revoke là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revoke nghĩa là thu hồi. Học cách phát âm, sử dụng từ revoke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revoke

revokeverb

thu hồi

/rɪˈvəʊk//rɪˈvəʊk/

Từ "revoke" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhí-vôk

Phát âm chi tiết:

  • rhí (giống như "ree" trong "see")
  • vôk (giống như "ock" trong "clock")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/revoke

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revoke trong tiếng Anh

Từ "revoke" trong tiếng Anh có nghĩa là bãi bỏ, thu hồi, hủy bỏ một quyền, giấy phép, lệnh hoặc quyết định đã ban hành trước đó. Nó thường mang ý nghĩa là hành động chính thức và có quyền lực để làm cho một điều gì đó không còn hiệu lực nữa.

Dưới đây là cách sử dụng từ "revoke" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ minh họa:

1. Bãi bỏ quyền hoặc giấy phép:

  • Example: The government decided to revoke the driver's license due to repeated traffic violations. (Chính phủ quyết định thu hồi bằng lái xe vì vi phạm giao thông lặp lại.)
  • Example: The university revoked his degree after investigating allegations of plagiarism. (Đại học đã bãi bỏ bằng cấp của anh ta sau khi điều tra các cáo buộc đạo văn.)
  • Example: The company revoked their partnership agreement with the supplier. (Công ty đã thu hồi thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp.)

2. Hủy bỏ lệnh hoặc quyết định:

  • Example: The judge revoked the order for release on bail. (Thẩm phán đã hủy bỏ lệnh trả tự do có bảo lãnh.)
  • Example: The president revoked the executive order. (Tổng thống đã bãi bỏ lệnh hành pháp.)

3. Khôi phục điều đã bị thu hồi:

  • Example: The school revoked the suspension after the student apologized. (Trường học đã khôi phục án tạm đình chỉ sau khi học sinh xin lỗi.) (Lưu ý: nghĩa của "revoke" ở đây theo kiểu "thu hồi" lại chứ không phải "bãi bỏ" luôn)

Một số lưu ý:

  • "Revoke" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và chính thức.
  • Thường đi kèm với các động từ như "decide”, “order”, “issue”, “grant” (quyết định, ra lệnh, ban hành, cấp).
  • Đối phương thường có quyền đã ban hành hoặc cấp trước đó, và việc "revoke" là hành động để làm mất quyền đó.

Các từ đồng nghĩa (Synonyms) của "revoke":

  • Withdraw: (rút lại, tạm dừng)
  • Cancel: (bãi bỏ, hủy bỏ)
  • Nullify: (bãi bỏ, làm vô hiệu)
  • Abolish: (bãi bỏ hoàn toàn)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "revoke", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "revoke" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Sử dụng 'revoke' trong ngữ cảnh về luật pháp" hoặc "Sử dụng 'revoke' trong ngữ cảnh về kinh doanh".


Bình luận ()