
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sensation nghĩa là cảm giác. Học cách phát âm, sử dụng từ sensation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cảm giác
Từ "sensation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết thứ hai ("sæn").
Dưới đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Youg Tube để nghe cách phát âm chuẩn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sensation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ và giải thích:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cảm giác | Một cảm giác được nhận biết qua giác quan | I felt a cold sensation on my neck. |
Kích thích giác quan | Hành động kích thích giác quan | The aroma of coffee sensationed my senses. |
Nhận thức | Sự nhận thức về một điều gì đó (thường trong tâm lý) | The neurological sensation caused by the injury. |
Động từ | Gợi cảm, kích thích | The perfume sensationed a sense of nostalgia. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sensation" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()