choose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

choose nghĩa là chọn, lựa chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ choose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ choose

chooseverb

chọn, lựa chọn

/tʃuːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ choose

Từ "choose" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Choose (chọn) - cách phát âm phổ biến nhất:

  • Phát âm: /ˈtʃuːz/
  • Giải thích:
    • /ˈtʃuː/ - nghe như "chu" (như chữ "ch" trong "chair")
    • /z/ - nghe như âm "z" cuối từ.

2. Choose (chọn) - cách phát âm ít phổ biến hơn (thường dùng trong tiếng Scotland):

  • Phát âm: /tʃuːz/ (giữ nguyên âm "u")
  • Giải thích: Giữ nguyên âm "u" lâu hơn.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp hàng ngày, hãy sử dụng cách phát âm /ˈtʃuːz/ (như "chu").
  • Nếu bạn nghe thấy người Scotland nói, có thể là cách phát âm /tʃuːz/.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ choose trong tiếng Anh

Từ "choose" trong tiếng Anh có nghĩa là "chọn" và thường được sử dụng để diễn tả hành động lựa chọn giữa các phương án hoặc đối tượng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "choose" một cách chi tiết:

1. Dùng với danh từ hoặc cụm danh từ:

  • Choose a book: Chọn một cuốn sách.
  • Choose a restaurant: Chọn một nhà hàng.
  • Choose between A and B: Chọn giữa A và B.
  • Choose your own fate: Chọn vận mệnh của chính mình.

2. Cấu trúc thì:

  • Choose + to + infinitive: (Thường dùng để diễn tả một lựa chọn đang được thực hiện hoặc một quyết định sắp tới)
    • I choose to study abroad. (Tôi chọn đi học ở nước ngoài.)
    • She chose to stay home. (Cô ấy chọn ở nhà.)
  • Have chosen + (Past Participle): (Diễn tả một hành động đã được hoàn thành trong quá khứ)
    • They have chosen a new house. (Họ đã chọn một ngôi nhà mới.)
  • Will choose + (Infinitive): (Diễn tả một quyết định sắp xảy ra trong tương lai)
    • I will choose a dress for the party. (Tôi sẽ chọn một chiếc váy cho bữa tiệc.)

3. Sử dụng với các từ nối (conjunctions):

  • Choose… or: Chọn… hoặc
    • Choose coffee or tea. (Chọn cà phê hoặc trà.)
  • Choose between… and: Chọn giữa… và
    • Choose between happiness and sorrow. (Chọn giữa hạnh phúc và nỗi buồn.)

4. Dùng trong câu hỏi:

  • What do you choose? (Bạn chọn cái gì?)
  • What would you choose if…? (Bạn sẽ chọn cái gì nếu…?)

5. Cách phát âm:

  • Phát âm: /ˈčuːz/ (chú-z) - phát âm mạnh, dứt

Mẹo nhỏ:

  • “Choose” thường được viết hoa khi dùng trong cụm "choices" (nhiều lựa chọn). Ví dụ: "He has many choices."

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "choose" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với choose

Thành ngữ của từ choose

pick and choose
to choose only those things that you like or want very much
  • You have to take any job you can get—you can't pick and choose.
there is nothing/not much/little to choose between A and B
there is very little difference between two or more things or people

    Luyện tập với từ vựng choose

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Students must carefully __________ their elective courses before the deadline.
    2. She couldn’t decide between the two options, so she let her colleague __________ for her.
    3. The committee will __________ the final candidates based on their qualifications.
    4. He tends to __________ unhealthy snacks despite knowing the consequences.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. In the meeting, we need to ______ the best strategy for the project.
      a) select
      b) decide
      c) choose
      d) reject

    2. Which verb cannot replace "choose" in this sentence?
      "She had to ______ between studying abroad or working locally."
      a) opt
      b) refuse
      c) pick
      d) select

    3. The teacher asked us to ______ a topic for the presentation and ______ reliable sources.
      a) elect / cite
      b) choose / use
      c) prefer / avoid
      d) ignore / analyze

    4. Before ordering, he spent 10 minutes ______ from the menu.
      a) hesitating
      b) choosing
      c) rejecting
      d) forgetting

    5. The company’s policy allows employees to ______ flexible working hours.
      a) demand
      b) prefer
      c) choose
      d) insist


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "Picking the wrong answer will lower your score." (Use "choose")
    2. "It’s your decision whether to accept the offer." (Use a form of "choose")
    3. "He selected the blue shirt instead of the red one." (Do not use "choose")

    Đáp án

    Bài tập 1:

    1. choose
    2. choose
    3. select
    4. pick (hoặc "choose" nếu chấp nhận cả hai)

    Bài tập 2:

    1. a, c
    2. b ("refuse" không phù hợp ngữ cảnh)
    3. b
    4. b
    5. c

    Bài tập 3:

    1. "Choosing the wrong answer will lower your score."
    2. "You can choose whether to accept the offer."
    3. "He opted for the blue shirt instead of the red one." (hoặc "picked"/"went with")

    Bình luận ()