imagination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

imagination nghĩa là trí tưởng tượng, sự tưởng tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ imagination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ imagination

imaginationnoun

trí tưởng tượng, sự tưởng tượng

/ɪˌmadʒɪˈneɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ imagination

Từ "imagination" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như "ee" trong tiếng "see"
  • ma - phát âm như "ma" trong tiếng "mama"
  • gi - phát âm như "j" trong tiếng "jump"
  • na - phát âm như "na" trong tiếng "name"
  • tion - phát âm như "shən" (giống như chữ "shun" trong tiếng Anh)

Tổng hợp: /ˌɪmædʒɪˈneɪʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ imagination trong tiếng Anh

Từ "imagination" trong tiếng Anh có nghĩa là tưởng tượng, sáng tạo, hoặc khả năng hình dung những điều không có thật. Đây là một từ quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "imagination" kèm ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Khả năng tạo ra những hình ảnh, ý tưởng, hoặc cảm xúc mới trong tâm trí.
  • Ví dụ:
    • "She has a very active imagination." (Cô ấy có một trí tưởng tượng rất phong phú.)
    • "Imagination is a powerful tool for solving problems." (Tưởng tượng là một công cụ mạnh mẽ để giải quyết vấn đề.)
    • "Children use their imagination to play pretend." (Trẻ em sử dụng trí tưởng tượng của mình để chơi trò chơi giả.)

2. Như động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Hình dung, tưởng tượng, có thể nghĩ ra những điều mới.
  • Ví dụ:
    • "I can imagine what it must be like to be a celebrity." (Tôi có thể tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra khi là một người nổi tiếng.)
    • "Don't imagine he's not coming. He probably just hasn’t told you yet." (Đừng tưởng rằng anh ấy không đến. Có lẽ anh ấy chỉ chưa nói với bạn.)
    • "She imagined a beautiful garden filled with flowers." (Cô ấy tưởng tượng một khu vườn xinh đẹp tràn ngập hoa.)

3. Các cụm từ sử dụng "imagination":

  • Imaginary: mang tính hư cấu, tưởng tượng, phi thực tế.

    • "An imaginary friend" (Một người bạn tưởng tượng)
    • "An imaginary creature" (Một sinh vật tưởng tượng)
  • Use your imagination: Hãy sử dụng trí tưởng tượng của bạn.

    • "Use your imagination and come up with a solution." (Hãy sử dụng trí tưởng tượng của bạn và tìm ra một giải pháp.)
  • Creative imagination: Trí tưởng tượng sáng tạo.

    • "He has a creative imagination and always comes up with unique ideas." (Anh ấy có một trí tưởng tượng sáng tạo và luôn nghĩ ra những ý tưởng độc đáo.)
  • Limited imagination: Trí tưởng tượng bị hạn chế.

    • "Some people have a limited imagination and find it difficult to think outside the box." (Một số người có trí tưởng tượng bị hạn chế và khó nghĩ ra những ý tưởng khác biệt.)

Mẹo để sử dụng từ "imagination" hiệu quả:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Ý nghĩa và cách sử dụng của từ "imagination" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Kết hợp với các từ ngữ liên quan: Để tăng thêm sự rõ ràng và chính xác, bạn có thể kết hợp "imagination" với các từ ngữ như "creative," "active," "powerful," "limited,"...

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "imagination" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này?


Bình luận ()