abrogate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abrogate nghĩa là bãi bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abrogate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abrogate

abrogateverb

bãi bỏ

/ˈæbrəɡeɪt//ˈæbrəɡeɪt/

Từ "abrogate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US: /əˈbreɪt/ (uə-BRATE)
  • UK: /əˈbroɡeɪt/ (ə-BROG-it)

Giải thích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • a: Phát âm như trong "apple" (a ngắn)
  • b: Phát âm như trong "ball" (b)
  • r: Phát âm như trong "red" (r)
  • o: Phát âm như trong "no" (o)
  • g: Phát âm như trong "go" (g)
  • e: Phát âm như trong "end" (e)
  • t: Phát âm như trong "top" (t)

Lưu ý:

  • Phát âm của "abrogate" có sự khác biệt nhỏ giữa Mỹ và Anh. Bạn có thể tham khảo các phương tiện phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abrogate trong tiếng Anh

Từ "abrogate" trong tiếng Anh có nghĩa là bãi bỏ, hủy bỏ, tuyên bố vô hiệu. Nó thường dùng để chỉ việc bãi bỏ một luật, điều ước, hoặc thỏa thuận đã có.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abrogate" một cách chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • To abrogate a law/rule/treaty: Bãi bỏ một luật, quy tắc, hoặc hiệp ước.
    • Example: "The government decided to abrogate the outdated trade agreement." (Chính phủ quyết định bãi bỏ hiệp ước thương mại lỗi thời đó.)
    • Example: "The king abrogated the law that restricted freedom of speech." (Vua đã bãi bỏ luật hạn chế tự do ngôn luận.)

2. Sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị:

  • "Abrogate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính phủ, luật pháp hoặc các thỏa thuận chính trị quan trọng. Nó mang ý nghĩa về sự thay đổi hoặc bãi bỏ một quy định đã được thiết lập.

3. Sự khác biệt nhỏ so với "repeal" (bãi bỏ):

  • Mặc dù "abrogate" và "repeal" đều có nghĩa là bãi bỏ, "abrogate" thường được sử dụng khi việc bãi bỏ có tính chất khẳng định, dứt khoátthường mang tính chất chính thức hơn. "Repeal" có thể mang ý nghĩa đơn giản là thay thế bằng một luật mới.

4. Ví dụ khác:

  • "The treaty was abrogated due to violations of international law." (Hiệp ước bị bãi bỏ do vi phạm luật pháp quốc tế.)
  • "The company abrogated its earlier promise to invest in the project." (Công ty đã bãi bỏ lời hứa ban đầu về việc đầu tư vào dự án.)

Tóm lại: "Abrogate" là một từ mạnh mẽ cho thấy sự hủy bỏ một cách dứt khoát và thường mang tính chính thức đối với các quy định chính thức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh cụ thể hơn không? Ví dụ như trong ngành luật, chính trị, hoặc kinh doanh?


Bình luận ()