cancel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cancel nghĩa là hủy bỏ, xóa bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ cancel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cancel

cancelverb

hủy bỏ, xóa bỏ

/ˈkansl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cancel

Từ "cancel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng điệu của người nói:

1. Cách phát âm phổ biến (AmE - Mỹ):

  • ˈkæn.səl
    • ˈkæn: Phát âm như chữ "can" (có thể, được phép)
    • səl: Phát âm giống như chữ "səl" trong tiếng Việt, nhấn vào âm "s".

2. Cách phát âm ít phổ biến hơn (BrE - Anh):

  • ˈkæns.əl
    • ˈkæns: Phát âm gần giống chữ "cans" (hộp, lon)
    • əl: Phát âm ngắn, giống như chữ "əl" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, đều có sự nhấn nhá vào âm đầu (ˈ).
  • Cách phát âm AmE (ˈkæn.səl) là phổ biến hơn, đặc biệt là trong các môi trường quốc tế.

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:

  • Tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce cancel" trên YouTube sẽ cho bạn rất nhiều video với các phát âm khác nhau.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến: Google Translate, Forvo, và các ứng dụng học tiếng Anh khác thường có chức năng phát âm từ và cụm từ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cancel trong tiếng Anh

Từ "cancel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Hủy bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ:

  • Định nghĩa: Loại bỏ, chấm dứt một kế hoạch, sự kiện, hoặc việc gì đó.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để hủy bỏ một sự kiện, đặt hàng, hoặc một cuộc hẹn.
  • Ví dụ:
    • "I need to cancel my flight." (Tôi cần hủy chuyến bay.)
    • "She cancelled the party because of the rain." (Cô ấy hủy bữa tiệc vì trời mưa.)
    • "Can I cancel my order?" (Tôi có thể hủy đơn hàng không?)

2. Điền (bảng tính, giấy tờ):

  • Định nghĩa: Xóa hoặc loại bỏ một mục nào đó khỏi một bảng tính hoặc giấy tờ.
  • Cách sử dụng: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập.
  • Ví dụ:
    • "Please cancel row 5 in the spreadsheet." (Vui lòng xóa dòng 5 trong bảng tính.)
    • "He cancelled his name from the list." (Anh ấy đã xóa tên khỏi danh sách.)

3. Hủy bỏ (một cuộc gọi, đăng ký, membership):

  • Định nghĩa: Thoát khỏi một dịch vụ, đăng ký, hoặc thuê bao.
  • Cách sử dụng: Dùng khi muốn ngừng sử dụng một dịch vụ nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm going to cancel my gym membership." (Tôi sẽ hủy thành viên phòng tập.)
    • “Can I cancel my subscription?” (Tôi có thể hủy đăng ký không?)
    • “I need to cancel this phone call.” (Tôi cần hủy cuộc gọi này.)

4. (thường theo cặp) Cancel out:

  • Định nghĩa: Hủy bỏ một điều gì đó khác, loại bỏ một lựa chọn. Thường dùng để ám chỉ việc chọn một cách giải quyết thay thế.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để giải thích lý do tại sao một lựa chọn ban đầu bị thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "We cancelled the trip, but we decided to go skiing instead." (Chúng tôi hủy chuyến đi, nhưng chúng tôi quyết định trượt tuyết thay vào đó.)

5. (vui vẻ, thông báo) Cancel! (thường dùng với trẻ em):

  • Định nghĩa: Từ ngữ thường dùng với trẻ em để yêu cầu chúng ngừng một hành vi nào đó (ví dụ: "cancel that!" - "dừng lại!")
  • Cách sử dụng: Đây là một cách hài hước để yêu cầu trẻ em im lặng hoặc dừng một hành động.
  • Ví dụ:
    • "Cancel that! You're talking too loud." (Im lặng! Bạn nói quá to.)

Một số lưu ý khác:

  • Cấu trúc: "Cancel + [something]" (ví dụ: cancel dinner, cancel the meeting)
  • Động từ bất quy tắc: "cancel" là một động từ bất quy tắc (un-cancel).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cancel", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng cancel

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the storm, the airline decided to _______ all flights until further notice.
  2. She wanted to _______ her gym membership but forgot to check the cancellation policy.
  3. The committee agreed to _______ the meeting due to low attendance. (Gợi ý: từ khác nghĩa với "cancel")
  4. If you don’t confirm your RSVP, the restaurant might _______ your reservation. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "cancel")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The concert was _______ because of the lead singer’s illness.
    a) postponed
    b) canceled
    c) ignored
    d) continued

  2. Which actions can you take to _______ a subscription? (Chọn 2 đáp án)
    a) renew
    b) cancel
    c) upgrade
    d) terminate

  3. The team _______ the project after realizing the budget was insufficient.
    a) abandoned
    b) canceled
    c) postponed
    d) finalized

  4. Customers must notify the hotel 24 hours in advance to _______ their booking without penalty.
    a) cancel
    b) confirm
    c) reschedule
    d) ignore

  5. The event organizer decided to _______ the outdoor festival due to heavy rain.
    a) proceed
    b) cancel
    c) host
    d) advertise


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The manager called off the meeting because of technical issues." (Dùng "cancel")
  2. "We need to stop the production line temporarily." (Dùng dạng từ của "cancel")
  3. "The school called off sports day due to bad weather." (Không dùng "cancel")

Đáp án:

Bài 1:

  1. cancel
  2. cancel
  3. postpone (ví dụ từ gây nhiễu)
  4. forfeit/void (từ đồng nghĩa hợp lý)

Bài 2:

  1. b) canceled
  2. b) cancel + d) terminate (đều đúng)
  3. a) abandoned (nhiễu, nghĩa tương tự nhưng khác từ)
  4. a) cancel
  5. b) cancel

Bài 3:

  1. "The manager canceled the meeting because of technical issues."
  2. "We need to cancel the production line temporarily."
  3. "The school postponed sports day due to bad weather."
    (Hoặc: "The school scrapped sports day...")

Bình luận ()