overrule là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overrule nghĩa là ghi đè. Học cách phát âm, sử dụng từ overrule qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overrule

overruleverb

ghi đè

/ˌəʊvəˈruːl//ˌəʊvərˈruːl/

Cách phát âm từ "overrule" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈoʊvərˌruːl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • - Giống âm "oh" trong tiếng Việt.
  • vər - Giống âm "vur" trong "vur cửa".
  • rūl - Giống âm "rule" trong "rule the world".

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overrule trong tiếng Anh

Từ "overrule" trong tiếng Anh có nghĩa là bãi bỏ, phủ quyết, xé bỏ, hoặc loại bỏ một thứ gì đó, thường là một quy tắc, luật lệ, quyết định hoặc ý kiến đã được đưa ra trước đó. Nó mang ý nghĩa một thứ gì đó cao cấp hơn hoặc mạnh mẽ hơn lấn át, vượt qua những thứ yếu hơn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "overrule" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh luật pháp và chính trị:

  • Ý nghĩa: Phủ quyết, bãi bỏ một quy tắc, luật lệ hoặc quyết định đã có.
  • Ví dụ:
    • "The judge overruled the jury's verdict, finding the evidence insufficient." (Tòa án bãi bỏ phán quyết của ban thẩm phán, cho rằng bằng chứng không đủ.)
    • "The new legislation overrules the old rules regarding environmental protection." (Luật mới phủ quyết các quy tắc cũ về bảo vệ môi trường.)
    • "The prime minister overruled his advisors' recommendations." (Chính phủ đã bãi bỏ các khuyến nghị của các cố vấn.)

2. Trong ngữ cảnh hành vi và quyết định cá nhân:

  • Ý nghĩa: Thực hiện một hành động hoặc đưa ra một quyết định để loại bỏ hoặc chống lại một ý tưởng hoặc hành động khác.
  • Ví dụ:
    • “He overruled his own doubts and went ahead with the plan.” (Anh ấy bỏ qua những nghi ngờ của mình và tiến hành kế hoạch.)
    • "She overruled her mother's advice and chose a different career path." (Cô ấy phủ quyết lời khuyên của mẹ và chọn một con đường sự nghiệp khác.)

3. Trong ngữ cảnh hệ thống hoặc quy tắc:

  • Ý nghĩa: Một quy tắc mới hoặc chính sách mới áp dụng để thay thế quy tắc cũ.
  • Ví dụ:
    • “The company's new policy overrules the previous guidelines for employee expenses." (Chính sách mới của công ty thay thế các hướng dẫn trước đây về chi phí cho nhân viên.)

Lưu ý: "Overrule" thường được sử dụng khi có một sự mâu thuẫn hoặc xung đột giữa hai thứ và thứ hạng cao hơn (hoặc mạnh mẽ hơn) được ưu tiên.

Các từ đồng nghĩa:

  • Override: (Thường dùng trong máy móc và công nghệ) – Vượt qua, bỏ qua.
  • Supersede: Thay thế, vượt qua.
  • Cancel: Bãi bỏ, hủy bỏ.
  • Invalidate: Bỏ hiệu lực, làm vô hiệu.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "overrule" một cách chính xác nhất không?


Bình luận ()