elbow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elbow nghĩa là khuỷu tay. Học cách phát âm, sử dụng từ elbow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elbow

elbownoun

khuỷu tay

/ˈɛlbəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ elbow

Cách phát âm từ "elbow" trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈɛlboʊ/

Phát âm chi tiết:

  • ˈel - Phát âm giống như "el" trong "tell" (ngắn, gọn)
  • boʊ - Phát âm giống như "bo" trong "boat" (nhấn mạnh âm "o")

Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elbow trong tiếng Anh

Từ "elbow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Cổ tay (Body part):

  • Đây là nghĩa cơ bản nhất của "elbow".
  • Ví dụ:
    • "I bumped my elbow on the table." (Tôi đã đụng vào cổ tay vào bàn.)
    • "She put her elbow on the table for support." (Cô ấy đặt cổ tay lên bàn để dựa.)

2. Sự cạnh tranh (Figurative - Slang):

  • Trong tiếng lóng, "elbow" được dùng để chỉ sự cạnh tranh gay gắt, căng thẳng hoặc giật gân. Bất kỳ cuộc cạnh tranh nào mà mọi người phải cố gắng hết sức để vượt qua người khác.
  • Ví dụ:
    • "The competition for the job was fierce, it was like an elbow for every position." (Cuộc cạnh tranh cho công việc rất gay gắt, nó như một cuộc chiến cổ tay để giành mọi vị trí.)
    • "The media is engaged in an elbow war for the latest celebrity gossip." (Báo chí đang tham gia vào một cuộc chiến cổ tay để giành tin đồn về người nổi tiếng mới nhất.)

3. (Verb) Bắt đầu (to start to do something):

  • Khi được dùng làm động từ, "elbow" có nghĩa là bắt đầu làm một cái gì đó một cách kín đáo hoặc bí mật.
  • Ví dụ:
    • "He elbowed his way to the front of the queue." (Anh ấy chen vào trước hàng đợi.)
    • "The company is quietly elbowing its way into the European market." (Công ty đang bí mật mở đường xâm nhập vào thị trường Châu Âu.)

4. (Noun) Phần trên của một cánh cửa hoặc cửa sổ (Part of a window or door):

  • Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, chỉ phần trên của cánh cửa hoặc cửa sổ.
  • Ví dụ:
    • "The elbow of the window was covered in dust." (Phần trên của cửa sổ bị bụi bặm.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Cổ tay Danh từ "He injured his elbow."
Cạnh tranh Danh từ "It's an elbow for the top job."
Bắt đầu Động từ "She elbowed her way through the crowd."
Phần cửa/cửa sổ Danh từ "Dust covered the elbow of the door."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "elbow", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách sử dụng từ này, hãy cho tôi biết.

Các từ đồng nghĩa với elbow

Thành ngữ của từ elbow

get the elbow
(British English, informal)to be told by somebody that they no longer want to have a relationship with you; to be told to go away
    give somebody the elbow
    (British English, informal)to tell somebody that you no longer want to have a relationship with them; to tell somebody to go away
      more power to somebody’s elbow
      (British English, old-fashioned, informal)used to encourage somebody or express support for their actions
        not know your arse from your elbow
        (British English, offensive, slang)to be very stupid; to have absolutely no skill
          rub elbows with somebody
          to meet and spend time with a famous person, socially or as part of your job
          • He’s rubbing elbows with stars all the time.
          • He had been rubbing elbows with celebrities.

          Luyện tập với từ vựng elbow

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. After carrying the heavy boxes all day, she felt a sharp pain in her _______.
          2. The surgeon carefully examined the patient’s _______ joint for signs of arthritis.
          3. He accidentally knocked over the vase when he bent his _______ too quickly.
          4. She massaged her sore _______ after typing for hours without breaks.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. Which body part is primarily involved in lifting a cup to drink coffee?
            a) Knee
            b) Elbow
            c) Wrist
            d) Shoulder

          2. In anatomy, the _______ connects the upper arm to the forearm.
            a) Ankle
            b) Elbow
            c) Hip
            d) Knuckle

          3. Choose the correct phrase(s) related to physical strain:
            a) Tennis elbow
            b) Runner’s knee
            c) Swimmer’s elbow
            d) Writer’s wrist

          4. The _______ is often injured in sports requiring repetitive motions.
            a) Shin
            b) Elbow
            c) Spine
            d) Toe

          5. Which word describes a joint that bends?
            a) Elbow
            b) Neck
            c) Waist
            d) Chest

          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. Original: She rested her arm on the table because it hurt.
            Rewrite: She leaned on the table, supporting her sore _______.

          2. Original: The boxer’s injury made it hard to extend his arm fully.
            Rewrite: The boxer couldn’t straighten his _______ due to the injury.

          3. Original: He bumped his arm against the doorframe.
            Rewrite: He accidentally hit his _______ on the doorframe.


          Đáp án:

          Bài 1:

          1. elbow
          2. elbow
          3. arm/knee (nhiễu: chấp nhận nếu dùng "arm" do ngữ cảnh)
          4. wrist/shoulder (nhiễu)

          Bài 2:

          1. b) Elbow, c) Wrist
          2. b) Elbow
          3. a) Tennis elbow, b) Runner’s knee (nhiễu: "Swimmer’s elbow" không phổ biến)
          4. b) Elbow
          5. a) Elbow

          Bài 3:

          1. She leaned on the table, supporting her sore elbow.
          2. The boxer couldn’t straighten his elbow due to the injury.
          3. He accidentally hit his shoulder/hip on the doorframe. (Câu không dùng "elbow", thay bằng từ khác hợp lý).

          Bình luận ()