sight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sight nghĩa là cảnh đẹp; sự nhìn. Học cách phát âm, sử dụng từ sight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sight

sightnoun

cảnh đẹp, sự nhìn

/sʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sight

Từ "sight" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sight (n): tầm nhìn, khả năng nhìn (khả năng hoặc trải nghiệm)

  • Phát âm: /saɪt/
  • Cách phát âm:
    • s: giống như âm "s" trong "sun"
    • ai: giống như âm "i" trong "bike"
    • t: giống như âm "t" cuối cùng trong "top"
  • Ví dụ:
    • "He has poor sight." (Anh ấy có thị lực kém.)
    • "I had a wonderful sight of the fireworks." (Tôi có một cảnh tượng tuyệt vời về pháo hoa.)

2. Sight (v): nhận thấy, bắt gặp, phát hiện

  • Phát âm: /saɪt/
  • Cách phát âm: (giống như phát âm của sight (n) ở trên)
  • Ví dụ:
    • "I sighted the ship through my binoculars." (Tôi đã nhận thấy con tàu qua ống nhòm.)
    • "She sighted a bird in the tree." (Cô ấy thấy một con chim trong cây.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm cơ bản là /aɪ/ (giống như "eye").

Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa với "sight" và ví dụ sử dụng các từ đó để luyện tập phát âm tốt hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sight trong tiếng Anh

Từ "sight" trong tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "sight" cùng với ví dụ minh họa:

1. Khả năng nhìn (The ability to see):

  • Ví dụ: "She has poor sight and needs glasses." (Cô ấy bị khiếm thị và cần kính.)
  • **Đại từ quan: ** She has limited sight. (Cô ấy có thị lực hạn chế.)

2. Cảnh, quang cảnh, khung cảnh (A view, a scene):

  • Ví dụ: "We had a magnificent sight of the sunset over the ocean." (Chúng tôi có một khung cảnh tuyệt đẹp của hoàng hôn trên biển.)
  • Ví dụ: "The sight of the fireworks lit up the whole city." (Cảnh fireworks rực rỡ đã chiếu sáng toàn thành phố.)

3. Sự pozor, vẻ ngoài (An appearance, an impression):

  • Ví dụ: "Don't be fooled by his charming sight." (Đừng bị vẻ ngoài bắt chước của anh ta đánh lừa.)
  • Ví dụ: "There was a sight of hope in her eyes." (Cô ấy có vẻ mừng rỡ trong ánh mắt.)

4. Gặp, thấy (To see, to encounter):

  • Ví dụ: "I caught sight of my old friend at the market." (Tôi đã thoáng thấy bạn cũ của tôi ở chợ.)
  • Ví dụ: "We had a good sight of the castle from the hill." (Chúng tôi đã nhìn thấy lâu đài rõ ràng từ đỉnh đồi.)

5. (Động từ) Nhìn, quan sát (To look, to observe):

  • Ví dụ: "I'm not really trying to sight the bird." (Tôi không thực sự cố gắng để nhìn con chim.) - Trong trường hợp này, "sight" có nghĩa là "aim" hoặc "point the gun at."

Một số lưu ý quan trọng:

  • Sight (n) vs. Sight (v): "Sight" (noun) là danh từ, có nghĩa là khả năng nhìn, cảnh quan, hoặc vẻ ngoài. "Sight" (verb) là động từ, có nghĩa là nhìn, quan sát.
  • Sightseeing: Đây là một cụm từ phổ biến dùng để chỉ hoạt động tham quan, ngắm cảnh. Ví dụ: "We spent the whole day sightseeing in Paris."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sight" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn muốn biết cách sử dụng "sight" trong ngữ cảnh nào?


Bình luận ()