Tổng hợp Từ Vựng IELTS Quan Trọng Nhất Cho 4 Kỹ Năng

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cần một danh sách từ vựng chất lượng? Bài viết này tổng hợp 4000 từ vựng IELTS phổ biến, được chia theo các chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Danh sách này đã được cung cấp sẵn và nay được trình bày lại với cấu trúc rõ ràng, dễ học, kèm mẹo tối ưu hóa việc ghi nhớ.

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1abandon
/əˈband(ə)n/
bỏ, từ bỏverbAfter the earthquake, they were forced to abandon their home
2abandonment
/əˈbændənmənt/
từ bỏnounThe emotional scars of his childhood abandonment were still raw
3abide
/əˈbaɪd/
chịu đựngverbI will abide by the rules of this online community
4ability
/əˈbɪlɪti/
khả năng, năng lựcnounMy ability to learn new languages is constantly improving
5abnormal
/æbˈnɔːml/
bất thườngadjectiveHer unusually rapid heartbeat was an abnormal sign
6aboard
/əˈbɔːd/
đi lên, ở trên (phương tiện)prepositionThe cat leaped aboard the sailboat
7abolish
/əˈbɒlɪʃ/
bỏverb The government sought to abolish the outdated laws
8abolition
/ˌæbəˈlɪʃn/
bãi bỏnounThe abolition of slavery was a major turning point in history
9abortion
/əˈbɔːʃn/
sự phá thainounThe debate about abortion is a complex and highly charged one
10abortive
/əˈbɔːtɪv/
hủy bỏadjectiveHis attempt to climb the mountain was abortive
11abridge
/əˈbrɪdʒ/
Bàn tắtverbTo save time, the editor chose to abridge the novel
12abrogate
/ˈæbrəɡeɪt/
bãi bỏverbThe government decided to abrogate the outdated law
13abrupt
/əˈbrʌpt/
đột ngộtadjectiveThe meeting ended abruptly, leaving everyone surprised
14absence
/ˈabs(ə)ns/
sự vắng mặtnounThe coach felt the teams absence in the locker room
15absent
/ˈabs(ə)nt/
vắng mặt, nghỉadjectiveDue to illness, she was absent from work
16absolute
/ˈabsəluːt/
hoàn toànadjectiveHer dedication to her craft was absolute
17absolutely
/ˈabsəluːtli/
hoàn toànadverbI absolutely love chocolate cake
18absorb
/əbˈzɔːb/
thu hút, hấp thu, lôi cuốnverbThe sponge was able to absorb all the spilled water
19absorption
/əbˈzɔːpʃn/
sự hấp thụnounThe plants roots demonstrated remarkable absorption of nutrients from the soil
20abstract
/ˈæbstrækt/
trừu tượngadjectiveThe artists work often featured abstract themes and shapes

1. Từ Vựng Quan Trọng Cho Kỹ Năng IELTS Reading

Kỹ năng Reading đòi hỏi bạn phải có khả năng hiểu các văn bản học thuật và tin tức. Các từ vựng thường xuất hiện trong Reading đa dạng và phong phú, tập trung vào các chủ đề quen thuộc như khoa học, xã hội, lịch sử, môi trường, kinh tế, v.v.

a. Từ vựng học thuật (Academic Vocabulary):

Đây là những từ thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, nghiên cứu. Ví dụ:

  • Analyze (v): phân tích
  • Constitute (v): cấu thành, tạo thành
  • Distinguish (v): phân biệt
  • Elaborate (v): trình bày chi tiết, giải thích tỉ mỉ
  • Furthermore (adv):: hơn nữa
  • However (adv): tuy nhiên
  • Implication (n): ý nghĩa, hệ quả
  • Indicate (v): chỉ ra, biểu thị
  • Interpret (v): giải thích, làm rõ
  • Nonetheless (adv): tuy nhiên, dù vậy
  • Primarily (adv): chủ yếu
  • Significant (adj): đáng kể, quan trọng
  • Consequently (adv): do đó, kết quả là

b. Từ vựng về các mối quan hệ (Cause & Effect, Compare & Contrast):

Đây là những từ giúp bạn nhận diện mối quan hệ giữa các ý trong bài đọc.

