impression là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impression nghĩa là ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ impression qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impression

impressionnoun

ấn tượng, cảm giác, sự in, đóng dấu

/ɪmˈprɛʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ impression

Từ "impression" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ɪmˈpreɪʒən/
    • ɪm (như "him" trong tiếng Việt) - nhấn mạnh vào âm này
    • ˈpreɪ (như "pray" trong tiếng Việt) - đây là âm được nhấn mạnh
    • ʒən (như "zone" trong tiếng Việt)

Để dễ nhớ hơn, bạn có thể chia thành các phần nhỏ:

  1. im: (như "him")
  2. prey: (như "pray")
  3. an: (như "on")

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chính xác trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce impression". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=07UvY29E3-E

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impression trong tiếng Anh

Từ "impression" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cơ bản và phổ biến nhất, chia theo nghĩa:

1. Ấn tượng (n):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "impression". Nó thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hoặc ấn tượng chung mà ai đó có về một người, sự kiện, hoặc trải nghiệm.
  • Ví dụ:
    • "The movie left a strong impression on me." (Bộ phim đã để lại một ấn tượng mạnh mẽ trong tôi.)
    • "He made a good impression on the interviewer." (Anh ấy đã tạo được ấn tượng tốt với người phỏng vấn.)
    • "The smell of the flowers gave me a pleasant impression." (Mùi hoa đã mang lại cho tôi một ấn tượng dễ chịu.)
  • Cấu trúc thường dùng:
    • "have a good/bad impression of someone/something" (có ấn tượng tốt/xấu về ai/cái gì)
    • "leave a lasting impression" (để lại một ấn tượng lâu đởng)

2. Ấn tượng (v):

  • Định nghĩa: Khi "impression" được sử dụng như động từ, nghĩa là tạo ra một ấn tượng hoặc gợi cảm giác.
  • Ví dụ:
    • "The artist tried to impress the customer with his work." (Nhà nghệ sĩ đã cố gắng tạo ấn tượng cho khách hàng với tác phẩm của mình.)
    • "He impressed the judges with his talent." (Anh ấy đã khiến ban giám khảo ấn tượng với tài năng của mình.)
  • Cấu trúc thường dùng:
    • "impress someone with (something)" (thể hiện điều gì đó cho ai đó)

3. Ấn tượng (n) – Ánh xạ, dấu hiệu: (Ít dùng hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày)

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "impression" đề cập đến một dấu hiệu, tín hiệu hoặc biểu hiện nào đó cho thấy điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The furrowed brow gave him an impression of concern." (Vị khuôn mặt cau có đã cho tôi thấy một dấu hiệu lo lắng.)
    • "The faint scent of cinnamon gave me an impression of warmth.” (Mùi hương quế nhẹ đã gợi cho tôi cảm giác ấm áp.)

Một số lưu ý khác:

  • Impress vs. Impress: "Impress" (dạng động từ) có nghĩa là "thể hiện" hoặc "gây ấn tượng", trong khi "impress" (dạng danh từ) có nghĩa là "ấn tượng" hoặc "cảm giác".
  • Context is key: Nghĩa của "impression" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.

Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết email, nói chuyện, học tập...)
  • Bạn có muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ này không?

Thành ngữ của từ impression

(be) under the impression that…
believing, usually wrongly, that something is true or is happening
  • I was under the impression that the work had already been completed.
  • The soldiers scattered, under the impression that it was an enemy attack.
  • I was under the impression that you weren't coming until tomorrow.

Bình luận ()