repeal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

repeal nghĩa là bãi bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ repeal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ repeal

repealnoun

bãi bỏ

/rɪˈpiːl//rɪˈpiːl/

Từ "repeal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈpiːl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ repeal trong tiếng Anh

Từ "repeal" trong tiếng Anh có nghĩa là bãi bỏ, hủy bỏ một luật, sắc lệnh, hoặc chính sách đã có. Đây là một từ khá chuyên dụng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp luật.

Dưới đây là cách sử dụng từ "repeal" một cách chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Việc bãi bỏ, sự hủy bỏ.
    • Example: "The passage of a repeal bill could have significant consequences." (Việc thông qua dự luật bãi bỏ có thể có những hậu quả to lớn.)
  • Verb (Động từ): Bãi bỏ, hủy bỏ.
    • Example: “The government decided to repeal the outdated regulations.” (Chính phủ quyết định bãi bỏ các quy định lỗi thời.)

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Chính trị: "Repeal" thường được sử dụng khi các nhà lãnh đạo chính trị hoặc chính phủ quyết định loại bỏ một luật hoặc chính sách cũ.

    • Example: “After much debate, Congress voted to repeal the controversial healthcare law.” (Sau nhiều tranh luận, Quốc hội đã bỏ phiếu bãi bỏ luật chăm sóc sức khỏe gây tranh cãi.)
  • Pháp luật: "Repeal" là một phần quan trọng của quá trình luật pháp, biểu thị việc một luật đã được thông qua bị hủy bỏ.

    • Example: “The repeal of the law was signed into effect by the president.” (Việc bãi bỏ luật được Tổng thống ký thành luật.)
  • Tôn giáo: (Ít phổ biến hơn) Trong một số trường hợp, "repeal" có thể được sử dụng để mô tả việc hủy bỏ một giáo điều, quy tắc hoặc nghi lễ tôn giáo.

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Revoke
  • Abolish
  • Cancel
  • Repeal
  • Nullify

4. Ví dụ thêm:

  • “The state legislature is considering a repeal of the minimum wage law.” (Hạ viện tiểu bang đang xem xét việc bãi bỏ luật lương tối thiểu.)
  • “The company announced it would repeal the restrictive sales policies.” (Công ty tuyên bố sẽ bãi bỏ các chính sách bán hàng hạn chế.)

Lưu ý: "Repeal" thường đi kèm với các cụm từ như "repeal a bill", "repeal a law", hoặc "repeal a regulation" để làm rõ ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích cách sử dụng "repeal" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()