elect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elect nghĩa là bầu, quyết định. Học cách phát âm, sử dụng từ elect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elect

electverb

bầu, quyết định

/ɪˈlɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ elect

Từ "elect" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh:

1. Phát âm theo kiểu “ih-lekt” (iː-lekt):

  • Dấu nhấn: Đặt lên âm “e” đầu tiên.
  • Ngữ cảnh: Thường dùng để chỉ hành động chọn ra một người hoặc vật nào đó. Ví dụ:
    • "He was elected president." (Anh ấy đã được bầu làm tổng thống.)
    • "The committee selected their leader by election." (Ban ủy ban đã chọn lãnh đạo của họ thông qua cuộc bầu cử.)

2. Phát âm theo kiểu “el-ekt” (el-ekt):

  • Dấu nhấn: Đặt lên âm “e” thứ hai.
  • Ngữ cảnh: Thường dùng để chỉ một loại vật liệu, chất điện. Ví dụ:
    • "Electrolyte" (Chất điện giải)
    • "Electrical" (Điện)

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elect trong tiếng Anh

Từ "elect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Chọn (một người hoặc một vị trí) thông qua bầu cử:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "elect". Nó chỉ hành động chọn một người, một chức vụ hoặc một đối tượng thông qua quá trình bầu cử.
  • Cấu trúc: elect + someone + as + position/role
  • Ví dụ:
    • "The people elected Barack Obama as their president." (Người dân đã bầu Barack Obama làm tổng thống.)
    • "She was elected class president." (Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch lớp.)
    • "The committee elected Mr. Jones as their new chairman." (Ban ủy ban đã bầu ông Jones làm chủ tịch mới.)

2. Chọn, chọn lọc (một nhóm, một khoảng thời gian):

  • Ý nghĩa: "Elect" cũng có thể dùng để chỉ việc chọn một phần từ một nhóm lớn, hoặc chọn một khoảng thời gian nhất định.
  • Cấu trúc: elect + something + from/within
  • Ví dụ:
    • "They elected five members to the board." (Họ đã chọn năm thành viên vào hội đồng quản trị.)
    • "The research team elected to focus on data analysis." (Đội nghiên cứu quyết định tập trung vào phân tích dữ liệu.)
    • "The company elected to postpone the project." (Công ty quyết định trì hoãn dự án.)

3. (Động từ - ít dùng) Lựa chọn, chọn (một lựa chọn phù hợp):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, "elect" có thể được sử dụng như một động từ để diễn tả việc lựa chọn một lựa chọn tốt nhất hoặc phù hợp nhất.
  • Cấu trúc: elect + something + as + suitable option
  • Ví dụ:
    • "He elected calm as the best response to the criticism." (Anh ấy đã chọn sự bình tĩnh là phản hồi tốt nhất đối với lời chỉ trích.) - Đây là một cách diễn đạt hơi trang trọng và ít dùng.

Tổng kết:

  • Nghĩa chính: Chọn thông qua bầu cử.
  • Các nghĩa phụ: Chọn một phần từ một nhóm lớn, hoặc chọn một khoảng thời gian/lựa chọn phù hợp.

Lưu ý: "Elect" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về ngữ cảnh sử dụng "elect" trong một tình huống cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng elect

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Citizens will ________ their new president in the upcoming election.
  2. The committee decided to ________ a more flexible policy to address the issue.
  3. She was ________ as team leader due to her outstanding performance.
  4. The board members ________ to postpone the meeting until next month.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The students will _______ a class representative next week.
    a) vote
    b) elect
    c) nominate
    d) reject

  2. Which verb best fits this sentence? "The organization plans to _______ a new strategy for sustainability."
    a) adopt
    b) elect
    c) implement
    d) propose

  3. The shareholders _______ the new CEO unanimously.
    a) elected
    b) selected
    c) appointed
    d) rejected

  4. In a democracy, people have the right to _______ their leaders.
    a) dismiss
    b) elect
    c) oppose
    d) criticize

  5. The committee couldn’t _______ a solution, so they postponed the discussion.
    a) decide on
    b) elect
    c) approve
    d) announce


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The members chose her as the new chairperson.
    → The members ________ her as the new chairperson.

  2. They picked the best candidate for the position.
    → They ________ the best candidate for the position.

  3. The council appointed a new director last week.
    → The council ________ a new director last week. (Không dùng "elect")


Đáp án:

Bài 1:

  1. elect
  2. adopt (nhiễu)
  3. elected
  4. decided (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) elect
  2. a) adopt (nhiễu)
  3. a) elected
  4. b) elect
  5. a) decide on (nhiễu)

Bài 3:

  1. → The members elected her as the new chairperson.
  2. → They elected the best candidate for the position.
  3. → The council selected a new director last week. (Không dùng "elect")

Bình luận ()