
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
elect nghĩa là bầu, quyết định. Học cách phát âm, sử dụng từ elect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bầu, quyết định
Từ "elect" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "elect" trên các trang web như:
Lắng nghe các người bản xứ nói từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được cách phát âm chính xác nhất.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "elect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
Lưu ý: "Elect" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về ngữ cảnh sử dụng "elect" trong một tình huống cụ thể nào không?
The students will _______ a class representative next week.
a) vote
b) elect
c) nominate
d) reject
Which verb best fits this sentence? "The organization plans to _______ a new strategy for sustainability."
a) adopt
b) elect
c) implement
d) propose
The shareholders _______ the new CEO unanimously.
a) elected
b) selected
c) appointed
d) rejected
In a democracy, people have the right to _______ their leaders.
a) dismiss
b) elect
c) oppose
d) criticize
The committee couldn’t _______ a solution, so they postponed the discussion.
a) decide on
b) elect
c) approve
d) announce
The members chose her as the new chairperson.
→ The members ________ her as the new chairperson.
They picked the best candidate for the position.
→ They ________ the best candidate for the position.
The council appointed a new director last week.
→ The council ________ a new director last week. (Không dùng "elect")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()