
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chin có nghĩa là cằm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
cằm
Từ "chin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "chin" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (noun) | Đường gân trên má | She has a beautiful chin. |
Danh từ (noun) | Rượu Chin | I'll drink a glass of chin. |
Động từ (verb) | Nâng/gật đầu | He chinned his head in agreement. |
Cụm từ | Tinh thần lạc quan | Chin up! Don't give up. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chin" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()