chin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chin nghĩa là cằm. Học cách phát âm, sử dụng từ chin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chin

chinnoun

cằm

/tʃɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ chin

Từ "chin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tʃɪn/ (Dấu huyền) – Đây là cách phát âm phổ biến nhất.

  • Phát âm âm "ch" giống như tiếng Việt "ch" trong chữ "chó".
  • Phát âm âm "i" giống như tiếng Việt "i" trong "ví".
  • Phát âm âm "n" giống như tiếng Việt "n".

2. /ʃɪn/ (Dấu ngắt) – Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các từ ghép hoặc khi liên kết với một số từ khác.

  • Phát âm âm "sh" giống như tiếng Việt "sh" trong "sập".
  • Phát âm âm "i" giống như tiếng Việt "i" trong "ví".
  • Phát âm âm "n" giống như tiếng Việt "n".

Lưu ý: Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "chin" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chin trong tiếng Anh

Từ "chin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Đường gân trên má (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ phần xương dưới cằm nơi có những đường gân nổi.
  • Ví dụ:
    • “She has a strong chin.” (Cô ấy có một đường gân má khỏe.)
    • “He squared his chin in determination.” (Anh ấy vuông mặt với vẻ quyết tâm.)
    • “A little cream can smooth out the wrinkles on your chin.” (Một chút kem dưỡng da có thể làm mờ nếp nhăn trên đường gân má.)

2. Tên một loại rượu (noun):

  • Ý nghĩa: "Chin" là một loại rượu (whiskey) được sản xuất tại Scotland.
  • Ví dụ:
    • “I’ll have a glass of chin with my dinner.” (Tôi sẽ gọi một ly chin với bữa tối của tôi.)

3. Động từ (verb) - “to chin” (chủ động nâng/gật đầu):

  • Ý nghĩa: Động từ này có nghĩa là nâng hoặc gật đầu nhẹ nhàng, thường để thể hiện sự đồng ý, hài lòng hoặc tập trung.
  • Ví dụ:
    • “He chinned his head in agreement.” (Anh ấy gật đầu đồng ý.)
    • “She chinned her head slightly to listen.” (Cô ấy hơi gật đầu để lắng nghe.)

4. Danh từ (noun) - “chin up” (tinh thần lạc quan, đừng vơi sức):

  • Ý nghĩa: Cụm từ "chin up" được sử dụng để động viên người khác, khuyến khích họ giữ vững tinh thần, không nên vơi sức.
  • Ví dụ:
    • "Don't chin up! You can do this." (Đừng vơi sức! Bạn có thể làm được điều này.)
    • “After losing the game, he said, ‘Chin up, we’ll try again.’” (Sau khi thua trận, anh ấy nói, “Đừng vơi sức, chúng ta sẽ thử lại.”)

5. Ẩn dụ (figurative language):

  • "Chin" đôi khi được dùng ẩn dụ để chỉ sự cứng đầu, kiên quyết.

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (noun) Đường gân trên má She has a beautiful chin.
Danh từ (noun) Rượu Chin I'll drink a glass of chin.
Động từ (verb) Nâng/gật đầu He chinned his head in agreement.
Cụm từ Tinh thần lạc quan Chin up! Don't give up.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chin" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với chin

Thành ngữ của từ chin

(keep your) chin up
(informal)used to tell somebody to try to stay cheerful even though they are in a difficult or unpleasant situation
  • Chin up! Only two exams left.
chuck somebody under the chin
(old-fashioned)to touch somebody gently under the chin (= part of the face below the mouth) in a friendly way
    take something on the chin
    to accept a difficult or unpleasant situation without complaining, trying to make excuses, etc.
    • In this business, you have to learn to take criticism on the chin.
    (North American English)to be damaged or badly affected by something
    • Stockholders took it on the chin yesterday as markets fell sharply.

    Luyện tập với từ vựng chin

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She rested her ______ on her palm while listening to the lecture.
    2. After shaving, he applied aftershave lotion to his ______ to soothe the skin.
    3. The boxer was hit so hard that his ______ swelled immediately.
    4. She gently touched her ______ while thinking deeply about the question.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which body part is located below the mouth?
      a) Forehead
      b) Chin
      c) Cheek
      d) Nose

    2. Select the correct sentence(s):
      a) He rubbed his chin in confusion.
      b) Her necklace rested on her collarbone, not her chin.
      c) The baby’s chin was covered in food.
      d) She pointed to her wrist instead of her chin.

    3. Identify the phrase(s) describing facial expressions:
      a) Stroking his beard thoughtfully
      b) Tilting her head upward
      c) Raising an eyebrow in surprise
      d) Scratching his chin while thinking

    4. Choose the word that does NOT belong:
      a) Jaw
      b) Chin
      c) Elbow
      d) Temple

    5. Which action involves the chin?
      a) Nodding in agreement
      b) Winking playfully
      c) Clenching fists angrily
      d) Shrugging shoulders

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He touched his face while contemplating."
      Rewrite: ______
    2. Original: "The baby’s lower face was sticky."
      Rewrite: ______
    3. Original: "She massaged her neck due to stiffness."
      Rewrite: ______

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. chin
    2. chin
    3. jaw (nhiễu)
    4. cheek (nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) Chin
    2. a, b, c (a, c dùng "chin"; b gây nhiễu)
    3. a, d (d liên quan "chin"; a, c nhiễu)
    4. c) Elbow (không thuộc mặt)
    5. a) Nodding in agreement (liên quan cử động cằm)

    Bài 3:

    1. Rewrite: "He stroked his chin while contemplating."
    2. Rewrite: "The baby’s chin was sticky with juice."
    3. Rewrite: "She rubbed her shoulders due to stiffness." (Không dùng "chin")

    Bình luận ()