
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
communicate nghĩa là truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ communicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
truyền, truyền đạt, giao thiệp, liên lạc
Từ "communicate" có cách phát âm như sau:
Tổng lại: /kə/ /mjuː/ /kɒm/ /mjuː/ /ɪt/
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "communicate" trong tiếng Anh là một từ rất quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, được chia theo nghĩa và ngữ cảnh:
"Communicate" thường được dùng để mô tả các phương thức truyền đạt thông tin khác nhau:
Tóm lại:
"Communicate" là một từ đa dạng với nhiều cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng là chìa khóa để sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "communicate" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ: trong môi trường công việc, trong giao tiếp cá nhân, hoặc trong một chủ đề cụ thể nào đó?
To avoid conflicts in multicultural teams, members should:
a. communicate directly
b. assume cultural norms are universal
c. express their ideas clearly (correct)
d. communicate nonverbally (correct)
Which verbs describe successful information exchange?
a. communicate (correct)
b. convey (correct)
c. isolate
d. confuse
The manager’s inability to ________ the project timeline caused delays.
a. finalize
b. communicate (correct)
c. clarify (correct)
d. ignore
In negotiations, active listening helps participants ________ effectively.
a. argue
b. collaborate (correct)
c. communicate (correct)
Remote work requires tools that allow employees to:
a. communicate asynchronously (correct)
b. relocate frequently
c. share files securely (correct)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()