abolition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abolition nghĩa là bãi bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abolition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abolition

abolitionnoun

bãi bỏ

/ˌæbəˈlɪʃn//ˌæbəˈlɪʃn/

Từ "abolition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • a: Phát âm như nguyên âm "a" trong "father" (âm kéo dài một chút)
  • b: Phát âm nguyên âm "b" cơ bản
  • o: Phát âm như nguyên âm "o" trong "go"
  • l: Phát âm nguyên âm "l" cơ bản
  • i: Phát âm nguyên âm "ee" như trong "see"
  • t: Phát âm nguyên âm "t" cơ bản
  • i: Phát âm nguyên âm "ee" như trong "see"
  • o: Phát âm như nguyên âm "o" trong "go"
  • n: Phát âm nguyên âm "n" cơ bản

Lưu ý:

  • Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và trọng âm của từ "abolition" rơi vào âm tiết đầu tiên, "a"-bol-i-tion.
  • "ə" là một nguyên âm không rõ ràng, thường được phát âm giống như một âm "uh" rất nhẹ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abolition trong tiếng Anh

Từ "abolition" trong tiếng Anh có nghĩa là việc bãi bỏ, xóa bỏ một điều gì đó, thường là một luật lệ, chế độ, hoặc một thực hành nào đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "abolition" với các ví dụ cụ thể:

1. Abolition of Slavery (Việc bãi bỏ chế độ nô lệ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "abolition" và thường được sử dụng khi nói về việc xóa bỏ chế độ nô lệ.

  • Example: "The abolition of slavery in the United States was a long and difficult struggle." (Việc bãi bỏ chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ là một cuộc đấu tranh kéo dài và khó khăn.)

2. Abolition of a Law/Custom (Việc bãi bỏ một luật lệ/thực hành): Nghĩa này dùng để chỉ việc loại bỏ một quy định hoặc tập tục nào đó.

  • Example: "The abolition of the death penalty is a topic of ongoing debate." (Việc bãi bỏ hình phạt tử hình là một chủ đề tranh luận đang diễn ra.)
  • Example: "The abolition of primogeniture - the rule that the eldest son inherits the family estate - changed the way land was passed down." (Việc bãi bỏ nguyên tắc thừa kế đất đai cho con trai cả đã thay đổi cách đất đai được truyền lại.)

3. Abolitionist (Người theo chủ nghĩa bãi bỏ): Đây là danh từ, dùng để chỉ người ủng hộ hoặc tham gia vào việc bãi bỏ một điều gì đó (thường là chế độ nô lệ).

  • Example: "Harriet Tubman was a famous abolitionist who helped slaves escape to freedom." (Harriet Tubman là một nhà choi quyền nổi tiếng đã giúp những người nô lệ trốn thoát đến tự do.)

4. In a broader sense (Trong một nghĩa rộng hơn): Từ "abolition" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một hệ thống hoặc cách tiếp cận lỗi thời hoặc không hiệu quả trong bất kỳ lĩnh vực nào.

  • Example: "The project aimed for the abolition of unnecessary bureaucracy." (Dự án này hướng tới việc bãi bỏ những thủ tục hành chính không cần thiết.)

Tổng kết:

  • Noun (Danh từ): Việc bãi bỏ, xóa bỏ
  • Noun (Danh từ): Người ủng hộ việc bãi bỏ

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

Hy vọng những thông tin này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()