give là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

give có nghĩa là cho, biếu, tặng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ give

giveverb

cho, biếu, tặng

/ɡɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ give

Từ "give" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chuẩn (General American): /ɡɪv/

  • Suỵt (Glottal stop): Đây là cách phát âm phổ biến ở Mỹ. Bạn sẽ nghe một tiếng "uh" ngắn, suỵt sau chữ "g".
  • Nguyên âm: /ɪv/ (giống như tiếng Việt "ív")

Ví dụ: "I give you a book." (Tôi cho bạn một quyển sách.) - Phát âm gần đúng: /aɪ gɪv ju ə bʊk/

2. Phát âm theo kiểu Anh (Received Pronunciation - RP): /ɡɪv/

  • Không có suỵt: Cách phát âm này không có tiếng "uh" suỵt sau chữ "g".
  • Nguyên âm: /ɪv/ (giống như tiếng Việt "ív")

Ví dụ: "I give you a book." (Tôi cho bạn một quyển sách.) - Phát âm gần đúng: /aɪ vɪv ə bʊk/

Lưu ý:

  • Phương pháp tốt nhất: Để học cách phát âm chính xác, bạn nên nghe các người bản xứ nói từ này và bắt chước theo. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "give" của người Mỹ hoặc người Anh.

Nguồn tham khảo hữu ích:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ give trong tiếng Anh

Từ "give" là một từ vô cùng phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từ "give" với các ví dụ:

1. Dùng làm động từ (verb):

  • Ý nghĩa chung: Mang, trao, cung cấp, tặng.
  • Cấu trúc: Subject + give + object + (something)
  • Ví dụ:
    • I give my mother flowers. (Tôi tặng mẹ tôi hoa.)
    • The teacher gave the student a book. (Giáo viên đã cho học sinh một cuốn sách.)
    • He gives money to charity. (Anh ấy quyên tiền làm từ thiện.)
    • They gave a party last night. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc.)

2. Dùng làm giới từ (preposition):

  • Ý nghĩa: Cho, cấp phát.
  • Cấu trúc: Subject + give + (something) + to + object
  • Ví dụ:
    • I gave the book to my friend. (Tôi đã cho cuốn sách cho bạn tôi.)
    • He gave a speech to the audience. (Anh ấy đã phát biểu trước khán giả.)
    • The company gave bonuses to its employees. (Công ty đã thưởng cho nhân viên của mình.)

3. Dạng rút gọn (phrasal verbs):

"Give" thường xuất hiện trong nhiều cụm động từ rút gọn với các nghĩa khác nhau:

  • Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc
    • I gave up smoking last year. (Tôi đã bỏ hút thuốc năm ngoái.)
  • Give in: Quỳ gục, nhượng bộ, khuất phục
    • He gave in to her demands. (Anh ấy đã nhượng bộ yêu cầu của cô ấy.)
  • Give out: Phát, phân phối, chia
    • The teacher gave out worksheets. (Giáo viên đã phát bài tập.)
  • Give back: Trả lại
    • Please give back your homework. (Vui lòng trả bài tập về.)
  • Give over: Từ (thường dùng để chỉ ngừng làm việc gì đó)
    • Let's give over to a bit of relaxation. (Hãy để chúng ta thư giãn một chút.)

4. Các dạng khác của "give":

  • Giving: Dạng quả (present participle) và gerund (động từ danh từ)
    • Giving is more important than receiving. (Tặng là quan trọng hơn là nhận.)
    • I enjoy giving advice. (Tôi thích đưa ra lời khuyên.)
  • Given: Dạng quá khứ phân từ (past participle)
    • The book given to me was a gift. (Cuốn sách được tặng cho tôi là một món quà.)
    • Given the circumstances, I understand your decision. (Với những hoàn cảnh này, tôi hiểu quyết định của bạn.)

Lưu ý:

  • “Give” có thể mang ý nghĩa trì phú (confer) trong một số ngữ cảnh trang trọng: "Give a lecture" (thuyết giảng).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "give," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng "give" trong một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ give

don’t give me that
(informal)used to tell somebody that you do not accept what they say
  • ‘I didn't have time to do it.’ ‘Oh, don't give me that!’
give and take
to be willing, in a relationship, to accept what somebody else wants and to give up some of what you want
  • You're going to have to learn to give and take.
give as good as you get
to react with equal force when somebody attacks or criticizes you
  • She can give as good as she gets.
give it up (for somebody)
(informal)to show your approval of somebody by clapping your hands
  • Give it up for Ed Sheeran!
give me something/somebody (any day/time)
(informal)used to say that you prefer a particular thing or person to the one that has just been mentioned
  • We don't go out much. Give me a quiet night in front of the TV any day!
give or take (something)
if something is correct give or take a particular amount, it is approximately correct
  • It'll take about three weeks, give or take a day or so.
give somebody to believe/understand (that)…
(formal)to make somebody believe/understand something
  • I was given to understand that she had resigned.
give somebody what for
to severely punish or criticize somebody for doing something wrong
  • My son was rude to my friends so I gave him what for.
I give you…
used to ask people to drink a toast to somebody
  • Ladies and gentlemen, I give you Geoff Ogilby!
I/I’ll give you that
(informal)used when you are admitting that something is true
    what gives?
    (informal)what is happening?; what is the news?

      Bình luận ()