
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cần một danh sách từ vựng chất lượng? Bài viết này tổng hợp 4000 từ vựng IELTS phổ biến, được chia theo các chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Danh sách này đã được cung cấp sẵn và nay được trình bày lại với cấu trúc rõ ràng, dễ học, kèm mẹo tối ưu hóa việc ghi nhớ.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | abandon /əˈband(ə)n/ ![]() | bỏ, từ bỏ | verb | After the earthquake, they were forced to abandon their home![]() | |
2 | ability /əˈbɪlɪti/ ![]() | khả năng, năng lực | noun | My ability to learn new languages is constantly improving![]() | |
3 | absence /ˈabs(ə)ns/ ![]() | sự vắng mặt | noun | The coach felt the teams absence in the locker room![]() | |
4 | absent /ˈabs(ə)nt/ ![]() | vắng mặt, nghỉ | adjective | Due to illness, she was absent from work![]() | |
5 | absolute /ˈabsəluːt/ ![]() | hoàn toàn | adjective | Her dedication to her craft was absolute![]() | |
6 | absolutely /ˈabsəluːtli/ ![]() | hoàn toàn | adverb | I absolutely love chocolate cake![]() | |
7 | absorb /əbˈzɔːb/ ![]() | thu hút, hấp thu, lôi cuốn | verb | The sponge was able to absorb all the spilled water![]() | |
8 | abuse /əˈbjuːz/ ![]() | lộng hành, lạm dụng | verb/noun | The tragic situation exemplified the abuse of power![]() | |
9 | academic /ˌakəˈdɛmɪk/ ![]() | thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | adjective | His academic achievements were impressive, earning him a full scholarship to a prestigious university![]() | |
10 | access /ˈaksɛs/ ![]() | lối, cửa, đường vào, truy cập | noun | To access the internet, you need a reliable connection![]() | |
11 | accident /ˈaksɪd(ə)nt/ ![]() | tai nạn, rủi ro | noun | The car accident was a result of icy road conditions![]() | |
12 | accidental /ˌaksɪˈdɛntl/ ![]() | tình cờ, bất ngờ | adjective | The spilled coffee was an accidental mess![]() | |
13 | accidentally /ˌaksɪˈdɛntəli/ ![]() | tình cờ, ngẫu nhiên | adverb | I accidentally spilled coffee on my new shirt![]() | |
14 | accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ ![]() | sự thích nghi, điều tiết | noun | The hotel offered comfortable accommodations with scenic views![]() | |
15 | accompany /əˈkʌmp(ə)ni/ ![]() | đi theo, đi cùng, đồng hành | verb | Would you like me to accompany you to the park![]() | |
16 | account /əˈkaʊnt/ ![]() | tài khoản, kế toán; tính toán,tính đến | noun | Please provide me with an email address to which I can send the account information![]() | |
17 | accurate /ˈakjʊrət/ ![]() | đúng đắn, chính xác, xác đáng | adjective | The scientist carefully took measurements to ensure her data was accurate![]() | |
18 | accuse /əˈkjuːz/ ![]() | tố cáo, buộc tội, kết tội | verb | She accused him of stealing her necklace![]() | |
19 | achieve /əˈtʃiːv/ ![]() | đạt được, dành được, hoàn thành | verb | She hoped to achieve her goal of running a marathon![]() | |
20 | achievement /əˈtʃiːvm(ə)nt/ ![]() | thành tích, thành tựu | noun | Winning the marathon was a remarkable achievement![]() |
Kỹ năng Reading đòi hỏi bạn phải có khả năng hiểu các văn bản học thuật và tin tức. Các từ vựng thường xuất hiện trong Reading đa dạng và phong phú, tập trung vào các chủ đề quen thuộc như khoa học, xã hội, lịch sử, môi trường, kinh tế, v.v.
Đây là những từ thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, nghiên cứu. Ví dụ:
Đây là những từ giúp bạn nhận diện mối quan hệ giữa các ý trong bài đọc.
Đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng trong Reading. Các câu hỏi thường sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại ý của đoạn văn. Việc tích lũy vốn từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn.
Listening đòi hỏi bạn phải nhận diện và hiểu từ vựng trong ngữ cảnh hội thoại hoặc bài giảng. Các từ vựng trong Listening thường bao gồm các từ thông dụng, thành ngữ, cụm động từ (phrasal verbs) và các từ liên quan đến chủ đề học thuật.
Writing là kỹ năng đòi hỏi bạn phải sử dụng từ vựng một cách chính xác, đa dạng và phù hợp với văn phong học thuật.
Giúp bài viết mạch lạc và logic.
Speaking yêu cầu bạn phải có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên và đa dạng về từ vựng.
Các chủ đề trong Speaking thường là những chủ đề cá nhân và xã hội hàng ngày.
Học theo chủ đề (Thematic Learning): Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm chúng lại theo chủ đề. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng khi nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể.
Học Collocations: Luôn học từ đi kèm với những từ khác (collocations). Ví dụ: "take a photo", không phải "make a photo".
Việc tích lũy từ vựng IELTS là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Bằng cách tập trung vào những nhóm từ vựng quan trọng và áp dụng các phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ từng bước xây dựng được một nền tảng vững chắc để đạt được điểm số IELTS mong muốn. Chúc bạn thành công!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()