
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
export nghĩa là xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu. Học cách phát âm, sử dụng từ export qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xuất khẩu, hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
Từ "export" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại đây:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như sự khác biệt giữa cách phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ?
Từ "export" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh:
to export goods/products/services
(xuất khẩu hàng hóa/sản phẩm/dịch vụ)exports of a country/industry
(xuất khẩu của một quốc gia/ ngành công nghiệp)to export data/information/documents
(gửi/xuất bản dữ liệu/thông tin/tài liệu)an export of a book/article
(một cuốn sách/bài báo được xuất bản)to export a file to a specific format
(xuất một tệp sang một định dạng cụ thể)Tóm tắt:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Xuất khẩu | Bán hàng hóa/dịch vụ cho nước ngoài | "Japan is a major exporter of automobiles." |
Gửi đi/Xuất bản | Gửi dữ liệu, xuất bản tài liệu | "The company exported customer data." |
Xuất (tệp tin) | Lưu tệp sang định dạng khác | "Export the report as a PDF." |
Để hiểu rõ hơn, bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "export." Nếu bạn có cụ thể hơn về tình huống bạn muốn dùng từ này, tôi có thể giúp bạn chọn cách dịch phù hợp nhất.
Which terms relate to international trade?
a) tariff
b) export
c) domestic
d) shipment
To boost the economy, the government should prioritize __________.
a) importing luxury goods
b) exporting raw materials
c) local consumption
d) foreign investment
Identify the correct verb form:
"Last year, our company __________ over 500 tons of steel."
a) exported
b) imports
c) shipping
d) produces
The automotive industry relies heavily on:
a) exporting finished cars.
b) importing rare minerals.
c) both a and b.
d) neither a nor b.
A synonym for "send goods abroad" is:
a) transport
b) trade
c) export
d) purchase
Original: "The country sells electronics to many regions."
→ Rewrite using "export."
Original: "Trade agreements help businesses sell products overseas."
→ Rewrite using a form of "export."
Original: "Shipping raw materials to foreign markets is profitable."
→ Rewrite without using "export."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()