sensation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sensation nghĩa là cảm giác. Học cách phát âm, sử dụng từ sensation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sensation

sensationnoun

cảm giác

/senˈseɪʃn//senˈseɪʃn/

Từ "sensation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sænˈsɛʃn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết thứ hai ("sæn").

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • sæn - nghe giống như "săn"
  • sɛʃn - nghe giống như "shun" (nhưng phát âm "sh" ngắn, không vang như trong "ship").

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Youg Tube để nghe cách phát âm chuẩn:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce sensation" để có thêm video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sensation trong tiếng Anh

Từ "sensation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Cảm giác (Feeling, sense):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Sensation" ở đây đề cập đến một cảm giác, một điều gì đó mà bạn nhận biết qua giác quan của mình (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác).
  • Ví dụ:
    • "I felt a strange sensation on my skin." (Tôi cảm thấy một cảm giác kỳ lạ trên da.)
    • "The music created a calming sensation." (Âm nhạc tạo ra một cảm giác thư giãn.)
    • "The sharp pain was a jarring sensation." (Đau nhói là một cảm giác khó chịu.)

2. Sự kích thích giác quan (Stimulation of the senses):

  • Định nghĩa: "Sensation" có thể đề cập đến hành động kích thích giác quan, khiến bạn có cảm giác.
  • Ví dụ:
    • "The bright colors and loud music provided a powerful sensation." (Những màu sắc rực rỡ và âm nhạc lớn mang đến một trải nghiệm mạnh mẽ.)
    • "The smell of freshly baked bread is a wonderful sensation." (Mùi bánh nướng vừa mới ra lò là một cảm giác tuyệt vời.)

3. Sự nhận thức (Perception – thường trong ngữ cảnh tâm lý hoặc khoa học):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "sensation" được sử dụng để chỉ sự nhận thức về một điều gì đó, thường liên quan đến các quá trình thần kinh và tâm lý.
  • Ví dụ:
    • "The researcher studied the sensation of pain in patients." (Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự cảm nhận về đau ở bệnh nhân.)
    • "Memory is a complex sensation of recalling past events." (Bộ nhớ là một trải nghiệm phức tạp của việc nhớ lại các sự kiện trong quá khứ.)

4. (Động từ) gợi cảm, kích thích (To stimulate, evoke):

  • Định nghĩa: "Sensation" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là gợi lên hoặc kích thích một cảm giác.
  • Ví dụ:
    • "The movie sensationed a feeling of excitement." (Bộ phim gợi lên cảm giác phấn khích.)
    • "The artist sensationed the emotions of the audience." (Nhà nghệ sĩ đã gợi lên những cảm xúc của khán giả.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Cảm giác Một cảm giác được nhận biết qua giác quan I felt a cold sensation on my neck.
Kích thích giác quan Hành động kích thích giác quan The aroma of coffee sensationed my senses.
Nhận thức Sự nhận thức về một điều gì đó (thường trong tâm lý) The neurological sensation caused by the injury.
Động từ Gợi cảm, kích thích The perfume sensationed a sense of nostalgia.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sensation" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.


Bình luận ()