
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
elbow nghĩa là khuỷu tay. Học cách phát âm, sử dụng từ elbow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khuỷu tay
Cách phát âm từ "elbow" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "elbow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Cổ tay | Danh từ | "He injured his elbow." |
Cạnh tranh | Danh từ | "It's an elbow for the top job." |
Bắt đầu | Động từ | "She elbowed her way through the crowd." |
Phần cửa/cửa sổ | Danh từ | "Dust covered the elbow of the door." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "elbow", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách sử dụng từ này, hãy cho tôi biết.
Which body part is primarily involved in lifting a cup to drink coffee?
a) Knee
b) Elbow
c) Wrist
d) Shoulder
In anatomy, the _______ connects the upper arm to the forearm.
a) Ankle
b) Elbow
c) Hip
d) Knuckle
Choose the correct phrase(s) related to physical strain:
a) Tennis elbow
b) Runner’s knee
c) Swimmer’s elbow
d) Writer’s wrist
The _______ is often injured in sports requiring repetitive motions.
a) Shin
b) Elbow
c) Spine
d) Toe
Which word describes a joint that bends?
a) Elbow
b) Neck
c) Waist
d) Chest
Original: She rested her arm on the table because it hurt.
Rewrite: She leaned on the table, supporting her sore _______.
Original: The boxer’s injury made it hard to extend his arm fully.
Rewrite: The boxer couldn’t straighten his _______ due to the injury.
Original: He bumped his arm against the doorframe.
Rewrite: He accidentally hit his _______ on the doorframe.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()