express là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

express nghĩa là diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành. Học cách phát âm, sử dụng từ express qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ express

expressverb

diễn tả, biểu lộ, bày tỏ, nhanh, tốc hành

/ɪkˈsprɛs//ɛkˈsprɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ express

Từ "express" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Express (diễn đạt, bày tỏ):

  • Phát âm: /ˈɛksprɛs/
  • Giải thích: Cách này thường được sử dụng khi muốn nói đến việc diễn đạt ý tưởng, cảm xúc, hoặc đưa ra một thông điệp.
  • Phát âm chi tiết:
    • Ex: /ɛks/ (giống như "ex" trong "example")
    • press: /ˈpres/ (như "press" trong "press button")
    • Kết hợp lại: /ˈɛksprɛs/ (cố gắng nối liền hai âm này thành một âm duy nhất)

2. Express (gửi nhanh, bưu điện):

  • Phát âm: /ɪˈprɛs/
  • Giải thích: Cách này dùng khi nói về dịch vụ gửi thư, bưu kiện nhanh chóng.
  • Phát âm chi tiết:
    • i: /ɪ/ (giống như "i" trong "it")
    • ˈprɛs: /ˈpres/ (giống như "press" trong "press button")
    • Kết hợp lại: /ɪˈprɛs/ (nhấn âm "i" ở đầu)

Mẹo nhỏ:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, bạn có thể lưu ý ngữ cảnh của câu.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "express" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ express trong tiếng Anh

Từ "express" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Di chuyển nhanh chóng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • I will express myself clearly. (Tôi sẽ diễn đạt bản thân một cách rõ ràng.)
    • The train expresses to London every hour. (Tàu đến London mỗi giờ.)
    • She expressed her gratitude for the help. (Cô ấy thể hiện lòng biết ơn vì sự giúp đỡ.)
  • Diễn đạt, bày tỏ:
    • He expressed his feelings about the situation. (Anh ấy bày tỏ cảm xúc của mình về tình hình.)
    • The artist expressed her vision through her paintings. (Nhà nghệ sĩ bày tỏ tầm nhìn của mình thông qua những bức tranh.)
  • Gửi nhanh (bưu kiện):
    • I need to express a package to Canada. (Tôi cần gửi một kiện hàng đến Canada.)
    • We used to express letters by post. (Chúng tôi từng gửi thư qua đường bưu điện.)

2. Danh từ (Noun):

  • Dịch vụ bưu kiện nhanh: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "express" khi dùng làm danh từ.
    • I booked an express delivery. (Tôi đã đặt dịch vụ giao hàng nhanh.)
    • The express train is the fastest. (Tàu cao tốc là nhanh nhất.)
  • Nghệ thuật diễn đạt, thể hiện:
    • Express art (Nghệ thuật biểu đạt)
    • Express yourself! (Hãy thể hiện bản thân!)
  • Xe buýt, tàu nhanh: (Thường dùng ở các thành phố lớn)
    • Take the express bus to downtown. (Hãy đi xe buýt nhanh xuống trung tâm thành phố.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Nhanh chóng, gấp rút:
    • He had an express decision. (Anh ấy đưa ra một quyết định nhanh chóng.)
    • The express service is ideal for urgent matters. (Dịch vụ nhanh chóng là lý tưởng cho những việc khẩn cấp.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "I want to express my appreciation to you for your hard work." (Tôi muốn diễn đạt lòng biết ơn của tôi đối với bạn vì sự nỗ lực của bạn.) – Động từ
  • "I used the express lane at the supermarket." (Tôi đã sử dụng làn đường nhanh ở siêu thị.) - Tính từ
  • "The express train left five minutes ago." (Tàu cao tốc đã đi cách đây năm phút.) - Danh từ

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "express", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tham khảo online như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng express

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ phù hợp: express, convey, describe, deliver

  1. The artist used vibrant colors to _______ her emotions in the painting.
  2. In academic writing, it’s crucial to _______ your ideas clearly and concisely.
  3. The manager asked him to _______ the report to the client before noon.
  4. Could you _______ the scene of the accident in more detail?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn 1 hoặc nhiều đáp án phù hợp (A, B, C, D):

  1. Which verb(s) can complete this sentence?
    "She struggled to _______ her gratitude in words."
    A. express
    B. illustrate
    C. voice
    D. ignore

  2. Select the correct verb(s):
    "The professor paused to _______ the concept using a real-life example."
    A. clarify
    B. express
    C. simplify
    D. exaggerate

  3. Choose the correct option(s) for formal communication:
    "The CEO will _______ the company’s vision during the conference."
    A. announce
    B. express
    C. whisper
    D. mention

  4. Which word(s) are incorrect in this context?
    "He _______ his disapproval by waving his hands wildly."
    A. conveyed
    B. expressed
    C. shouted
    D. smiled

  5. Identify the verb(s) that CANNOT replace the underlined word:
    "The diplomat must _______ the government’s stance carefully."
    A. express
    B. misinterpret
    C. articulate
    D. translate


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý hoặc thay đổi cấu trúc.

  1. Rewrite using "express":
    "She couldn’t find the right words to say how relieved she was."
    → ________________________________________________________

  2. Paraphrase using "express":
    "The poem shows the author’s deep sorrow."
    → ________________________________________________________

  3. Rewrite without using "express":
    "The manual explains how to operate the machine."
    → ________________________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. express / convey
  2. express
  3. deliver
  4. describe

Bài 2:
5. A, C
6. A, C (B không hợp ngữ cảnh)
7. A, B, D (C không phù hợp)
8. D (smile không diễn tả disapproval)
9. B (misinterpret sai nghĩa)

Bài 3:
10. She couldn’t express her relief in words.
11. The poem expresses the author’s deep sorrow.
12. The manual describes/clarifies how to operate the machine.


Bình luận ()