  • Cause: lead to, result in, contribute to, trigger, spark, give rise to, be responsible for
  • Effect: result from, be caused by, stem from, be attributed to, consequence, outcome, repercussion
  • Compare: similarly, likewise, in the same way, parallel, analogous to
  • Contrast: however, nevertheless, on the other hand, in contrast, conversely, while, whereas, differentiate, distinguish

c. Từ đồng nghĩa (Synonyms) và Paraphrasing:

Đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng trong Reading. Các câu hỏi thường sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại ý của đoạn văn. Việc tích lũy vốn từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn.

  • Ví dụ: change = transform, alter, modify; important = crucial, vital, essential; develop = evolve, progress, advance

Tổng hợp Từ Vựng IELTS Quan Trọng Nhất Cho 4 Kỹ Năng

2. Từ Vựng Quan Trọng Cho Kỹ Năng IELTS Listening

Listening đòi hỏi bạn phải nhận diện và hiểu từ vựng trong ngữ cảnh hội thoại hoặc bài giảng. Các từ vựng trong Listening thường bao gồm các từ thông dụng, thành ngữ, cụm động từ (phrasal verbs) và các từ liên quan đến chủ đề học thuật.

a. Từ vựng thông dụng trong giao tiếp:

  • Appointment (n): cuộc hẹn
  • Accommodation (n): chỗ ở
  • Leisure (n): thời gian rảnh rỗi
  • Facilities (n): cơ sở vật chất
  • Schedule (n): lịch trình
  • Deposit (n): tiền đặt cọc

b. Thành ngữ (Idioms) và Cụm động từ (Phrasal Verbs):

  • Look forward to: mong đợi
  • Take part in: tham gia vào
  • Come up with: đưa ra (ý tưởng)
  • Run out of: hết
  • Break down: hỏng hóc
  • On the whole: nhìn chung
  • At the end of the day: cuối cùng thì

c. Từ vựng liên quan đến các tình huống cụ thể:

  • University/College: tuition fees, scholarship, faculty, campus, lecture, tutorial, seminar, assignment, dissertation
  • Travel: destination, itinerary, public transport, luggage, boarding pass, check-in, visa
  • Work: colleague, profession, promotion, salary, overtime, deadline, teamwork

Tổng hợp Từ Vựng IELTS Quan Trọng Nhất Cho 4 Kỹ Năng

3. Từ Vựng Quan Trọng Cho Kỹ Năng IELTS Writing

Writing là kỹ năng đòi hỏi bạn phải sử dụng từ vựng một cách chính xác, đa dạng và phù hợp với văn phong học thuật.

a. Từ vựng để diễn đạt quan điểm:

  • In my opinion / From my perspective / As far as I am concerned: Theo quan điểm của tôi
  • I believe that / I contend that / I argue that: Tôi tin rằng/cho rằng
  • It is widely believed that / It is generally accepted that: Người ta tin rộng rãi rằng

b. Từ nối (Connectors/Cohesive Devices):

Giúp bài viết mạch lạc và logic.

  • Addition: furthermore, moreover, in addition, besides, what's more
  • Contrast: however, nevertheless, nonetheless, in contrast, on the contrary, while, whereas
  • Cause & Effect: consequently, as a result, therefore, thus, hence, owing to, due to
  • Example: for example, for instance, to illustrate, such as, notably
  • Conclusion: in conclusion, to conclude, to summarize, in summary, all in all, on balance

c. Từ vựng Academic Task 1:

  • Trends:
    • Increase: rise, grow, climb, soar, surge, rocket (v); increase, growth, rise, climb, surge (n)
    • Decrease: fall, drop, decline, plunge, plummet (v); fall, drop, decline, plunge (n)
    • Stability: remain stable, stay constant, level off (v); stability (n)
    • Fluctuation: fluctuate, vary (v); fluctuation (n)
    • Rapid/Sudden: dramatically, sharply, significantly, rapidly, suddenly, steeply
    • Gradual/Slight: gradually, steadily, slightly, slowly
  • Proportion/Percentage: a significant proportion of, a small minority of, the vast majority, approximately, roughly, nearly

d. Từ vựng Academic Task 2 theo chủ đề:

