
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
appoint nghĩa là bổ nhiệm, chỉ định,chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ appoint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bổ nhiệm, chỉ định,chọn
Từ "appoint" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ "appoint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
appoint + someone + to + position
appoint + time/day + to + event
Tổng kết:
Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Đề cử/Bổ nhiệm | appoint someone to a position | I was appointed the team leader. |
Hẹn giờ | appoint a time/day to an event | Let’s appoint a meeting. |
(Y học) Lịch hẹn | appointment | I have an appointment with a dentist. |
Lưu ý: “Appoint” thường đi kèm với các giới từ như “to” hoặc “for” để hoàn thiện cấu trúc câu.
Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Oxford Learner’s Dictionaries.
Nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "appoint" hoặc muốn tôi cung cấp thêm ví dụ, hãy cho tôi biết!
The board voted to ______ a new CEO.
a) appoint
b) nominate
c) assign
d) elect
The professor was ______ to lead the research group.
a) promoted
b) appointed
c) selected
d) recommended
We need someone to ______ the tasks fairly among team members.
a) distribute
b) appoint
c) delegate
d) allocate
The mayor will ______ a committee to address the issue.
a) establish
b) appoint
c) form
d) announce
She hopes to ______ a representative for the negotiation.
a) hire
b) appoint
c) recruit
d) designate
They chose him to be the new project manager.
→ They ______.
The university selected Dr. Smith as the head of the department.
→ The university ______.
The company assigned a supervisor to monitor the team.
→ The company ______.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()