contribute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contribute nghĩa là đóng góp, ghóp phần. Học cách phát âm, sử dụng từ contribute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contribute

contributeverb

đóng góp, ghóp phần

/kənˈtrɪbjuːt//ˈkɒntrɪbjuːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ contribute

Phát âm từ "contribute" trong tiếng Anh như sau:

  • Ký hiệu IPA: /kənˈtrɪbjuːt/
  • Phát âm chi tiết:
    • con-: Phát âm giống như "con" trong "cone" (nhưng ngắn hơn một chút)
    • -tribute: Phát âm giống như "tribu-it" (tức là "tribu" nghe giống "trib" trong "tribe" và "it" như trong "it")

Lưu ý:

  • Phần "tribute" là phần khó nhất của từ này. Hãy tập trung vào việc phát âm chính xác âm "tribu".
  • Lưu ý trọng âm của từ. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, tức là "tribute".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contribute trong tiếng Anh

Từ "contribute" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Đóng góp (về tiền bạc, tài nguyên, công sức):

  • Ý nghĩa: Cung cấp một phần nào đó (tiền bạc, vật chất, thời gian, công sức) để giúp ích cho một mục đích chung.
  • Ví dụ:
    • "She contributed $100 to the charity." (Cô ấy đã đóng góp 100 đô la cho quỹ từ thiện.)
    • "He contributed his skills to the project." (Anh ấy đã đóng góp kỹ năng của mình vào dự án.)
    • "The company contributes a portion of its profits to research and development." (Công ty đóng góp một phần lợi nhuận vào nghiên cứu và phát triển.)
  • Cấu trúc: Subject + contribute + (to) + object/noun

2. Tham gia, đóng góp ý kiến (về cuộc thảo luận, giải pháp):

  • Ý nghĩa: Đưa ra ý tưởng, đề xuất, hoặc phần đóng góp để giúp giải quyết vấn đề hoặc phát triển một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I would like to contribute to the discussion." (Tôi muốn đóng góp vào cuộc thảo luận.)
    • "Her suggestion contributed to the success of the campaign." (Đề xuất của cô ấy đã góp phần vào thành công của chiến dịch.)
    • "Scientists contribute to our understanding of the universe." (Các nhà khoa học đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)

3. Góp phần, tạo ra (một điều gì đó):

  • Ý nghĩa: Là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "This new technology contributes to the efficiency of our operations." (Công nghệ mới này góp phần vào hiệu quả hoạt động của chúng ta.)
    • "His experience contributed to the success of the team." (Kinh nghiệm của anh ấy đã góp phần vào sự thành công của đội ngũ.)

4. (Hộp sưu tập):

  • Ý nghĩa: Một hộp đựng đồ vật, tiền bạc, hoặc thông tin để gây quỹ hoặc hỗ trợ cho một tổ chức hoặc mục đích nào đó.
  • Ví dụ: "They set up a contribution box for the homeless shelter." (Họ thiết lập một hộp thu góp tiền quyên cho trung tâm giúp người vô gia cư.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • "Contribute to" vs. "Contribute": Thường dùng "contribute to" để chỉ sự đóng góp vào một sự kiện, dự án, hoặc vấn đề cụ thể. Khi chỉ đóng góp một phần nhỏ, bạn có thể dùng "contribute" một cách độc lập.
  • Tính từ "contributory": Liên quan đến việc đóng góp, ví dụ: “a contributory negligence” (sự sơ suất góp phần).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "contribute" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng từ này để nói về đóng góp của tôi vào một dự án."

Luyện tập với từ vựng contribute

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: contribute / provide / participate / donate

  1. Many volunteers ______ their time to help clean up the beach every weekend.
  2. The new policy will ______ to reducing pollution in urban areas.
  3. Companies often ______ free training programs for employees.
  4. She refused to ______ in the discussion because she disagreed with the topic.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):

  1. Your feedback can ______ to the improvement of this project.
    A. contribute
    B. lead
    C. attribute
    D. assist

  2. The research team hopes their findings will ______ to future studies.
    A. contribute
    B. devote
    C. support
    D. enhance

  3. He decided to ______ money instead of volunteering.
    A. contribute
    B. donate
    C. offer
    D. submit

  4. Positive teamwork ______ a better work environment.
    A. contributes to
    B. results in
    C. depends on
    D. focuses on

  5. The manager asked employees to ______ ideas during the meeting.
    A. share
    B. contribute
    C. suggest
    D. mention


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Her volunteer work has a positive impact on the community.
    → Her volunteer work ______.

  2. The company gives financial support to local charities.
    → The company ______.

  3. His laziness was the main reason for the project’s failure. (Không dùng "contribute")
    → His laziness ______.


Đáp án:

Bài 1:

  1. donate ("donate time" là cụm phổ biến hơn "contribute time")
  2. contribute
  3. provide
  4. participate

Bài 2:

  1. A, B, D ("lead to", "assist in", "contribute to" đều đúng ngữ cảnh)
  2. A, C ("contribute to", "support" – "enhance" thiếu giới từ)
  3. B ("donate" dùng cho tiền; "contribute" cũng đúng nhưng ít dùng hơn)
  4. A, B ("contributes to"/"results in")
  5. A, B, C, D (đều hợp lý, nhưng đề bài yêu cầu đa dạng nên chọn tùy ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. Her volunteer work contributes to the community’s well-being.
  2. The company contributes financially to local charities.
  3. His laziness was primarily responsible for the project’s failure. (Dùng "responsible" thay thế).

Bình luận ()