allocate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allocate nghĩa là chỉ định. Học cách phát âm, sử dụng từ allocate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allocate

allocateverb

chỉ định

/ˈæləkeɪt//ˈæləkeɪt/

Từ "allocate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈæləˌkeɪt/

    • /æ/: Giống âm "a" trong tiếng Việt chữ "á".
    • /ə/: Giọng hát nhẹ, gần giống âm "uh" không rõ ràng.
    • /lə/: Giống âm "luh"
    • /k/: Giọng dừng, giống âm "k" trong tiếng Việt.
    • /eɪ/: Giống âm "ay" trong tiếng Việt chữ "ày".
    • /t/: Giọng dừng, giống âm "t" trong tiếng Việt.
  • Nhấn mạnh: Phần đầu của từ, cụ thể là âm /ælə/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allocate trong tiếng Anh

Từ "allocate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng ý nghĩa chung nhất là phân bổ, giao, hoặc dành ra một nguồn lực nào đó cho một mục đích cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Phân bổ tài nguyên (Resource Allocation):

  • Công việc/Nguồn lực: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. “Allocate” được dùng để phân bổ thời gian, tiền bạc, nhân lực, hoặc các nguồn lực khác cho một công việc hoặc dự án.

    • Ví dụ: “We need to allocate more resources to the marketing department.” (Chúng ta cần phân bổ thêm nguồn lực cho bộ phận marketing.)
    • Ví dụ: “The manager allocated three hours for each team member to work on the new project.” (Quản lý đã phân bổ ba giờ cho mỗi thành viên trong nhóm để làm dự án mới.)
    • Ví dụ: "The government allocates billions of dollars annually to education." (Chính phủ phân bổ hàng tỷ đô la mỗi năm cho giáo dục.)
  • Không gian: Chia sẻ hoặc phân bổ không gian.

    • Ví dụ: “The architect allocated space for a new parking lot.” (Kiến trúc sư đã phân bổ không gian cho một bãi đậu xe mới.)

2. Giao nhiệm vụ (Assignment/Allocation):

  • Giao trọng trách: Dành một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho một người hoặc một nhóm.
    • Ví dụ: “The leader allocated the tasks based on each employee’s skills.” (Người lãnh đạo đã giao nhiệm vụ dựa trên kỹ năng của từng nhân viên.)

3. Dành ra (Dedication/Allocation):

  • Dành thời gian/Nguồn lực cho một mục đích: Dành thời gian, tiền bạc hoặc nguồn lực khác cho một mục đích cụ thể.
    • Ví dụ: “I can only allocate a small amount of money to this project.” (Tôi chỉ có thể dành ra một khoản tiền nhỏ cho dự án này.)

4. Trong lập trình (Programming):

  • Phân bổ bộ nhớ: Trong lập trình, "allocate" có nghĩa là cấp phát một phần bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu.
    • Ví dụ: “The program allocates memory for each variable.” (Chương trình phân bổ bộ nhớ cho mỗi biến.)

Các cụm từ liên quan:

  • Allocate funds: Phân bổ tiền. (Example: The company allocated funds for research and development.)
  • Allocate time: Phân bổ thời gian. (Example: The teacher allocated time for students to ask questions.)
  • Allocate resources: Phân bổ nguồn lực. (Example: The project manager allocated resources effectively.)

Tóm lại:

“Allocate” là một từ đa dạng và thường dùng để thể hiện hành động phân bổ hoặc dành ra một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "allocate" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()