judge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

judge nghĩa là xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán. Học cách phát âm, sử dụng từ judge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ judge

judgenoun/verb

xét xử, phân xử, quan tòa, thẩm phán

/dʒʌdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ judge

Từ "judge" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈdʒʌdʒ/ (Giống như "jud" trong "judge" và "gudgeon" - một loại cá)

  • ˈdʒʌd: Phát âm giống như "jud" trong từ "judge" hoặc "gudgeon".
  • g: Phát âm ngắn, giống như "g" trong "go".
  • e: Phát âm ngắn, giống như "e" trong "bed".

2. /dʒʌdʒ/ (Giống như "judge" trong "judge a case")

  • dʒʌd: Phát âm giống như "jud" trong "judge" hoặc "gudgeon".
  • j: Phát âm rõ ràng, giống như "j" trong "jump".
  • e: Phát âm ngắn, giống như "e" trong "bed".

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /ˈdʒʌdʒ/ là phổ biến hơn, đặc biệt khi nói về việc ra phán quyết (make a judgment).
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ judge trong tiếng Anh

Từ "judge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Judge (n): Người xét xử, thẩm phán

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "judge."
  • Ví dụ:
    • "The judge delivered the verdict." (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết.)
    • "He was promoted to become a judge on the Supreme Court." (Ông được thăng lên làm thẩm phán tại Tòa án Tối cao.)
    • "The judge listened to the evidence carefully." (Thẩm phán lắng nghe kỹ lưỡng bằng chứng.)

2. Judge (v): Xét đoán, đánh giá, phán xét

  • Ý nghĩa: Sử dụng động từ "judge" để diễn tả hành động đánh giá, phán xét về điều gì đó, hoặc người khác.
  • Ví dụ:
    • "Don't judge people based on their appearance." (Đừng phán xét người khác dựa trên vẻ bề ngoài của họ.)
    • "The teacher judged his students' essays." (Giáo viên đánh giá các bài luận của học sinh.)
    • "I judge a book by its cover." (Tôi đánh giá một cuốn sách dựa trên bìa sách – thành ngữ.)
    • "He judged her to be a good candidate for the job." (Ông phán đoán cô ấy là một ứng cử viên tốt cho vị trí công việc.)

3. Judge (v): Cảm thấy có lý do để phán xét, suy đoán (thường mang nghĩa tiêu cực)

  • Ý nghĩa: Sử dụng trong trường hợp bày tỏ ý kiến, đánh giá, thường là một đánh giá sơ bộ hoặc có giả định.
  • Ví dụ:
    • "I judge he's lying." (Tôi nghĩ anh ấy đang nói dối - dựa trên cảm nhận.)
    • "She judges every situation with a cynical attitude." (Cô ấy luôn đánh giá mọi tình huống với một thái độ hoài nghi.)

4. Judge (adj): Thẩm mỹ, đẹp (thường dùng để miêu tả sự đánh giá cao về vẻ đẹp)

  • Ý nghĩa: Mặc dù ít dùng hơn, "judge" cũng có thể được sử dụng như tính từ để chỉ sự đánh giá cao về cái gì đó, đặc biệt là về vẻ đẹp.
  • Ví dụ:
    • "The critic judged the painting to be a masterpiece." (Nhà phê bình nghệ thuật đánh giá bức tranh là một kiệt tác.)
    • "The judge considered the construction to be aesthetically pleasing." (Thẩm phán đánh giá công trình là đẹp về mặt thẩm mỹ.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "judge" để diễn tả hành động đánh giá, thường đi kèm với các cụm từ như "to be," "based on," "to," hoặc "as."
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "judge" trong từng trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó của từ "judge" không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng "judge" trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()