
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ankle nghĩa là mắt cá chân. Học cách phát âm, sử dụng từ ankle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mắt cá chân
Từ "ankle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là âm tiết đầu tiên (âm "a") có âm lượng lớn hơn.
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ankle" trong tiếng Anh có nghĩa là "bàn chân thấp" hay "đùi chân". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ tổng hợp:
Lưu ý:
Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào khác của từ "ankle" không?
Which body part is most vulnerable in a sprain?
a) elbow
b) ankle
c) wrist
d) shoulder
The athlete bandaged his ______ to prevent further strain during the game.
a) knee
b) ankle
c) hip
d) neck
She iced her ______ after noticing mild swelling from the workout.
a) ankle
b) forearm
c) shin
d) toes
A fracture in the lower leg typically affects the:
a) rib
b) femur
c) ankle
d) pelvis
His _______ throbbed from the old injury, but he ignored the pain.
a) spine
b) ankle
c) ankle (cho phép lặp nếu cần thiết)
d) heel
Original: She hurt her lower leg joint while hiking.
Rewrite: ___________________________
Original: His foot swelled after the fall.
Rewrite: ___________________________
Original: The runner had a bandage wrapped around his wrist.
Rewrite: ___________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()