
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chin nghĩa là cằm. Học cách phát âm, sử dụng từ chin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cằm
Từ "chin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "chin" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (noun) | Đường gân trên má | She has a beautiful chin. |
Danh từ (noun) | Rượu Chin | I'll drink a glass of chin. |
Động từ (verb) | Nâng/gật đầu | He chinned his head in agreement. |
Cụm từ | Tinh thần lạc quan | Chin up! Don't give up. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chin" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó không?
Which body part is located below the mouth?
a) Forehead
b) Chin
c) Cheek
d) Nose
Select the correct sentence(s):
a) He rubbed his chin in confusion.
b) Her necklace rested on her collarbone, not her chin.
c) The baby’s chin was covered in food.
d) She pointed to her wrist instead of her chin.
Identify the phrase(s) describing facial expressions:
a) Stroking his beard thoughtfully
b) Tilting her head upward
c) Raising an eyebrow in surprise
d) Scratching his chin while thinking
Choose the word that does NOT belong:
a) Jaw
b) Chin
c) Elbow
d) Temple
Which action involves the chin?
a) Nodding in agreement
b) Winking playfully
c) Clenching fists angrily
d) Shrugging shoulders
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()