follow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

follow có nghĩa là đi theo sau, theo, tiếp theo. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ follow

followverb

đi theo sau, theo, tiếp theo

/ˈfɒləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ follow

Từ "follow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /foloʊ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • "fol": Phát âm như từ "fol" trong "follow the leader".
  • "ow": Phát âm như âm "ow" trong "cow" hoặc "now". Đây là âm dài, nên kéo dài âm thanh.

2. /fɒl/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường nghe thấy ở khu vực miền Nam nước Anh)

  • "f": Phát âm như chữ "f" bình thường.
  • "ɒ": Phát âm như âm "o" ngắn trong "hot" hoặc "dog".
  • "l": Phát âm như chữ "l" bình thường.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Hãy tập trung vào âm dài "ow" trong cách phát âm /foloʊ/.
  • Lắng nghe các phiên bản phát âm chuẩn trên các từ điển trực tuyến (ví dụ: Google Dictionary, Merriam-Webster) để luyện tập.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ follow trong tiếng Anh

Từ "follow" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Theo dõi, làm theo (v):

  • Ý nghĩa: Thực hiện việc làm theo, sát theo, hoặc quan sát một người, vật, sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "I follow her on Instagram." (Tôi theo dõi cô ấy trên Instagram.)
    • "The police are following the suspect." (Cảnh sát đang theo dõi đối tượng tình nghi.)
    • "Follow the instructions carefully." (Làm theo hướng dẫn cẩn thận.)
    • "Follow the road to the beach." (Làm theo con đường đến bãi biển.)

2. Sau (adj):

  • Ý nghĩa: Thường được dùng để chỉ thời gian hoặc vị trí.
  • Ví dụ:
    • "He’s a follow-up artist." (Anh ấy là nghệ sĩ làm theo sau.) - (Trong ngữ cảnh này, “follow-up” có nghĩa là người kế nhiệm.)
    • "He was a follow-up to a successful campaign." (Anh ấy là kết quả của một chiến dịch thành công.)

3. Sử dụng với các động từ khác (v + v):

  • Ý nghĩa: "Follow" thường được sử dụng để kết hợp với các động từ khác để tạo thành một động từ ghép.
  • Ví dụ:
    • follow up: (v) Tiếp tục, làm theo sau.
      • "We need to follow up on that meeting." (Chúng ta cần tiếp tục theo dõi cuộc họp đó.)
      • "He followed up with the customer to ensure they were satisfied." (Anh ấy liên hệ lại với khách hàng để đảm bảo họ hài lòng.)
    • follow through: (v) Hoàn thành, thực hiện, làm đến cùng.
      • "It’s important to follow through on your promises." (Quan trọng là phải thực hiện những lời hứa của bạn.)
    • follow someone/something: (v) Theo sau ai/cái gì.
      • "I followed my dog around the park." (Tôi theo chó của mình dạo quanh công viên.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • follow suit: (v) Làm theo, bắt chước.
  • follow directions: (v) Làm theo hướng dẫn.
  • follow the herd: (v) Đi theo đám đông.

Tóm tắt:

Cách Sử Dụng Ý Nghĩa Ví dụ
(v) Theo dõi Làm theo, sát theo Follow the steps.
(adj) Sau Thường dùng với “-up” A follow-up brochure.
(v + v) Tiếp tục Tiếp tục sau một hành động Follow up on the request.
(v + v) Hoàn thành Làm đến cùng Follow through on the plan.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "follow", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "follow" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh "follow up"?


Bình luận ()