Từ "involve" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
1. Bao gồm, liên quan đến (to include):
- Ý nghĩa: Khi "involve" được dùng theo nghĩa này, nó có nghĩa là bao gồm một thành phần hoặc yếu tố nào đó.
- Cấu trúc: involve + noun/phrase
- Ví dụ:
- "The project involves a lot of research." (Dự án này bao gồm rất nhiều nghiên cứu.)
- "The contract involves several legal clauses." (Hợp đồng này liên quan đến nhiều điều khoản pháp lý.)
- "The training program involves both theoretical and practical exercises." (Chương trình đào tạo bao gồm cả bài tập lý thuyết và thực hành.)
2. Thu hút, liên quan đến (to take part in/be a part of):
- Ý nghĩa: Khi "involve" được dùng theo nghĩa này, nó có nghĩa là tham gia hoặc trở thành một phần của một hoạt động, sự kiện, hoặc tình huống nào đó.
- Cấu trúc: involve + object (người hoặc thứ tham gia) + verb (hành động)
- Ví dụ:
- "Participating in the race involves a lot of physical endurance." (Tham gia cuộc đua đòi hỏi rất nhiều sức bền thể chất.)
- "His work involved traveling to different countries." (Công việc của anh ấy liên quan đến việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
- "The scandal involves several high-ranking officials." (Vụ bê bối liên quan đến nhiều quan chức cấp cao.)
3. Gây ra, dẫn đến (to cause to occur):
- Ý nghĩa: Khi "involve" được dùng theo nghĩa này, nó có nghĩa là gây ra hoặc dẫn đến một sự kiện, tình huống, hoặc kết quả nào đó.
- Cấu trúc: involve + object (thứ hoặc người gây ra) + something negative.
- Ví dụ:
- "The storm involved flooding in the low-lying areas." (Bão gây ra lũ lụt ở các vùng đất trũng.)
- "The scandal involved the company in legal trouble." (Vụ bê bối khiến công ty gặp rắc rối pháp lý.)
- "His carelessness involves potential danger." (Sự cẩu thả của anh ta có thể gây ra nguy hiểm.)
4. Gắn liền với (to be connected with): (Ít dùng hơn so với các nghĩa khác)
- Ý nghĩa: Liên quan đến một cách sâu sắc, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc hậu quả.
- Ví dụ: "The case involves serious criminal charges.” (Vụ này liên quan đến các cáo buộc tội phạm nghiêm trọng.)
Lưu ý:
- "Involve" thường được dùng với các danh từ hoặc cụm danh từ.
- "Involve" thường đi kèm với một trạng từ để làm rõ hơn về mức độ liên quan hoặc sự tham gia, ví dụ: deeply involved, strongly involved, heavily involved.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn muốn sử dụng "involve" trong ngữ cảnh nào?
- Bạn gặp khó khăn với nghĩa nào của từ này?
Bình luận ()