attend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attend nghĩa là dự, có mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ attend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attend

attendverb

dự, có mặt

/əˈtɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ attend

Từ "attend" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. /əˈtend/ (Phát âm theo nghĩa "tham dự, có mặt"):

  • ə: Giống âm "ə" trong từ "about" (ngắn, nhẹ)
  • ˈtend: Giống âm "tend" (nhấn mạnh vào âm tiết này)
  • -d: Giọng điệu hạ xuống sau khi nhấn.

Ví dụ: "I will attend the meeting tomorrow." (Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

2. /æˈtend/ (Phát âm theo nghĩa "chăm sóc, trông coi"):

  • æ: Giống âm "a" trong từ "cat" (ngắn, mũi)
  • ˈtend: Giống âm "tend" (nhấn mạnh vào âm tiết này)
  • -d: Giọng điệu hạ xuống sau khi nhấn.

Ví dụ: "She attends to her children." (Cô ấy chăm sóc con cái.)

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, chữ "t" cuối cùng thường không được phát âm ra (thiếu âm "t").
  • Ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định cách phát âm nào phù hợp.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attend trong tiếng Anh

Từ "attend" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đi dự (một sự kiện, buổi họp, hội nghị...)

  • Usage: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Attend" dùng để chỉ hành động đi tham dự một sự kiện, buổi họp, hội nghị, buổi lễ, v.v.
  • Example:
    • "I am going to attend a conference on artificial intelligence next week." (Tôi sẽ đi tham dự một hội nghị về trí tuệ nhân tạo vào tuần tới.)
    • "She attended the wedding ceremony with her family." (Cô ấy đã đi dự buổi lễ đám cưới cùng gia đình.)
    • "We need to attend the meeting to discuss the new project." (Chúng ta cần phải tham dự cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)

2. Chú ý, lắng nghe

  • Usage: "Attend" có thể hiểu là chú ý, lắng nghe một cái gì đó hoặc một người nào đó.
  • Example:
    • "Please attend to your work carefully." (Hãy chú ý làm việc cẩn thận.)
    • "He attended to the injured man immediately." (Anh ấy ngay lập tức chăm sóc người đàn ông bị thương.)
    • "She needs to attend to her health more seriously." (Cô ấy cần phải quan tâm đến sức khỏe của mình nghiêm túc hơn.)

3. (Đối với các chức vụ quan trọng) Cong tác, đi theo, phục vụ

  • Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt liên quan đến các vua chúa, hoàng gia. "Attend" có nghĩa là đi theo, phục vụ, hoặc làm nhiệm vụ cho một người hoặc một vị trí cao cấp. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
  • Example: (Hơi cũ, ít dùng)
    • "The king attended the ambassador." (Vua đã đi theo phái đoàn ngoại giao.)

4. (Động từ "attend" - phiếm định) Tham dự, có mặt ở một nơi

  • Usage: "Attend" (động từ) có nghĩa là có mặt ở một nơi hoặc tham dự một sự kiện. Nó thường mang một ý nghĩa rộng hơn so với "attend" (đại từ).
  • Example:
    • "Many people attended the concert." (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)

Phân biệt vốn có giữa "attend" (đại từ) và "attend" (động từ):

  • Attend (đại từ): Diễn tả đối tượng tham dự (who attends). Ví dụ: "Who attended the meeting?" (Ai đã tham dự cuộc họp?)
  • Attend (động từ): Diễn tả hành động tham dự (to attend). Ví dụ: "I attend meetings regularly." (Tôi tham dự các cuộc họp thường xuyên.)

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "attend" có nghĩa là đi dự một sự kiện. Hãy lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ trong từng tình huống.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "attend" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?


Bình luận ()