decide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decide nghĩa là quyết định, giải quyết, phân xử. Học cách phát âm, sử dụng từ decide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decide

decideverb

quyết định, giải quyết, phân xử

/dɪˈsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ decide

Từ "decide" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-'saɪd

Phần "di-" được phát âm giống như "dee" ngắn. Phần "-saɪd" được phát âm giống như "side" (như trong "side walk").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decide trong tiếng Anh

Từ "decide" trong tiếng Anh có nghĩa là "quyết định", "chọn lựa". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Dùng như động từ (verb):

  • Ý nghĩa chính: To make a firm choice about something. (Định hình một lựa chọn chắc chắn về một điều gì đó.)
  • Cấu trúc: decide + to + infinitive (thường dùng để diễn tả hành động quyết định)
    • Ví dụ:
      • I decided to go to the beach. (Tôi đã quyết định đi biển.)
      • She decided to study harder. (Cô ấy đã quyết định học chăm chỉ hơn.)
      • We decided to change our plans. (Chúng tôi đã quyết định thay đổi kế hoạch.)
  • Cấu trúc: decide + [noun] (dùng để diễn tả việc quyết định cái gì)
    • Ví dụ:
      • He decided on a new strategy. (Anh ấy đã quyết định một chiến lược mới.)
      • They decided against taking the risk. (Họ đã quyết định không chấp nhận rủi ro.)

2. Dùng như tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa: Capable of making decisions. (Có khả năng đưa ra quyết định.)
  • Ví dụ:
    • He’s a very decisive person. (Anh ấy là một người rất quyết đoán.)
    • The company needs a decisive leader. (Công ty cần một nhà lãnh đạo quyết đoán.)

3. Các cụm từ liên quan đến "decide":

  • Make a decision: Đưa ra một quyết định.
  • Reach a decision: Đạt được một quyết định.
  • Decide on something: Quyết định về điều gì đó.
  • Decide whether... or...: Quyết định xem... hay...
    • Ví dụ: Should I decide whether to accept the job offer? (Tôi nên quyết định xem có chấp nhận lời đề nghị công việc này hay không?)
  • Come to a decision: Đạt đến một quyết định.

Tóm lại:

"Decide" là một từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện khả năng đưa ra lựa chọn và hành động dựa trên đó. Hãy ghi nhớ cấu trúc và cách sử dụng khác nhau của nó để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "decide" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: "decide" trong ngữ cảnh kinh doanh, trong cuộc sống hàng ngày, hoặc trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng decide

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: decide, determine, choose, settle

  1. We need to _____ whether to invest in renewable energy or fossil fuels.
  2. After hours of discussion, the committee finally _____ on the new policy.
  3. The judge will _____ the outcome of the case based on the evidence.
  4. She couldn’t _____ between studying abroad or working locally.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn ALL đáp án phù hợp (có thể >1):

  1. Before starting a project, you should ____ your priorities.
    a) decide
    b) determine
    c) resolve
    d) ignore

  2. The team must ____ how to allocate the budget wisely.
    a) select
    b) decide
    c) reject
    d) conclude

  3. After the debate, the board will ____ the final strategy.
    a) decide
    b) announce
    c) postpone
    d) influence

  4. He needs to ____ a career path before graduation.
    a) decide on
    b) hesitate
    c) discuss
    d) confuse

  5. The CEO ____ not to expand the business due to market risks.
    a) refused
    b) decided
    c) preferred
    d) doubted


Bài tập 3: Viết lại câu

Giữ nguyên nghĩa, sử dụng gợi ý trong ngoặc.

  1. "We will make a choice after the meeting." (Use decide)
  2. "She is still thinking about her university major." (Use hasn’t decided)
  3. "The manager finalized the schedule yesterday." (Không dùng decide, sử dụng từ đồng nghĩa)

Đáp án:

Bài 1:

  1. decide
  2. settled
  3. determine
  4. choose

Bài 2:

  1. a, b
  2. b
  3. a, b
  4. a
  5. b

Bài 3:

  1. "We will decide after the meeting."
  2. "She hasn’t decided on her university major yet."
  3. "The manager confirmed the schedule yesterday." (Từ thay thế: confirmed/finalized)

Bình luận ()