undo là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undo nghĩa là tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ undo qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undo

undoverb

tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ

/ʌnˈduː/
Định nghĩa & cách phát âm từ undo

Từ "undo" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌndoʊ

Phát âm chi tiết:

  • ˈʌ: Âm 'ʌ' giống như âm 'ô' trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và tròn hơn).
  • ndoʊ: Âm 'ndo' gần như giống âm "nơ" trong tiếng Việt, và 'o' là âm 'ô' như trên.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh (ví dụ: YouG Tube, Forvo) để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ undo trong tiếng Anh

Từ "undo" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung đều có nghĩa là "hoàn tác", "quay lại" hoặc "bãi bỏ" một hành động, thay đổi hoặc quyết định trước đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "undo":

1. Trong phần mềm, ứng dụng:

  • Undo: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, thường được tìm thấy trên các phần mềm như Microsoft Word, Photoshop, Excel, trình soạn thảo văn bản, v.v.
    • Ví dụ: "I accidentally deleted that sentence. I need to undo it." (Tôi vô tình xóa câu đó. Tôi cần hoàn tác nó.)
    • "Press Ctrl+Z or click the undo button to revert your last action." (Nhấn Ctrl+Z hoặc nhấp vào nút hoàn tác để quay lại hành động cuối cùng.)

2. Trong ngữ cảnh hàng ngày (chủ quan):

  • Undo an action: Hoàn tác một hành động.

    • Ví dụ: "I undid the knot in the rope." (Tôi bãi bỏ nút thắt trên dây.)
    • "Don't undo what you've already done." (Đừng hoàn tác những gì bạn đã làm rồi.)
  • Undo a mistake: Bù lại một sai lầm.

    • Ví dụ: "He tried to undo his mistake by apologizing." (Anh ấy cố gắng bù lại sai lầm của mình bằng cách xin lỗi.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Undo someone: Bù lại một hành động tốt hoặc giúp đỡ của người khác (thường mang ý nghĩa không tích cực - chỉ trích hoặc phỉ báng).

    • Ví dụ: "He tried to undo her kindness by spreading rumors about her." (Anh ấy cố gắng bù lại lòng tốt của cô ấy bằng cách lan tin đồn về cô ấy.)
  • Undo the damage: Hồi phục sự hư hỏng.

    • Ví dụ: "The rain helped undo the damage caused by the drought." (Mưa đã giúp hồi phục hư hỏng do hạn hán gây ra.)

Lưu ý:

  • “Undo” là động từ, thường đi kèm với các giới từ như “undo something.”
  • “Reverse” là một từ đồng nghĩa có thể phù hợp hơn trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về việc đảo ngược một quá trình hoặc thứ tự.

Tóm lại, "undo" là một từ hữu ích để diễn tả hành động hoàn tác hoặc bãi bỏ, và việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin hơn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "undo" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó với phần mềm cụ thể nào, hay bạn muốn biết cách sử dụng nó cho một tình huống cụ thể.


Bình luận ()