abide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abide nghĩa là chịu đựng. Học cách phát âm, sử dụng từ abide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abide

abideverb

chịu đựng

/əˈbaɪd//əˈbaɪd/

Từ "abide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt:

1. /ˈɑː.baɪd/ (âm đọc theo kiểu Mỹ):

  • ɑː: Giống như âm "a" trong "father" hoặc "car".
  • baɪd: Giống như "bye" (tạm biệt) + "d".

Ví dụ: "We abide by the rules." (Chúng ta tuân thủ các quy tắc.)

2. /ˈaː.baɪd/ (âm đọc theo kiểu Anh):

  • aː: Giống như âm "a" trong "father" nhưng dài hơn một chút.
  • baɪd: Giống như "bye" (tạm biệt) + "d".

Ví dụ: "He did not abide his fate." (Ông ta không chấp nhận số phận.)

Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là:

  • Lắng nghe người bản xứ nói từ này. Bạn có thể tìm các video trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise,...
  • Luyện tập phát âm từng âm tiết một, sau đó ghép lại thành từ.
  • Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube với từ khóa “how to pronounce abide” để nghe cách phát âm chi tiết hơn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abide trong tiếng Anh

Từ "abide" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Obedience / Tuân thủ (Old-fashioned):

  • Nghĩa: Tuân thủ, chấp hành, làm theo một luật lệ, mệnh lệnh hoặc quy tắc. Cách dùng này mang hơi hướng cổ điển và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày hiện đại.
  • Ví dụ:
    • "The prisoners were required to abide by the prison rules." (Những tù nhân phải tuân thủ các quy tắc của nhà tù.)
    • "She abided by the judge's order." (Cô ấy tuân thủ lệnh của thẩm phán.)

2. Staying / Ở lại (Stay):

  • Nghĩa: Ở lại, dừng lại, tạm trú ở một nơi. Đây là nghĩa phổ biến nhất hiện nay.
  • Ví dụ:
    • “I abide with my parents.” (Tôi sống với bố mẹ.)
    • “We abided in the city for a few weeks.” (Chúng tôi ở lại thành phố trong vài tuần.)
    • "He abided at his grandmother's house." (Anh ấy ở lại nhà bà ngoại của mình.)

3. Tolerating / Chấp nhận (Tolerate):

  • Nghĩa: Chấp nhận, chịu đựng, dung thứ.
  • Ví dụ:
    • "I abide your opinion, even if I don’t agree with it." (Tôi chấp nhận ý kiến của bạn, ngay cả khi tôi không đồng ý.)
    • “He abides his mistakes.” (Anh ấy chấp nhận những sai lầm của mình.)

4. (Religious) To hold fast to / Giữ vững (trong tín ngưỡng):

  • Nghĩa: Giữ vững, kiên trì, tin tưởng vào một tín ngưỡng, tôn giáo. Cách dùng này thường thấy trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Ví dụ:
    • "They abide by the principles of their faith." (Họ giữ vững các nguyên tắc của đức tin của họ.)
    • "He abides by the teachings of the Bible." (Anh ấy giữ vững các giáo lý trong Kinh Thánh.)

5. (Legal) To be legally bound by / Bị luật pháp ràng buộc:

  • Nghĩa: Bị luật pháp ràng buộc, bị buộc phải làm theo một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • “The company abides by the law.” (Công ty phải tuân thủ luật pháp.)

Lưu ý:

  • "Abide by" là cụm từ thường dùng kết hợp với nghĩa “tuân thủ”, “chấp nhận” hoặc “bị ràng buộc”.
  • "Abide" có thể thay thế cho "stay" hoặc "tolerate" trong nhiều trường hợp, nhưng đôi khi "stay" hoặc "tolerate" có thể phù hợp hơn tùy ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "abide", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu học thuật hoặc các bài viết chuyên sâu về từ vựng tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của “abide” không? Hoặc có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()