adhere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adhere nghĩa là tuân thủ. Học cách phát âm, sử dụng từ adhere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adhere

adhereverb

tuân thủ

/ədˈhɪə(r)//ədˈhɪr/

Từ "adhere" trong tiếng Anh phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈdɪər/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈdɪ-ər

Giải thích chi tiết:

  • ə (hay còn gọi là schwa): Âm tiết kiệm (âm vô nghĩa) gần như "a" trong "about". Đây là âm chính yếu của từ này.
  • ˈdɪ: Phát âm giống như “di” trong “did”.
  • ər: Phát âm giống như “er” trong “her”.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
  • Thực hành phát âm nhiều lần để làm quen với âm tiết đầu tiên (ə).

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adhere trong tiếng Anh

Từ "adhere" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • (V) tuân thủ, chấp hành, giữ gìn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "adhere" khi nói về việc tuân theo quy tắc, luật lệ, lời khuyên, hoặc một cam kết nào đó.
    • Ví dụ:
      • "He adheres to a strict diet." (Anh ấy tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt.)
      • "The company adheres to high ethical standards." (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao.)
      • "We must adhere to the schedule." (Chúng ta phải tuân thủ lịch trình.)
  • (V) dính, bám dính: Nghĩa này dùng để mô tả một chất vật lý dính vào một bề mặt khác.
    • Ví dụ:
      • "Glue will adhere the pieces together." (Keo sẽ dính các mảnh ghép lại với nhau.)
      • "The sticker didn't adhere properly." (Hình dán không dính đúng cách.)

2. Dạng khác:

  • Adhere to (sth): (Tuân thủ, bám víu vào) - thường dùng kèm với "to" để chỉ đối tượng mà ta tuân thủ.
    • Ví dụ: “She adheres to her principles.” (Cô ấy tuân thủ các nguyên tắc của mình.)
  • Adhering (adj): (Dính, bám dính) - chỉ một trạng thái dính chặt.
    • Ví dụ: "The tape is adhering well to the surface." (Dây băng dính đang dính tốt trên bề mặt.)
  • Adherence (n): (Sự tuân thủ, sự bám dính) - là danh từ.
    • Ví dụ: "There is strong adherence to the rules." (Có sự tuân thủ mạnh mẽ các quy tắc.)

3. Sự khác biệt giữa "adhere" và "stick":

Cả "adhere" và "stick" đều có nghĩa là "dính," nhưng "adhere" thường mang ý nghĩa về sự tuân thủ, cam kết một cách chủ động và có ý thức, trong khi "stick" thường chỉ sự dính vật lý.

Tóm lại:

Tính năng Adhere Stick
Nghĩa Tuân thủ, bám dính Dính
Ý nghĩa Chủ động, có ý thức Vật lý
Ví dụ Adhere to a rule Stick to the wall

Bạn có thể tham khảo các ví dụ trên để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "adhere" trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy cứ hỏi nhé!


Bình luận ()