designate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

designate nghĩa là chỉ định. Học cách phát âm, sử dụng từ designate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ designate

designateverb

chỉ định

/ˈdezɪɡneɪt//ˈdezɪɡneɪt/

Từ "designate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diː-ˈzɪˌneɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • diː - Giống như "dee" trong "deep"
  • ˈzɪ - Giống như "zee" trong "zebra" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh
  • ˈneɪt - Giống như "net" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ designate trong tiếng Anh

Từ "designate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Chỉ định, quy định, đặt tên (to formally name or identify someone or something):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "designate." Nó có nghĩa là chính thức định nghĩa, đặt tên hoặc xác định ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The committee will designate a spokesperson for the project." (Ban điều hành sẽ chỉ định một người phát ngôn cho dự án.)
    • "The new road will be designated as a ‘limited access’ highway." (Đường mới sẽ được quy định là đường “tiếp cận hạn chế”.)
    • "He was designated as the leader of the team." (Anh ấy được chỉ định làm trưởng nhóm.)

2. Gán, trao quyền (to assign or appoint to a particular role or task):

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "designate" có nghĩa là gán một nhiệm vụ, vai trò hoặc quyền lực cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The manager designated her to handle the customer complaints." (Quản lý đã giao cho cô ấy nhiệm vụ xử lý các khiếu nại của khách hàng.)
    • "She was designated as the executor of his estate." (Cô ấy được giao vai trò là người thực hiện di sản của anh ấy.)

3. Chỉ định một địa điểm (to select a specific location for a purpose):

  • Ý nghĩa: “Designate” cũng có thể dùng để chỉ định một vị trí cụ thể cho một mục đích nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The school designated the gymnasium as the emergency shelter." (Trường đã chỉ định sân bóng chuyền là nơi trú ẩn khẩn cấp.)

4. (Trong các buổi biểu diễn) Chỉ định vị trí (in a performance, to assign a role or position):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh kịch nghệ, âm nhạc, "designate" có nghĩa là giao cho một diễn viên hoặc người biểu diễn một vai trò hoặc vị trí cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The director designated her as the lead actress." (Đạo diễn đã chỉ định cô ấy là nữ chính.)

Các dạng của "designate":

  • Designation: Noun (Danh từ) – Chỉ định, vai trò, địa điểm được chỉ định.
    • "Her designation is Senior Marketing Manager." (Vai trò của cô ấy là Quản lý Marketing Cao cấp.)
  • Designating: Verb (Động từ) – Việc chỉ định.
    • “The council is designating a new park.” (Hội đồng đang chỉ định một công viên mới.)

Lưu ý: "Designate" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như “appoint,” “assign,” hoặc “name.”

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trên trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "designate", hãy chia sẻ và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác nhất.


Bình luận ()