đừng cố gắng làm ra vẻ! Chỉ cần mặc một chiếc áo sơ mi đơn giản.)
    • "She likes to use fancy words she doesn't really understand." (Cô ấy thích dùng những từ giả vờ phức tạp mà cô ấy không thực sự hiểu.)

3. (Động từ) Nghĩ về, tưởng tượng, dự định: (Ít dùng hơn, thường trong ngữ cảnh lịch sử)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc suy nghĩ về một điều gì đó hoặc dự định làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I fancy going to the beach tomorrow." (Tôi muốn đi biển vào ngày mai.) (Ở Anh, "fancy" còn được dùng để bày tỏ ý định mời ai đó đi chơi - "Do you fancy going to the cinema?")
    • "They fancy a trip to Europe." (Họ dự định đi du lịch châu Âu.)

4. (Danh từ) (Chỉ các loại bánh, đồ ngọt): (Chỉ dùng trong các ngữ cảnh cụ thể, ít phổ biến)

  • Ý nghĩa: Miêu tả loại bánh ngọt tinh tế, thường trang trí đẹp mắt.
  • Ví dụ: "A fancy cake with chocolate frosting and sprinkles." (Một chiếc bánh tinh tế với kem bơ ca cao và hạt vừng.)

Lưu ý về sắc thái nghĩa:

  • Trong hầu hết các trường hợp hiện tại, "fancy" được sử dụng với nghĩa thứ hai (giả vờ, cố gắng) và mang ý châm biếm.
  • Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "fancy" trong từng tình huống.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng cụ thể của "fancy" trong một tình huống nào đó, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nhé!

Luyện tập với từ vựng fancy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She wore a very ______ dress to the gala, covered in sequins and lace.
  2. Do you ______ a cup of coffee before the meeting starts?
  3. The hotel lobby was decorated with ______ chandeliers and marble floors.
  4. He prefers simple food; he doesn’t enjoy ______ restaurants with overly complicated menus.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The bride’s gown was so ______ that it took six months to make.
    A) fancy
    B) elegant
    C) basic
    D) casual

  2. I don’t ______ going out tonight. Let’s just order pizza.
    A) feel
    B) fancy
    C) desire
    D) prefer

  3. Their wedding reception was held in a ______ ballroom with golden ceilings.
    A) plain
    B) fancy
    C) luxurious
    D) ordinary

  4. The chef specializes in ______ desserts that look like works of art.
    A) simple
    B) elaborate
    C) fancy
    D) rustic

  5. Would you ______ trying the new Thai restaurant? I heard the food is amazing.
    A) like
    B) enjoy
    C) fancy
    D) hate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He really wants to visit that expensive new sushi bar.
    Rewrite: ___________________________________________________

  2. Original: The invitation said the party requires formal attire.
    Rewrite: ___________________________________________________

  3. Original: Sarah loves wearing ornate jewelry to special events.
    Rewrite: ___________________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. fancy
  2. fancy
  3. luxurious (nhiễu)
  4. fancy

Bài tập 2:

  1. A) fancy, B) elegant
  2. B) fancy
  3. B) fancy, C) luxurious
  4. B) elaborate, C) fancy
  5. C) fancy

Bài tập 3:

  1. Rewrite: He fancies visiting that expensive new sushi bar.
  2. Rewrite: The invitation said the party requires fancy attire.
  3. Rewrite: Sarah loves wearing elaborate jewelry to special events. (Không dùng "fancy", từ thay thế: elaborate)

Bình luận ()