deliver là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deliver nghĩa là cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày. Học cách phát âm, sử dụng từ deliver qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deliver

deliververb

cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

/dɪˈlɪvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ deliver

Từ "deliver" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Đẩy (Delivery - nghĩa là đưa, giao hàng):

  • ˈdɪlɪvəri (gần giống như "dilly-vee")
  • Phần "di" giống như "đi" trong tiếng Việt.
  • Phần "li" giống như "lì" trong tiếng Việt.
  • Phần "və" giống như "və" trong tiếng Việt (nhấn mạnh)
  • Phần "ri" giống như "rì" trong tiếng Việt.

2. Đưa (Deliver - nghĩa là mang, truyền đạt):

  • dɪˈlɪvər (gần giống như "di-lì-vər")
  • Phần "di" giống như "đi" trong tiếng Việt.
  • Phần "lì" giống như "lì" trong tiếng Việt.
  • Phần "vər" giống như "vơ" trong tiếng Việt (ngắn, nhấn mạnh)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều có thể được sử dụng, nhưng cách phát âm đầu tiên (ˈdɪlɪvəri) thường được sử dụng nhiều hơn khi nói về việc giao hàng, đưa hàng hóa.
  • Cách phát âm thứ hai (dɪˈlɪvər) thường được sử dụng khi nói về việc truyền đạt thông tin, mang vật gì đó cho ai đó.

Để nghe cách phát âm chính xác hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deliver trong tiếng Anh

Từ "deliver" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Giao hàng (to deliver):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "deliver" - nghĩa là đưa một thứ gì đó đến cho người nhận.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với hàng hóa, thư từ, thông tin...
  • Ví dụ:
    • "The package will deliver to your doorstep tomorrow." (Phiếu giao hàng sẽ được giao đến tận cửa nhà bạn vào ngày mai.)
    • "The courier delivered the documents to the office." (Nhân viên giao hàng đã giao tài liệu đến văn phòng.)
    • "Please deliver the food to table five." (Vui lòng giao đồ ăn đến bàn năm.)

2. Giúp đỡ, thực hiện (to deliver on):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ, lời hứa hoặc mục tiêu.
  • Cách sử dụng: Đôi khi dùng với cụm từ "deliver on" (hoàn thành, thực hiện thành công lời hứa).
  • Ví dụ:
    • "He promised to finish the project by Friday, and he delivered on his promise." (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu, và anh ấy đã thực hiện lời hứa.)
    • “The company delivered on its commitment to sustainability.” (Công ty đã thực hiện cam kết về bền vững.)

3. Sinh nở (to deliver a baby):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này chỉ hành động của việc sinh con.
  • Ví dụ:
    • "The mother delivered a healthy baby girl." (Bà mẹ đã sinh một bé gái khỏe mạnh.)

4. Truyền đạt, trình bày (to deliver a speech/presentation):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này liên quan đến việc đưa ra một bài phát biểu hoặc bài trình bày.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với "deliver a speech" (đưa ra một bài phát biểu) hoặc "deliver a presentation" (đưa ra một bài trình bày).
  • Ví dụ:
    • "The president delivered a powerful speech on climate change." (Tổng thống đã đưa ra một bài phát biểu mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.)
    • "She delivered a compelling presentation on the new marketing strategy." (Cô ấy đã trình bày một bài thuyết trình thuyết phục về chiến lược tiếp thị mới.)

5. (Động từ mang nghĩa trái nghĩa) Trừng phạt, đưa đến thất bại (rare):

  • Ý nghĩa: Ít được sử dụng hơn, nhưng “deliver” có thể mang nghĩa trừng phạt hoặc đưa đến thất bại. Nghĩa này thường được sử dụng trong văn học hoặc diễn đạt ẩn dụ.
  • Ví dụ: "The plot delivered the hero to a cruel fate.” (Dàn ý đã đưa anh hùng đến một số phận bi thảm.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Giao hàng to deliver (hàng hóa...) The package will deliver to you.
Hoàn thành deliver on He delivered on his promise.
Sinh con deliver a baby She delivered a healthy baby.
Trình bày deliver a speech/presentation He delivered a moving speech.
Trừng phạt (hiếm) The plot delivered him to his doom.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deliver" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ deliver

deliver the goods | come up with the goods
(informal)to do what you have promised to do or what people expect or want you to do
  • We expected great things of the England team, but on the day they simply failed to deliver the goods.
signed and sealed | signed, sealed and delivered
definite, because all the legal documents have been signed

    Luyện tập với từ vựng deliver

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The courier promised to ______ the package by noon, but it arrived late.
    2. Our team must ______ the final report to the client before the deadline.
    3. The teacher asked the students to ______ their assignments via email.
    4. The manager will ______ a speech about company goals during the meeting.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The logistics team is responsible for ______ goods to customers on time.
      a) delivering
      b) distributing
      c) carrying
      d) discussing

    2. To succeed in this role, you need to ______ consistent results under pressure.
      a) achieve
      b) deliver
      c) maintain
      d) reject

    3. The CEO will ______ the keynote address at the conference.
      a) present
      b) deliver
      c) announce
      d) refuse

    4. The company failed to ______ its promises, damaging its reputation.
      a) fulfill
      b) deliver
      c) abandon
      d) postpone

    5. The postal service ______ parcels nationwide within three days.
      a) transports
      b) delivers
      c) ships
      d) passes


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The courier will bring the documents to the office tomorrow.
      → Rewrite using "deliver".

    2. Original: She promised to give a presentation at the seminar.
      → Rewrite using "deliver".

    3. Original: The restaurant serves food to customers within 30 minutes.
      → Rewrite without using "deliver".


    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. deliver
    2. deliver
    3. submit (nhiễu)
    4. give (nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) delivering, b) distributing
    2. a) achieve, b) deliver
    3. a) present, b) deliver
    4. a) fulfill, b) deliver
    5. a) transports, b) delivers, c) ships

    Bài 3: Viết lại câu

    1. The courier will deliver the documents to the office tomorrow.
    2. She promised to deliver a presentation at the seminar.
    3. The restaurant provides food to customers within 30 minutes. (hoặc "ships"/"distributes")

    Bình luận ()