take part là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take part nghĩa là tham gia (vào). Học cách phát âm, sử dụng từ take part qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take part

take partidiomatic

tham gia (vào)

Định nghĩa & cách phát âm từ take part

Cách phát âm từ "take part" trong tiếng Anh là:

  • take: /teɪk/ (như "tay" nhưng âm "k")
  • part: /pɑrt/ (như "part" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại: /teɪk pɑrt/

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ take part trong tiếng Anh

Từ "take part" trong tiếng Anh có nghĩa là "tham gia" hoặc "đứng tên". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tham gia một sự kiện, cuộc thi, hoạt động:

  • Ví dụ:
    • "I want to take part in the marathon." (Tôi muốn tham gia cuộc marathon.)
    • "They are taking part in a charity concert." (Họ đang tham gia một buổi hòa nhạc gây quỹ.)
    • "Many students take part in school clubs." (Nhiều học sinh tham gia các câu lạc bộ trường học.)
    • "Would you like to take part in this competition?" (Bạn có muốn tham gia cuộc thi này không?)

2. Tham gia một cuộc thảo luận, cuộc trò chuyện:

  • Ví dụ:
    • "He took part in a discussion about climate change." (Anh ấy đã tham gia một cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)
    • "I took part in a lively debate." (Tôi đã tham gia một cuộc tranh luận sôi nổi.)

3. Tham gia một chương trình, dự án:

  • Ví dụ:
    • "The company is taking part in a research project." (Công ty đang tham gia một dự án nghiên cứu.)
    • "He took part in the development of the new software." (Anh ấy đã tham gia phát triển phần mềm mới.)

4. (Ít phổ biến hơn) - Tham gia vào một quá trình, tình huống:

  • Ví dụ: "He took part in the incident." (Anh ấy đã tham gia vào sự việc.) (Trong trường hợp này, "take part" có nghĩa là đóng vai trò trong sự việc.)

Sự khác biệt với "participate":

"Take part" và "participate" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "participate" mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc các cuộc thảo luận chuyên môn.

Tóm lại:

  • Take part: Sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh thông thường, nhấn mạnh việc tham gia một hoạt động, sự kiện, hoặc cuộc trò chuyện.
  • Participate: Sử dụng để mang ý nghĩa tham gia một cách tích cực, chủ động, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "take part" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng take part

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many students are excited to _______ in the upcoming debate competition.
  2. The manager encouraged the team to _______ actively in the workshop to improve their skills.
  3. She decided to _______ the conference call despite her busy schedule.
  4. Volunteers will _______ in cleaning the beach this weekend to protect the environment.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company requires all employees to _______ in the annual training session.
    a) participate
    b) take part
    c) involve
    d) contribute

  2. Only team leaders are allowed to _______ the strategic meeting next week.
    a) join
    b) take part in
    c) attend
    d) enter

  3. To improve your language skills, you should _______ in daily conversations.
    a) take part
    b) engage
    c) perform
    d) compete

  4. He refused to _______ the protest because he disagreed with its methods.
    a) take part in
    b) support
    c) reject
    d) ignore

  5. The school invited parents to _______ the science fair as judges.
    a) observe
    b) take part in
    c) supervise
    d) monitor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She participated in the charity run last year."
    → (Dùng "take part")

  2. "All team members must join the weekly progress meeting."
    → (Dùng "take part")

  3. "He contributed to the research project significantly."
    → (Không dùng "take part")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. take part
  2. take part
  3. join (nhiễu)
  4. participate (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a, b (participate / take part)
  2. b, c (take part in / attend)
  3. a, b (take part / engage)
  4. a (take part in)
  5. b (take part in)

Bài tập 3:

  1. She took part in the charity run last year.
  2. All team members must take part in the weekly progress meeting.
  3. He was involved in the research project significantly. (hoặc "He played a key role in the research project.")

Bình luận ()