
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
take part nghĩa là tham gia (vào). Học cách phát âm, sử dụng từ take part qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tham gia (vào)
Cách phát âm từ "take part" trong tiếng Anh là:
Kết hợp lại: /teɪk pɑrt/
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "take part" trong tiếng Anh có nghĩa là "tham gia" hoặc "đứng tên". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Sự khác biệt với "participate":
"Take part" và "participate" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "participate" mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc các cuộc thảo luận chuyên môn.
Tóm lại:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "take part" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
The company requires all employees to _______ in the annual training session.
a) participate
b) take part
c) involve
d) contribute
Only team leaders are allowed to _______ the strategic meeting next week.
a) join
b) take part in
c) attend
d) enter
To improve your language skills, you should _______ in daily conversations.
a) take part
b) engage
c) perform
d) compete
He refused to _______ the protest because he disagreed with its methods.
a) take part in
b) support
c) reject
d) ignore
The school invited parents to _______ the science fair as judges.
a) observe
b) take part in
c) supervise
d) monitor
"She participated in the charity run last year."
→ (Dùng "take part")
"All team members must join the weekly progress meeting."
→ (Dùng "take part")
"He contributed to the research project significantly."
→ (Không dùng "take part")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()