obey là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obey nghĩa là vâng lời, tuân theo, tuân lệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ obey qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obey

obeyverb

vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

/ə(ʊ)ˈbeɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ obey

Từ "obey" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊ biː

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần lớn âm thanh được phát mạnh và to hơn.

  • - Giống âm "oh" trong tiếng Việt.
  • biː - Giống âm "bee" (con ong).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obey trong tiếng Anh

Từ "obey" trong tiếng Anh có nghĩa là "tuân theo", "thực hiện theo mệnh lệnh" hoặc "chấp hành". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Nghĩa cơ bản:

  • Definition: To do exactly what someone tells you to do. (Làm chính xác theo những gì người khác ra lệnh cho bạn.)
  • Ví dụ:
    • "Children should obey their parents." (Trẻ em nên tuân theo sự hướng dẫn của bố mẹ.)
    • "The soldiers obeyed the orders of their commander." (Những người lính đã tuân theo mệnh lệnh của chỉ huy.)
    • "She obeyed the traffic laws." (Cô ấy tuân thủ luật giao thông.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

  • Obey a law/rule: Tuân thủ luật pháp/quy tắc.

    • "It is against the law to obey false information." (Việc tuân theo thông tin sai lệch là bất hợp pháp.)
  • Obey a command: Thực hiện mệnh lệnh.

    • "The robot obeyed its programming." (Robot tuân theo chương trình của nó.)
  • Obey a feeling/instinct: Tuân theo cảm giác/thể hiện bản năng. (Thường mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý hành động thiếu suy nghĩ)

    • "He obeyed his impulsive desires." (Anh ta tuân theo những ham muốn bốc đồng của mình.)
  • Obedience (noun): Sự tuân theo. (Từ "obey" là động từ, "obedience" là danh từ.)

    • "The training program aimed to foster obedience in the recruits." (Chương trình đào tạo hướng tới việc rèn luyện sự tuân theo cho các tân binh.)

3. Các dạng khác của "obey":

  • Obeyed: Past tense (Quyết định quá khứ) - "I obeyed her instructions." (Tôi đã tuân theo hướng dẫn của cô ấy.)
  • Obeying: Present participle (Dạng hoạt động hiện tại) - "She is obeying the rules." (Cô ấy đang tuân thủ quy tắc.)
  • Obedient: Adjective (Tính từ) - "He is a very obedient child." (Anh ấy là một đứa trẻ rất ngoan.)

Lưu ý:

  • "Obey" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Có thể thay thế bằng "follow" (theo đuổi) trong một số tình huống.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm trên các từ điển uy tín như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "obey" trong văn học, chính trị, hay trong cuộc sống hàng ngày?


Bình luận ()