mention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mention nghĩa là kể ra, nói đến, đề cập. Học cách phát âm, sử dụng từ mention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mention

mentionverb

kể ra, nói đến, đề cập

/ˈmɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ mention

Từ "mention" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmenʃən/

    • Mên (như trong "men")
    • Chun (như "ch" trong "chair")
    • ền (giọng hơi kéo dài, gần giống "en" nhưng hơi khác)
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm tiết đầu tiên: /ˈmenʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mention trong tiếng Anh

Từ "mention" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng chung chung là "gợi nhớ" hoặc "nhắc đến". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "mention" cùng với ví dụ:

1. Nhắc đến (to bring up a topic):

  • Ví dụ: "She mentioned her trip to Italy." (Cô ấy nhắc đến chuyến đi của cô ấy đến Ý.)
  • Ý nghĩa: Nói về một chủ đề nào đó, đưa ra một chi tiết liên quan.
  • Cấu trúc: “mention + (noun/phrase)”

2. Gợi nhớ (to refer to something briefly):

  • Ví dụ: "Does the report mention any potential risks?" (Báo cáo có gợi nhớ bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào không?)
  • Ý nghĩa: Đề cập đến một điều gì đó một cách ngắn gọn, không đi sâu vào chi tiết.
  • Cấu trúc: “mention + (noun/phrase)”

3. Chỉ ra (to indicate or point out):

  • Ví dụ: "He mentioned that he was feeling unwell." (Anh ấy chỉ ra rằng anh ấy cảm thấy không khỏe.)
  • Ý nghĩa: Đề cập đến một điều gì đó và làm cho nó nổi bật.
  • Cấu trúc: “mention + (clause/phrase)”

4. (chính thức) Góp ý (to suggest or propose):

  • Ví dụ: "The committee mentioned several ideas for the project." (Ban ủy ban góp ý một số ý tưởng cho dự án.)
  • Ý nghĩa: Đề xuất một phương án, một ý tưởng.
  • Cấu trúc: "mention + (noun/phrase)"

5. Trong câu hỏi thăm dò (as a tag question):

  • Ví dụ: “You went to Paris, didn’t you? You mentioned it last week.” (Bạn đi Paris chứ? Bạn nhắc đến nó tuần trước.)
  • Ý nghĩa: Sử dụng "mention" như một câu hỏi nhỏ, thường được dùng để điều chỉnh đối tượng đang nói.

Tổng kết:

Cách sử dụng Ví dụ Ý nghĩa
Nhắc đến (topic) “She mentioned her new job.” Đề cập đến công việc mới
Gợi nhớ (briefly) “The article mentioned the study.” Đề cập đến một nghiên cứu
Chỉ ra (indicate) “He mentioned he needed help.” Chỉ ra rằng anh ấy cần giúp
Góp ý (suggest) “The lawyer mentioned a possible defense.” Đề xuất một biện pháp phòng
Câu hỏi thăm dò “You visited London, didn't you? You mentioned it.” Xác nhận thông tin đã nói

Lưu ý: "Mention" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn "state" (nói) hoặc "describe" (mô tả).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ liên quan đến các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể sử dụng Google Search với các cụm từ như "how to use mention" hoặc "mention synonyms".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào của từ "mention" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: trong email, cuộc hội thoại, báo cáo)?

Thành ngữ của từ mention

don’t mention it
(informal)used as a polite answer when somebody has thanked you for something
  • ‘Thanks for all your help.’ ‘Don't mention it.’
not to mention
used to introduce extra information and emphasize what you are saying
  • He has two big houses in this country, not to mention his villa in France.
  • I admired her confidence, not to mention the fact that she was intelligent and well spoken.

Bình luận ()