export là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

export nghĩa là xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu. Học cách phát âm, sử dụng từ export qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ export

exportverb

xuất khẩu, hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

/ˈɛkspɔːt//ɛkˈspɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ export

Từ "export" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ɪkˈspɔːrt/
    • /ɪk/ - nghe như "ik" (giống như "ick" trong "ickle")
    • /ˈspɔːrt/ - "sp" nghe như "sp" trong "spot", "a" nghe như "a" trong "father", "rt" nghe như "rt" trong "heart"
  • Dấu trọng âm: Dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /ˈspɔːrt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại đây:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như sự khác biệt giữa cách phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ?

Cách sử dụng và ví dụ với từ export trong tiếng Anh

Từ "export" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh:

1. Dịch theo nghĩa: Xuất khẩu (exports)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "export". Nó có nghĩa là hành động bán hàng hóa hoặc dịch vụ đến một quốc gia khác.
  • Cấu trúc:
    • to export goods/products/services (xuất khẩu hàng hóa/sản phẩm/dịch vụ)
    • exports of a country/industry (xuất khẩu của một quốc gia/ ngành công nghiệp)
  • Ví dụ:
    • "The US is the world's largest exporter of soybeans." (Hoa Kỳ là nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới về đậu nành.)
    • "Increased exports helped the economy grow." (Xuất khẩu tăng đã giúp nền kinh tế tăng trưởng.)
    • "The government aims to boost exports." (Chính phủ nhắm đến tăng cường xuất khẩu.)

2. Dịch theo nghĩa: Gửi đi, xuất bản (send out, publish)

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "export" có nghĩa là gửi đi, đặc biệt là dữ liệu hoặc thông tin. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc xuất bản một cuốn sách, báo, hoặc tài liệu.
  • Cấu trúc:
    • to export data/information/documents (gửi/xuất bản dữ liệu/thông tin/tài liệu)
    • an export of a book/article (một cuốn sách/bài báo được xuất bản)
  • Ví dụ:
    • "The company exported customer data to its European branch." (Công ty đã gửi dữ liệu khách hàng đến chi nhánh châu Âu của mình.)
    • "This research report was an export from the university's archive." (Báo cáo nghiên cứu này là một bản xuất bản từ kho lưu trữ của trường đại học.)

3. Dịch theo nghĩa: Xuất (export a file) (dùng trong máy tính)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh máy tính, "export" có nghĩa là lưu một tệp (file) sang một định dạng khác để có thể sử dụng hoặc chia sẻ.
  • Cấu trúc:
    • to export a file to a specific format (xuất một tệp sang một định dạng cụ thể)
  • Ví dụ:
    • "You can export your data as a CSV file." (Bạn có thể xuất dữ liệu của mình dưới dạng tệp CSV.)
    • "I exported the image as a JPEG." (Tôi đã xuất hình ảnh dưới dạng JPEG.)

4. Dịch theo nghĩa: Chuyển phát (circulate) (ít dùng hơn)

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "export" được dùng để nói về việc phát tán một thông điệp hoặc thông tin ra bên ngoài.
  • Ví dụ: "The news was exported around the world." (Tin tức được truyền bá ra khắp thế giới.) - Cách dùng này không phổ biến, thường dùng "circulated" hơn.

Tóm tắt:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Xuất khẩu Bán hàng hóa/dịch vụ cho nước ngoài "Japan is a major exporter of automobiles."
Gửi đi/Xuất bản Gửi dữ liệu, xuất bản tài liệu "The company exported customer data."
Xuất (tệp tin) Lưu tệp sang định dạng khác "Export the report as a PDF."

Để hiểu rõ hơn, bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "export." Nếu bạn có cụ thể hơn về tình huống bạn muốn dùng từ này, tôi có thể giúp bạn chọn cách dịch phù hợp nhất.

Luyện tập với từ vựng export

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Vietnam primarily __________ rice, coffee, and textiles to international markets.
  2. The company faced losses due to strict __________ regulations in the target country.
  3. To expand globally, businesses must analyze both import and __________ trends.
  4. The government plans to __________ more renewable energy technology next year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which terms relate to international trade?
    a) tariff
    b) export
    c) domestic
    d) shipment

  2. To boost the economy, the government should prioritize __________.
    a) importing luxury goods
    b) exporting raw materials
    c) local consumption
    d) foreign investment

  3. Identify the correct verb form:
    "Last year, our company __________ over 500 tons of steel."
    a) exported
    b) imports
    c) shipping
    d) produces

  4. The automotive industry relies heavily on:
    a) exporting finished cars.
    b) importing rare minerals.
    c) both a and b.
    d) neither a nor b.

  5. A synonym for "send goods abroad" is:
    a) transport
    b) trade
    c) export
    d) purchase


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The country sells electronics to many regions."
    → Rewrite using "export."

  2. Original: "Trade agreements help businesses sell products overseas."
    → Rewrite using a form of "export."

  3. Original: "Shipping raw materials to foreign markets is profitable."
    → Rewrite without using "export."


Đáp án:

Bài 1:

  1. exports
  2. export (n)
  3. export (adj)
  4. promote (nhiễu: không dùng "export")

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. b, d
  3. a
  4. c
  5. c

Bài 3:

  1. Rewritten: "The country exports electronics to many regions."
  2. Rewritten: "Trade agreements help businesses export products."
  3. Rewritten: "Sending raw materials abroad is profitable." (thay thế bằng "sending abroad")

Bình luận ()