annul là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annul nghĩa là Annul. Học cách phát âm, sử dụng từ annul qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annul

annulverb

Annul

/əˈnʌl//əˈnʌl/

Việc phát âm từ "annul" trong tiếng Anh có thể hơi khó nếu bạn chưa quen. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

  • A: Phát âm như âm "a" trong từ "father" (ˈfɑːðər)
  • n: Phát âm như âm "n" bình thường
  • n: Phát âm như âm "n" bình thường
  • u: Phát âm như âm "oo" trong từ "moon" (muːn)
  • l: Phát âm như âm "l" bình thường

Tổng hợp: ˈɑːn.juːl

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Mẹo nhỏ:

  • Tập trung vào âm "oo" trong "annul" vì đây thường là phần khó nhất đối với người Việt.
  • Luyện tập phát âm theo các nguồn trên để quen tai và cải thiện độ chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annul trong tiếng Anh

Từ "annul" trong tiếng Anh có nghĩa là "bãi bỏ" hoặc "huỷ bỏ", thường dùng để chỉ việc thu hồi một quyết định, hành vi pháp lý hoặc hợp đồng. Dưới đây là cách sử dụng từ "annul" chi tiết:

1. Ý nghĩa chính:

  • To annul a decision/contract/marriage: Bãi bỏ một quyết định, hợp đồng hoặc cuộc hôn nhân. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ này.
    • Example: "The court annulled the marriage because it was found to be based on fraud." (Tòa án đã bãi bỏ cuộc hôn nhân vì phát hiện ra nó dựa trên sự lừa dối.)
    • Example: “The contract was annulled due to the seller’s misrepresentation of the property.” (Hợp đồng bị bãi bỏ do sự sai lệch thông tin của người bán về tài sản.)

2. Các ngữ cảnh cụ thể:

  • Law (Luật pháp):

    • Annul a judgment: Bãi bỏ một phán quyết của tòa án.
    • Annul a birth certificate: Bãi bỏ giấy chứng sinh (thường do các lý do sai lệch thông tin).
    • Annul a will: Bãi bỏ di chúc. (Thường do lý do lập di chúc khi còn đang bị điều kiện sức khỏe ảnh hưởng, hoặc có dấu hiệu bị ép buộc).
  • Church (Tôn giáo):

    • Annul a marriage (in the Catholic Church): Bãi bỏ một cuộc hôn nhân (trong Giáo hội Công giáo) - Đây là một quá trình khác với ly hôn, thường dựa trên các điều kiện về thiếu năng lực, lừa dối hoặc không biết đến nhau.
  • General Usage (Sử dụng chung):

    • Annul an event/plan: Bãi bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch (ví dụ: hủy bỏ một lễ kỷ niệm vì lý do bất khả kháng).
    • Example: "The festival was annulled due to the severe weather." (Lễ hội bị hủy bỏ do thời tiết xấu nghiêm trọng.)

3. Sự khác biệt giữa "annul" và "revoke/cancel":

  • Annul: Thường liên quan đến việc tuyên bố một điều gì đó là không bao giờ có hiệu lực. Nó thường mang tính chất pháp lý hoặc chính thức.
  • Revoke/Cancel: Thường liên quan đến việc thu hồi một lệnh hoặc quyết định đã được đưa ra.

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Annul + noun: "Annul a contract," "annul a decision," "annul a marriage."
  • Annul + verb (past participle): "The contract was annulled." "The marriage was annulled."

Lời khuyên:

  • "Annul" thường được sử dụng khi muốn thể hiện một sự bãi bỏ mạnh mẽ và thường mang tính chất pháp lý.
  • Nếu chỉ đơn giản là thu hồi hoặc tạm dừng một điều gì đó, "revoke" hoặc "cancel" có thể phù hợp hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau trên Google hoặc các nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh uy tín.


Bình luận ()