ankle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ankle có nghĩa là mắt cá chân. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ankle

anklenoun

mắt cá chân

/ˈaŋkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ ankle

Từ "ankle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæŋkəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là âm tiết đầu tiên (âm "a") có âm lượng lớn hơn.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • æ (âm "a" như trong "cat")
  • ŋ (âm "ng" như trong "sing")
  • k (âm "k" như trong "kite")
  • əl (âm "əl" như trong "table")

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ankle trong tiếng Anh

Từ "ankle" trong tiếng Anh có nghĩa là "bàn chân thấp" hay "đùi chân". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Trong nghĩa đen (bàn chân thấp):

  • Physical description: (Mô tả vật lý)
    • "He twisted his ankle while playing basketball." (Anh ta bị bong gân cổ chân khi chơi bóng rổ.)
    • "She wore a stylish ankle bracelet." (Cô ấy đeo một chiếc vòng tay cổ chân thời trang.)
    • "I have a sprain at my ankle." (Tôi bị vẹo cổ chân.)

2. Trong tiếng lóng, "ankle" có thể được sử dụng để chỉ sự "thẹn thùng" hoặc "do dự" (về tình cảm):

  • Referring to shyness or hesitation in matters of the heart: (Chỉ sự e thẹn hoặc do dự trong tình yêu)
    • "He's got an ankle for girls." (Anh ta hơi do dự khi tiếp cận các cô gái.) - Đây là một cách lóng, thường dùng ở Mỹ.
    • "She's a bit ankly when it comes to romance." (Cô ấy hơi e thẹn khi nói về tình yêu.)

3. Trong các cụm từ khác:

  • Ankle weight: (Đai giữ chân, đai nặng cổ chân) - Dùng để tăng cường sức mạnh hoặc phục hồi sau chấn thương.
  • Ankle strap: (Dây cố định cổ chân) - Thường thấy trong giày hoặc dép.
  • Ankle deep: (Nước đến ngang cổ chân) - Mô tả độ sâu của nước.

Ví dụ tổng hợp:

  • "After the hike, she had a sore ankle." (Sau chuyến đi bộ đường dài, cô ấy bị đau cổ chân.)
  • "He wore boots with ankle support." (Anh ấy đi ủng có hỗ trợ cổ chân.)
  • "The tour guide pointed out the beautiful views from the ankle bridge." (Người hướng dẫn du lịch chỉ ra khung cảnh đẹp từ cây cầu ngang cổ chân.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "ankle" để chỉ sự "thẹn thùng," hãy lưu ý rằng đây là một cách lóng và không phải là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó thường được sử dụng một cách hài hước hoặc để mô tả một người có thể hơi ngại ngùng.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào khác của từ "ankle" không?

Các từ đồng nghĩa với ankle


Bình luận ()