appoint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appoint có nghĩa là bổ nhiệm, chỉ định,chọn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appoint

appointverb

bổ nhiệm, chỉ định,chọn

/əˈpɔɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ appoint

Từ "appoint" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpɔɪnt/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈpɔɪnt

Phân tích chi tiết:

  • ə (hay còn gọi là schwa): Âm tiết này là một âm vô thanh rất nhẹ, thường xuất hiện ở giữa từ, và có thể được phát âm giống như "a" trong "about" hoặc "u" trong "about".
  • ˈpɔɪnt: Phần này phát âm rõ ràng hơn.
    • p - phát âm như trong tiếng Việt.
    • ɔɪnt: Đây là phần khó nhất.
      • ɔ - giống âm "or" trong "born".
      • ɪnt - "i" giống như "i" trong "bit", và "nt" giống như "nt" trong "went".

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các công cụ trực tuyến như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc YouTube (ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=BI1EvB9TqLQ).
  • Luyện tập phát âm từ này nhiều lần, và chú ý đến sự thay đổi của âm tiết "ə".

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appoint trong tiếng Anh

Từ "appoint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đề cử, bổ nhiệm (to appoint someone to a position):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "appoint" - tức là chọn hoặc đề cử ai đó cho một vị trí nào đó, thường là một chức vụ hoặc vai trò quan trọng.
  • Cấu trúc: appoint + someone + to + position
  • Ví dụ:
    • "The CEO decided to appoint his deputy as the new regional manager." (Giám đốc điều hành quyết định bổ nhiệm phó của mình làm trưởng phòng khu vực mới.)
    • “She was appointed ambassador to France.” (Cô ấy được đề cử làm đại sứ tại Pháp.)
    • “The government is planning to appoint a new chairman for the board.” (Chính phủ đang lên kế hoạch bổ nhiệm một người mới làm chủ tịch hội đồng quản trị.)

2. Xác định, ấn định, hẹn giờ (to appoint a time/day):

  • Định nghĩa: "Appoint" cũng có thể dùng để xác định một thời gian cụ thể cho một sự kiện hoặc cuộc hẹn.
  • Cấu trúc: appoint + time/day + to + event
  • Ví dụ:
    • "Let's appoint a meeting for next Tuesday at 2 pm." (Hãy hẹn một cuộc họp vào ngày thứ Ba tới lúc 2 giờ chiều.)
    • “We appointed the date for the wedding.” (Chúng tôi đã định ngày cưới.)
    • “He appointed his lawyer to meet with the insurance company.” (Anh ấy hẹn luật sư của mình gặp công ty bảo hiểm.)

3. (Hán Việt) Đặt, chẩn đoán (trong y học) - Appointment:

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh y học, "appointment" (theo nguồn gốc Hán Việt của "appoint") thường được sử dụng để chỉ lịch hẹn khám bệnh.
  • Ví dụ: “I have a doctor’s appointment next week.” (Tôi có một lịch hẹn khám bác sĩ vào tuần tới.)

Tổng kết:

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Đề cử/Bổ nhiệm appoint someone to a position I was appointed the team leader.
Hẹn giờ appoint a time/day to an event Let’s appoint a meeting.
(Y học) Lịch hẹn appointment I have an appointment with a dentist.

Lưu ý: “Appoint” thường đi kèm với các giới từ như “to” hoặc “for” để hoàn thiện cấu trúc câu.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Oxford Learner’s Dictionaries.

Nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "appoint" hoặc muốn tôi cung cấp thêm ví dụ, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()