
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mention nghĩa là kể ra, nói đến, đề cập. Học cách phát âm, sử dụng từ mention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kể ra, nói đến, đề cập
Từ "mention" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈmenʃən/
Dấu nhấn: Đặt vào âm tiết đầu tiên: /ˈmenʃən/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mention" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng chung chung là "gợi nhớ" hoặc "nhắc đến". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "mention" cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nhắc đến (topic) | “She mentioned her new job.” | Đề cập đến công việc mới |
Gợi nhớ (briefly) | “The article mentioned the study.” | Đề cập đến một nghiên cứu |
Chỉ ra (indicate) | “He mentioned he needed help.” | Chỉ ra rằng anh ấy cần giúp |
Góp ý (suggest) | “The lawyer mentioned a possible defense.” | Đề xuất một biện pháp phòng |
Câu hỏi thăm dò | “You visited London, didn't you? You mentioned it.” | Xác nhận thông tin đã nói |
Lưu ý: "Mention" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn "state" (nói) hoặc "describe" (mô tả).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ liên quan đến các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể sử dụng Google Search với các cụm từ như "how to use mention" hoặc "mention synonyms".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào của từ "mention" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: trong email, cuộc hội thoại, báo cáo)?
The speaker failed to __________ the source of the data, which raised doubts.
a) mention
b) explain
c) refer
d) clarify
Which of the following words can replace "mention" in this sentence: "The contract explicitly __________ penalties for late submission"?
a) states
b) describes
c) ignores
d) denies
In academic writing, it’s crucial to __________ all referenced authors to avoid plagiarism.
a) cite
b) mention
c) omit
d) approve
"Did she __________ the venue change?" (Choose two correct answers):
a) mention
b) announce
c) forget
d) confirm
The manager’s email didn’t __________ the budget cuts directly, but everyone noticed the tone.
a) address
b) mention
c) criticize
d) avoid
Original: "The instructions didn’t include details about the submission format."
→ Rewrite using "mention":
Original: "He spoke about his trip but avoided talking about the accident."
→ Rewrite using "mention":
Original: "The article highlights the main causes of the issue."
→ Rewrite without using "mention" (use a synonym):
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()