
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
express nghĩa là diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành. Học cách phát âm, sử dụng từ express qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ, nhanh, tốc hành
Từ "express" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo nhỏ:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?
Từ "express" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "express", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tham khảo online như:
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Chọn từ phù hợp: express, convey, describe, deliver
Chọn 1 hoặc nhiều đáp án phù hợp (A, B, C, D):
Which verb(s) can complete this sentence?
"She struggled to _______ her gratitude in words."
A. express
B. illustrate
C. voice
D. ignore
Select the correct verb(s):
"The professor paused to _______ the concept using a real-life example."
A. clarify
B. express
C. simplify
D. exaggerate
Choose the correct option(s) for formal communication:
"The CEO will _______ the company’s vision during the conference."
A. announce
B. express
C. whisper
D. mention
Which word(s) are incorrect in this context?
"He _______ his disapproval by waving his hands wildly."
A. conveyed
B. expressed
C. shouted
D. smiled
Identify the verb(s) that CANNOT replace the underlined word:
"The diplomat must _______ the government’s stance carefully."
A. express
B. misinterpret
C. articulate
D. translate
Sử dụng từ gợi ý hoặc thay đổi cấu trúc.
Rewrite using "express":
"She couldn’t find the right words to say how relieved she was."
→ ________________________________________________________
Paraphrase using "express":
"The poem shows the author’s deep sorrow."
→ ________________________________________________________
Rewrite without using "express":
"The manual explains how to operate the machine."
→ ________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
5. A, C
6. A, C (B không hợp ngữ cảnh)
7. A, B, D (C không phù hợp)
8. D (smile không diễn tả disapproval)
9. B (misinterpret sai nghĩa)
Bài 3:
10. She couldn’t express her relief in words.
11. The poem expresses the author’s deep sorrow.
12. The manual describes/clarifies how to operate the machine.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()