
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deliver nghĩa là cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày. Học cách phát âm, sử dụng từ deliver qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
Từ "deliver" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để nghe cách phát âm chính xác hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "deliver" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Giao hàng | to deliver (hàng hóa...) | The package will deliver to you. |
Hoàn thành | deliver on | He delivered on his promise. |
Sinh con | deliver a baby | She delivered a healthy baby. |
Trình bày | deliver a speech/presentation | He delivered a moving speech. |
Trừng phạt | (hiếm) | The plot delivered him to his doom. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deliver" trong tiếng Anh!
The logistics team is responsible for ______ goods to customers on time.
a) delivering
b) distributing
c) carrying
d) discussing
To succeed in this role, you need to ______ consistent results under pressure.
a) achieve
b) deliver
c) maintain
d) reject
The CEO will ______ the keynote address at the conference.
a) present
b) deliver
c) announce
d) refuse
The company failed to ______ its promises, damaging its reputation.
a) fulfill
b) deliver
c) abandon
d) postpone
The postal service ______ parcels nationwide within three days.
a) transports
b) delivers
c) ships
d) passes
Original: The courier will bring the documents to the office tomorrow.
→ Rewrite using "deliver".
Original: She promised to give a presentation at the seminar.
→ Rewrite using "deliver".
Original: The restaurant serves food to customers within 30 minutes.
→ Rewrite without using "deliver".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()