  • Environment: climate change, global warming, pollution (air, water, noise), deforestation, fossil fuels, renewable energy, sustainable development, biodiversity, conservation, ecosystem.
  • Education: curriculum, academic performance, lifelong learning, vocational training, higher education, rote learning, critical thinking, literacy, illiteracy.
  • Technology: artificial intelligence (AI), automation, digital divide, cybercrime, technological advancements, innovation, virtual reality, social media impact.
  • Society: social inequality, poverty, unemployment, public health, cultural diversity, urbanization, globalization, community development, standard of living.

Tổng hợp Từ Vựng IELTS Quan Trọng Nhất Cho 4 Kỹ Năng

4. Từ Vựng Quan Trọng Cho Kỹ Năng IELTS Speaking

Speaking yêu cầu bạn phải có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên và đa dạng về từ vựng.

a. Từ vựng biểu đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân:

  • Personally, I believe...
  • To be honest...
  • As far as I'm concerned...
  • I find it fascinating/challenging/frustrating...
  • I'm quite keen on/fond of...
  • It's something I'm passionate about...

b. Các cụm từ để kéo dài câu trả lời (Fillers & Discourse Markers):

  • Well, you know...
  • Actually...
  • I mean...
  • To be more precise...
  • What I'm trying to say is...
  • On the one hand... on the other hand...

c. Từ vựng theo chủ đề quen thuộc:

Các chủ đề trong Speaking thường là những chủ đề cá nhân và xã hội hàng ngày.

  • Hometown: bustling city, tranquil village, vibrant atmosphere, historical landmarks, local cuisine, close-knit community.
  • Hobbies & Interests: leisure activities, recreational pursuits, unwinding, de-stressing, pursuing a passion.
  • Work/Study: demanding, rewarding, challenging, career path, academic pursuit, acquire knowledge.
  • Travel: breathtaking scenery, cultural immersion, local customs, memorable experience, off the beaten track.

d. Sử dụng Collocations (kết hợp từ) tự nhiên:

  • Thay vì nói "make a decision", hãy nói "make an informed decision".
  • Thay vì nói "do a research", hãy nói "conduct research".
  • Ví dụ: heavy traffic, strong argument, high priority, deep conversation, a wide range of.

5. Lời Khuyên Chung Để Nâng Cao Vốn Từ Vựng IELTS

  1. Học theo chủ đề (Thematic Learning): Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm chúng lại theo chủ đề. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng khi nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể.

  2. Học Collocations: Luôn học từ đi kèm với những từ khác (collocations). Ví dụ: "take a photo", không phải "make a photo".

  3. Học Synonyms & Antonyms: Nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để linh hoạt trong việc diễn đạt và paraphrase.
  4. Sử dụng Ngữ cảnh (Contextual Learning): Đặt từ vào ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa và cách dùng. Đọc báo, tạp chí, nghe tin tức bằng tiếng Anh là cách tốt để học từ vựng trong ngữ cảnh.
  5. Ghi chú và Luyện tập thường xuyên: Ghi chép từ mới vào sổ tay, sử dụng flashcards, và quan trọng nhất là luyện tập sử dụng chúng trong các bài nói và viết của mình.
  6. Sử dụng Từ điển Anh-Anh: Điều này giúp bạn hiểu nghĩa của từ một cách sâu sắc hơn và học cách sử dụng chúng.
  7. Sửa lỗi và Học hỏi từ lỗi sai: Khi được sửa lỗi về từ vựng, hãy ghi nhớ và tìm cách sử dụng đúng trong những lần sau.

Việc tích lũy từ vựng IELTS là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Bằng cách tập trung vào những nhóm từ vựng quan trọng và áp dụng các phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ từng bước xây dựng được một nền tảng vững chắc để đạt được điểm số IELTS mong muốn. Chúc bạn thành công!


Bình luận ()