
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
distribute nghĩa là phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại. Học cách phát âm, sử dụng từ distribute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
Phát âm từ "distribute" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "distribute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Mẹo để nhớ:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "distribute", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó không? Ví dụ: bạn muốn dùng nó trong một tình huống nào, hoặc bạn muốn một ví dụ cụ thể hơn?
The organization’s primary goal is to ______ resources fairly.
a) distribute
b) allocate
c) concentrate
d) deliver
Which verbs imply spreading something over an area?
a) scatter
b) distribute
c) gather
d) discard
The professor asked students to ______ the research notes before the seminar.
a) summarize
b) distribute
c) rewrite
d) ignore
To ensure transparency, the committee will ______ the report publicly.
a) hide
b) distribute
c) circulate
d) publish
The bakery ______ fresh bread to local stores every morning.
a) produces
b) distributes
c) bakes
d) sells
They shared the documents with all departments.
→ They ______ the documents to all departments.
The leaflets were handed out at the entrance.
→ The leaflets were ______ at the entrance.
The teacher gave the assignments to each student.
→ The teacher ______ the assignments to each student.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()