Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abrogate nghĩa là bãi bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abrogate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bãi bỏ
Từ "abrogate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "abrogate" trong tiếng Anh có nghĩa là bãi bỏ, hủy bỏ, tuyên bố vô hiệu. Nó thường dùng để chỉ việc bãi bỏ một luật, điều ước, hoặc thỏa thuận đã có.
Dưới đây là cách sử dụng từ "abrogate" một cách chi tiết:
Tóm lại: "Abrogate" là một từ mạnh mẽ cho thấy sự hủy bỏ một cách dứt khoát và thường mang tính chính thức đối với các quy định chính thức.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh cụ thể hơn không? Ví dụ như trong ngành luật, chính trị, hoặc kinh doanh?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()